Xe điện ID.7 Vizzion: So sánh Volkswagen ID.7 Pro S

Xe điện ID.7 Vizzion – Để so sánh Volkswagen ID.7 Vizzion với ID.7 Pro và ID.7 Pro S, chúng ta cần xem xét các khía cạnh như thiết kế, hiệu suất, phạm vi hoạt động, công nghệ và giá cả. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên thông tin hiện có. Cần tư vấn thêm xe điện ID.7 Vizzion khách hàng có thể liên hệ với Volkswagen Sài Gòn: 0933 49 33 99 hoặc 0937 628 689 (Call/sms/zalo)

BẢNG GIÁ BÁN XE ĐIỆN VOLKSWAGEN ID.7


1. Tổng quan Xe Điện ID.7

  • Xe điện ID.7 Vizzion: Là phiên bản sedan điện cỡ trung do FAW-Volkswagen sản xuất, dành riêng cho thị trường Trung Quốc, ra mắt tháng 12/2023.
  • xe điện ID.7 Pro: Phiên bản tiêu chuẩn toàn cầu của ID.7, được sản xuất tại Đức (Emden) và có mặt tại châu Âu từ năm 2023.
  • xe điện ID.7 Pro S: Phiên bản nâng cấp của ID.7 Pro với pin lớn hơn, ra mắt năm 2024, nhắm đến phạm vi hoạt động dài hơn.

Cả ba mẫu đều dựa trên nền tảng MEB của Volkswagen, sử dụng hệ dẫn động cầu sau (RWD) với động cơ điện đơn, nhưng có sự khác biệt đáng kể về thông số kỹ thuật và định vị thị trường.


2. Thiết kế

  • Ngoại thất:

    • ID.7 Vizzion: Dài 4.956 mm, rộng 1.862 mm, cao 1.537 mm, chiều dài cơ sở 2.965 mm. Thiết kế fastback khí động học (Cd 0.23), đèn LED Matrix, tay nắm cửa ẩn.
    • ID.7 Pro: Dài 4.961 mm, rộng 1.862 mm, cao 1.536 mm, chiều dài cơ sở 2.966 mm. Hình dáng tương tự ID.7 Vizzion, nhưng có tùy chọn bánh xe và màu sắc khác nhau theo thị trường châu Âu.
    • ID.7 Pro S: Kích thước giống ID.7 Pro, nhưng có thể đi kèm các gói ngoại thất nâng cấp (Exterior Pack Plus) như logo phát sáng, kính cách âm.

    So sánh: ID.7 Vizzion và ID.7 Pro/Pro S có thiết kế rất giống nhau, nhưng Vizzion được tối ưu cho thị hiếu Trung Quốc (ví dụ: lưới tản nhiệt mạ crôm lớn hơn), trong khi Pro/Pro S mang phong cách châu Âu tối giản hơn.

  • Nội thất:

    • ID.7 Vizzion: Màn hình 15 inch, HUD thực tế tăng cường, mái kính SmartGlass, ghế massage, hệ thống âm thanh Harman Kardon (tùy chọn).
    • ID.7 Pro: Tương tự với màn hình 15 inch, HUD AR, ghế sưởi/làm mát, nhưng không có SmartGlass tiêu chuẩn (tùy chọn ở một số thị trường).
    • ID.7 Pro S: Thêm các gói nội thất cao cấp (Interior Pack Plus) như ghế massage thông gió, âm thanh Harman Kardon, và vật liệu sang trọng hơn.

    So sánh: ID.7 Vizzion có nội thất gần với Pro S về mức độ tiện nghi, trong khi ID.7 Pro cơ bản hơn, ít tính năng cao cấp tiêu chuẩn.


3. Hiệu suất và pin

  • Động cơ:

    • ID.7 Vizzion: Công suất 201 mã lực (150 kW), mô-men xoắn 310 Nm.
    • ID.7 Pro: Công suất 282 mã lực (210 kW), mô-men xoắn 550 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 6,5 giây.
    • ID.7 Pro S: Công suất 282 mã lực (210 kW), mô-men xoắn 550 Nm, tương tự Pro nhưng tối ưu hiệu suất hơn nhờ pin lớn.

    So sánh: ID.7 Pro và Pro S mạnh mẽ hơn đáng kể so với Vizzion, phù hợp với yêu cầu hiệu suất cao hơn ở châu Âu.

  • Pin và phạm vi hoạt động:

    • ID.7 Vizzion: Pin 84,8 kWh, phạm vi 642 km (CLTC), sạc nhanh DC 200 kW (10-80% trong 25-30 phút).
    • ID.7 Pro: Pin 77 kWh (dung lượng sử dụng), phạm vi 620 km (WLTP), sạc nhanh DC 175 kW (10-80% trong ~30 phút).
    • ID.7 Pro S: Pin 86 kWh (dung lượng sử dụng), phạm vi 709 km (WLTP), sạc nhanh DC 200 kW (10-80% trong ~28 phút).

    So sánh: ID.7 Pro S dẫn đầu về phạm vi hoạt động nhờ pin lớn hơn, trong khi Vizzion vượt trội hơn Pro theo tiêu chuẩn CLTC (thường cao hơn WLTP thực tế). ID.7 Pro có phạm vi thấp nhất nhưng vẫn ấn tượng.


4. Công nghệ và an toàn

  • Công nghệ:

    • ID.7 Vizzion: Hệ thống hỗ trợ lái Level 2+, điều hòa “Smart Air”, Car2X (tùy thị trường).
    • ID.7 Pro: Hỗ trợ lái Level 2+, Travel Assist (tùy thị trường), infotainment cải tiến dựa trên phản hồi khách hàng.
    • ID.7 Pro S: Tương tự Pro nhưng có thêm tùy chọn hệ thống treo thích ứng (DCC) và định vị động (Dynamic Steering).

    So sánh: ID.7 Pro S có công nghệ tiên tiến nhất nhờ các tùy chọn bổ sung, trong khi Vizzion và Pro tương đương nhau ở mức cơ bản.

  • An toàn: Cả ba đều đạt 5 sao Euro NCAP (dựa trên thử nghiệm ID.7 tiêu chuẩn), với hệ thống phanh khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn, và bảo vệ người đi bộ.


5. Giá cả

  • giá xe điện ID.7 Vizzion: Từ 237.700 nhân dân tệ (~33.200 USD / 786 triệu VND).
  • giá xe điện ID.7 Pro: Từ 51.550 GBP (~65.000 USD / 1,54 tỷ VND) tại Anh, hoặc ~53.995 EUR tại châu Âu.
  • giá xe điện ID.7 Pro S: Từ 55.450 GBP (~70.000 USD / 1,66 tỷ VND).

So sánh: ID.7 Vizzion rẻ hơn đáng kể do được sản xuất và định vị cho thị trường Trung Quốc, trong khi Pro và Pro S có giá cao hơn, phản ánh chi phí sản xuất tại Đức và các tiêu chuẩn châu Âu.


6. Đánh giá tổng quan

  • ID.7 Vizzion: Phù hợp cho người dùng Trung Quốc muốn sedan điện giá hợp lý, tiện nghi cao, nhưng hiệu suất trung bình.
  • ID.7 Pro: Lựa chọn cân bằng giữa giá cả, phạm vi và hiệu suất, lý tưởng cho khách hàng châu Âu muốn một chiếc EV thực dụng.
  • ID.7 Pro S: Cao cấp nhất, dành cho người cần phạm vi tối đa và tiện nghi sang trọng, nhưng giá cao hơn đáng kể.


Kết luận

  • Nếu bạn ưu tiên giá rẻ và tiện nghi: ID.7 Vizzion là lựa chọn tốt nhất, nhưng chỉ có ở Trung Quốc.
  • Nếu bạn cần hiệu suất và phạm vi cân bằng: ID.7 Pro là lựa chọn hợp lý cho đa số người dùng.
  • Nếu bạn muốn phạm vi dài nhất và công nghệ tối ưu: ID.7 Pro S là phiên bản đáng đầu tư, dù đắt hơn.

Sự khác biệt lớn nhất nằm ở thị trường mục tiêu (Trung Quốc vs. toàn cầu) và dung lượng pin, với Pro S dẫn đầu về phạm vi và Vizzion nổi bật về giá trị kinh tế.

6 những suy nghĩ trên “Xe điện ID.7 Vizzion: So sánh Volkswagen ID.7 Pro S

  1. Tho Le nói:

    Xe điện ID.7 Vizzion – Để so sánh Volkswagen ID.7 Vizzion với ID.7 Pro và ID.7 Pro S, chúng ta cần xem xét các khía cạnh như thiết kế, hiệu suất, phạm vi hoạt động, công nghệ và giá cả. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên thông tin hiện có. Cần tư vấn thêm xe điện ID.7 Vizzion khách hàng có thể liên hệ với Volkswagen Sài Gòn: 0933 49 33 99 hoặc 0937 628 689 (Call/sms/zalo)

  2. Tho Le nói:

    BẢNG GIÁ BÁN XE ĐIỆN VOLKSWAGEN ID.7

    giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion: Liên hệ 0933.49.33.99
    giá xe điện Volkswagen ID.7 S: Liên hệ 0933.49.33.99
    giá xe điện volkswagen ID.7 Pro: Liên hệ 0933.49.33.99
    giá xe điện Volkswagen ID.7 Pro S: Liên hệ 933.49.33.99
    giá xe điện Volkswagen ID.7 X: Liên hệ 0933.49.33.99
    giá xe điện Volkswagen ID.6 X: Liên hệ: 0933.49.33.99
    giá xe điện Volkswagen ID.6: Liên hệ 0933 49 33 99

  3. Tho Le nói:

    Tổng quan Xe Điện ID.7
    Xe điện ID.7 Vizzion: Là phiên bản sedan điện cỡ trung do FAW-Volkswagen sản xuất, dành riêng cho thị trường Trung Quốc, ra mắt tháng 12/2023.
    xe điện ID.7 Pro: Phiên bản tiêu chuẩn toàn cầu của ID.7, được sản xuất tại Đức (Emden) và có mặt tại châu Âu từ năm 2023.
    xe điện ID.7 Pro S: Phiên bản nâng cấp của ID.7 Pro với pin lớn hơn, ra mắt năm 2024, nhắm đến phạm vi hoạt động dài hơn.
    Cả ba mẫu đều dựa trên nền tảng MEB của Volkswagen, sử dụng hệ dẫn động cầu sau (RWD) với động cơ điện đơn, nhưng có sự khác biệt đáng kể về thông số kỹ thuật và định vị thị trường.

  4. Tho Le nói:

    🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
    👉Viloran Premium chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
    👉Viloran Luxury chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
    —————————————————–
    👉Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
    👉Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
    👉Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
    ——————————————————
    👉President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
    👉Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
    👉Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
    👉Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
    ——————————————————
    👉Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
    👉Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
    👉Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
    👉Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
    👉Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu

  5. Tho Le nói:

    🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
    👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
    👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
    —————————————————–
    👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
    👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
    👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
    ——————————————————
    👉giá Volkswagen President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
    👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
    👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
    👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
    ——————————————————
    👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
    👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
    👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
    👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
    👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu

  6. Tho Le nói:

    🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
    👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
    👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
    👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
    👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *