So sánh Volkswagen ID.6 X và Mercedes-Benz EQB: Lựa chọn SUV điện nào phù hợp?
1. Giới thiệu chung
Các mẫu SUV điện đang ngày càng thu hút sự quan tâm của người dùng nhờ tính thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Trong đó, Volkswagen ID.6 X và Mercedes-Benz EQB là hai đại diện nổi bật trong phân khúc SUV điện cao cấp. Hãy cùng so sánh chi tiết hai máu xe này để xem đâu là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn!
2. So sánh kích thước và thiết kế
Tiêu chí | Volkswagen ID.6 X | Mercedes-Benz EQB |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | 4.876 x 1.848 x 1.680 mm | 4.684 x 1.834 x 1.691 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.965 mm | 2.829 mm |
Thiết kế | Hiện đại, tính tế | Sang trọng, thể thao |
- Volkswagen ID.6 X mang phong cách hiện đại, thanh lịch với những đường nét bo tròn tinh tế.
- Mercedes-Benz EQB mang dáng vẻ mạnh mẽ, sang trọng và đặc trưng của dòng SUV Mercedes.
3. So sánh động cơ và hiệu suất
Tiêu chí | Volkswagen ID.6 X | Mercedes-Benz EQB 350 4MATIC |
---|---|---|
Loại động cơ | Động cơ điện | Động cơ điện |
Công suất | 177 – 225 mã lực | 292 mã lực |
Phạm vi hoạt động | 436 – 588 km (NEDC) | 419 km (WLTP) |
- Volkswagen ID.6 X cung cấp hai tuỳ chọn động cơ, phiên bản cao nhất có thể di chuyển lên đến 588 km.
- Mercedes-Benz EQB mạnh mẽ hơn với 292 mã lực, nhưng quãng đường di chuyển ngắn hơn.
4. So sánh nội thất và tiện nghi
Tiêu chí | Volkswagen ID.6 X | Mercedes-Benz EQB |
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 6 hoặc 7 chỗ | 7 chỗ |
Màn hình trung tâm | 12 inch | 10,25 inch |
Hệ thống âm thanh | Cao cấp | Hệ thống Burmester |
Trợ lý ảo | Hỗ trợ giọng nói | Hey Mercedes |
- Volkswagen ID.6 X có màn hình lớn hơn, đồng thời hỗ trợ cập nhật OTA.
- Mercedes-Benz EQB sử dụng hệ thống giải trí MBUX hiện đại và trợ lý ảo “Hey Mercedes”.
5. So sánh an toàn
Tiêu chí | Volkswagen ID.6 X | Mercedes-Benz EQB |
---|---|---|
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Cảnh báo va chạm | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Có |
Phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cả hai máu xe đều được trang bị những tính năng an toàn hàng đầu, bảo vệ tối đa cho người dùng.
6. So sánh giá bán
- giá Volkswagen ID.6 X: Khoảng 830 triệu VNĐ (tại Trung Quốc).
- giá Mercedes EQB: 2,289 tỷ VNĐ (tại Việt Nam).
7. Kết luận
- Xe Volkswagen ID.6 X phù hợp với những ai muốn một chiếc SUV điện rộng rãi, quãng đường di chuyển dài và giá thành hợp lý.
- Xe Mercedes EQB là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự sang trọng, công nghệ hiện đại và trải nghiệm lái xe cao cấp.
Liên hệ lái thử xe Volkswagen ID.6 X
THI THƠ – 0933 49 33 99
Các mẫu SUV điện đang ngày càng thu hút sự quan tâm của người dùng nhờ tính thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Trong đó, Volkswagen ID.6 X và Mercedes-Benz EQB là hai đại diện nổi bật trong phân khúc SUV điện cao cấp. Hãy cùng so sánh chi tiết hai máu xe này để xem đâu là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn!
Volkswagen ID.6 X mang phong cách hiện đại, thanh lịch với những đường nét bo tròn tinh tế.
Mercedes-Benz EQB mang dáng vẻ mạnh mẽ, sang trọng và đặc trưng của dòng SUV Mercedes.
Các mẫu SUV điện đang ngày càng thu hút sự quan tâm của người dùng nhờ tính thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Trong đó, Volkswagen ID.6 X và Mercedes-Benz EQB là hai đại diện nổi bật trong phân khúc SUV điện cao cấp. Hãy cùng so sánh chi tiết hai máu xe này để xem đâu là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn!
Volkswagen ID.6 X là mẫu xe bán chạy nhất tại thị trường tỷ dân TQ
So sánh Volkswagen Golf 280 TSI và Volkswagen Golf 380 GTI: Chọn Hatchback Đa Dụng hay Hiệu Suất Cao?
Volkswagen Golf là một trong những dòng hatchback nổi tiếng nhất thế giới, kết hợp giữa sự sang trọng, tiện nghi và khả năng vận hành vượt trội. Trong số đó, hai phiên bản Volkswagen Golf 280 TSI và Volkswagen Golf 380 GTI được nhiều người quan tâm vì sự khác biệt rõ rệt về hiệu suất và trải nghiệm lái. Nếu bạn đang phân vân giữa Golf 280 TSI và Golf 380 GTI, hãy cùng phân tích chi tiết từng yếu tố quan trọng để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu