So sánh VW Golf Life Style Rline GTI Lite Performance R

1. So sánh VW Golf Life Style Rline GTI Lite Performance R

Bên dưới là bảng So sánh VW Golf Life Style Rline GTI Lite Performance R

Hạng mụcGolf 1.5 eTSI LifeGolf 1.5 eTSI StyleGolf 1.5 eTSI R-LineGolf GTI LiteGolf GTI PerformanceGolf R (R Performance 4MOTION)
Động cơ1.5L eTSI Mild Hybrid 48V1.5L eTSI Mild Hybrid 48V1.5L eTSI Mild Hybrid 48V2.0L TSI Turbo2.0L TSI Turbo2.0L TSI Turbo 4MOTION
Công suất cực đại150 mã lực @ 5.000–6.000 v/p150 mã lực @ 5.000–6.000 v/p150 mã lực @ 5.000–6.000 v/p242 mã lực @ 5.000–6.500 v/p242 mã lực @ 5.000–6.500 v/p315 mã lực @ 5.600 v/p
Mô-men xoắn cực đại250 Nm @ 1.500–3.500 v/p250 Nm @ 1.500–3.500 v/p250 Nm @ 1.500–3.500 v/p370 Nm @ 1.600–4.300 v/p370 Nm @ 1.600–4.300 v/p420 Nm @ 2.100–5.350 v/p
Hộp số7 cấp ly hợp kép DSG7 cấp ly hợp kép DSG7 cấp ly hợp kép DSG7 cấp DSG7 cấp DSG7 cấp DSG
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)4 bánh toàn thời gian (AWD 4MOTION)
Tăng tốc 0–100 km/h8,5 giây8,5 giây8,5 giây6,3 giây6,3 giây4,8 giây
Tốc độ tối đa224 km/h224 km/h224 km/h250 km/h250 km/h250 km/h
Kích thước (DxRxC)4.286 × 1.789 × 1.491 mm4.286 × 1.789 × 1.491 mm4.286 × 1.789 × 1.491 mm4.287 × 1.789 × 1.478 mm4.287 × 1.789 × 1.478 mm4.290 × 1.789 × 1.458 mm
Chiều dài cơ sở2.636 mm2.636 mm2.636 mm2.636 mm2.636 mm2.636 mm
Dung tích bình xăng50 lít50 lít50 lít50 lít50 lít50 lít
Tiêu hao nhiên liệu5,2 L/100 km5,2 L/100 km5,3 L/100 km7,0 L/100 km7,1 L/100 km7,8 L/100 km
Đèn chiếu sángLED ProjectorLED PlusLED Matrix IQ.LightLED Matrix IQ.LightLED Matrix IQ.LightLED Matrix IQ.Light
Đèn hậuLED thườngLED 3DLED 3D hiệu ứng độngLED 3D hiệu ứng độngLED 3D hiệu ứng độngLED 3D hiệu ứng động
Mâm xe16 inch17 inch18 inch “Bergamo”18 inch “Richmond”19 inch “Adelaide”19 inch “Estoril”
Hệ thống treoTreo tiêu chuẩnTreo tiêu chuẩnTreo thể thao R-LineTreo thể thao GTITreo thích ứng DCCTreo thích ứng DCC (R)
Nội thấtGhế nỉ, màn hình trung tâm 10″Ghế nỉ cao cấp, HUD, điều hòa 3 vùngGhế thể thao R-Line, đèn viền nội thất 30 màuGhế thể thao GTI, logo đỏ đặc trưngGhế GTI da lộn cao cấp, chỉnh điệnGhế thể thao R da cao cấp, nhớ vị trí
Trang bị an toànABS, ESP, 6 túi khí, phanh tay điện tửThêm cảnh báo điểm mù, cảm biến quanh xeHỗ trợ giữ làn, camera 360Phanh hiệu năng cao, kiểm soát lực kéoKhóa vi sai điện tử XDS4MOTION, kiểm soát lực kéo chủ động, chế độ Drift
Giá bán dự kiến798 triệu đồng898 triệu đồng998 triệu đồng1,288 tỷ đồng1,468 tỷ đồng1,898 tỷ đồng

2. Đánh giá tổng quan

  • Golf 1.5 eTSI Life / Style: hướng đến người dùng trẻ, ưa công nghệ và tiết kiệm nhiên liệu.

  • Golf 1.5 eTSI R-Line: phong cách thể thao, nổi bật với gói ngoại thất R-Line và đèn LED IQ.Light cao cấp.

  • Golf GTI (Lite & Performance): hiệu năng mạnh mẽ, giữ nguyên bản chất “hot hatch” trứ danh.

  • Golf R: đỉnh cao hiệu suất – công suất 315 mã lực, dẫn động 4 bánh 4MOTION, tăng tốc chỉ 4,8 giây.

Volkswagen Golf 2025, Golf GTI 2025, Golf R 2025, Golf R-Line 2025, giá xe Golf 2025, thông số kỹ thuật Golf 2025, Golf GTI Performance, Golf R Performance 4MOTION, hatchback thể thao Đức.

3. Bảng giá các dòng xe Volkswagen Golf

  • giá xe Volkswagen Golf 1.5 eTSI: 798 Triệu
  • giá xe Volkswagen Golf 1.5 eTSI Mild Hybrid Style: 898 triệu
  • giá xe Volkswagen Golf 1.5 eTSI Mild Hybrid R-Line: 998 triệu
  • giá xe Volkswagen Golf 2.0 TSI GTI Lite: 1,288 tỷ
  • giá xe Volkswagen Golf 2.0 TSI GTI Performance: 1,468 tỷ
  • giá xe Volkswagen Golf 2.0 R Performance 4motion: 1,898 tỷ

4. Chương trình bán hàng xe Volkswagen Golf

  • Khuyến mãi quà tặng đặc biệt
  • chỉ trả trước 15% giá trị xe
  • Ngân hàng hỗ trợ lãi suất tôt
  • Thu xe cũ, đổi xe Volkswagen Golf
  • Lái thử xe và tư vấn tận nơi

🌈 VOLKSWAGEN TRƯỜNG CHINH
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebookhttps://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.

 

Golf eTSI Life

Golf GTI Lite

Golf R

1 những suy nghĩ trên “So sánh VW Golf Life Style Rline GTI Lite Performance R

  1. Tho Le nói:

    Đánh giá tổng quan
    Golf 1.5 eTSI Life / Style: hướng đến người dùng trẻ, ưa công nghệ và tiết kiệm nhiên liệu.

    Golf 1.5 eTSI R-Line: phong cách thể thao, nổi bật với gói ngoại thất R-Line và đèn LED IQ.Light cao cấp.

    Golf GTI (Lite & Performance): hiệu năng mạnh mẽ, giữ nguyên bản chất “hot hatch” trứ danh.

    Golf R: đỉnh cao hiệu suất – công suất 315 mã lực, dẫn động 4 bánh 4MOTION, tăng tốc chỉ 4,8 giây.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *