So sánh VW Golf: 1.5 eTSI, 2.0 TSI GTI, 2.0 R. Lái thử.

So Sánh 6 Phiên Bản Volkswagen Golf

So Sánh VW Golf là dòng xe hatchback biểu tượng, nổi tiếng với sự cân bằng giữa hiệu suất, công nghệ và tính thực tế. Dựa trên thông số kỹ thuật từ hai tài liệu đính kèm, dòng Golf tại Việt Nam được chia thành hai nhóm động cơ chính: 1.5 eTSI Mild Hybrid (phiên bản Life, Style, R-Line) tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu và tiện nghi hàng ngày; và 2.0 TSI (phiên bản GTI Lite, GTI Performance, R) nhấn mạnh hiệu suất thể thao. Các phiên bản này phù hợp từ nhu cầu đô thị đến lái xe đam mê. Lưu ý rằng thông số có thể thay đổi theo chính sách nhập khẩu và đăng kiểm. Bài so sánh dưới đây tập trung vào các khía cạnh chính, sử dụng bảng để dễ theo dõi.

BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF


1. Động Cơ Và Hiệu Suất

So sánh VW Golf nhóm 1.5 eTSI tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống Mild Hybrid, trong khi nhóm 2.0 TSI mang lại sức mạnh vượt trội. Tất cả đều dùng hộp số DSG 7 cấp, dẫn động cầu trước (trừ R là 4MOTION), và tiêu chuẩn khí thải EURO 6.

Đặc ĐiểmLife (1.5 eTSI)Style (1.5 eTSI)R-Line (1.5 eTSI)GTI Lite (2.0 TSI)GTI Performance (2.0 TSI)R (2.0 TSI)
Dung tích xy lanh1,498 cc1,498 cc1,498 cc1,984 cc1,984 cc1,984 cc
Công suất cực đại148 hp / 5,000-6,000 rpm148 hp / 5,000-6,000 rpm148 hp / 5,000-6,000 rpm242 hp / 5,000-6,500 rpm242 hp / 5,000-6,500 rpm315 hp / 5,600-6,500 rpm
Mômen xoắn cực đại250 Nm / 1,500-3,500 rpm250 Nm / 1,500-3,500 rpm250 Nm / 1,500-3,500 rpm370 Nm / 1,600-4,300 rpm370 Nm / 1,600-4,300 rpm420 Nm / 2,000-5,600 rpm
Tốc độ tối đa224 km/h224 km/h224 km/h250 km/h250 km/h250 km/h
Tăng tốc 0-100 km/h8.5 giây8.5 giây8.5 giây6.3 giây6.3 giây4.8 giây
Dung tích bình nhiên liệu50 lít50 lít50 lít50 lít50 lít56 lít
Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp5.4 l/100km5.4 l/100km5.4 l/100kmKhông có dữ liệuKhông có dữ liệuKhông có dữ liệu
Ngắt động cơ tạm thời & phanh tái tạo
Khóa vi saiĐiện tử XDSĐiện tử XDSĐiện tử XDSCầu trướcCầu trướcĐiện tử XDS + Véc-tơ mô men xoắn cầu sau
Hệ thống treoĐộc lập McPherson trước / Đa liên kết sauTương tựTương tựĐộc lập McPherson trước / Liên kết đa điểm sauTương tự, thêm treo thể thaoTương tự, thêm điều khiển gầm chủ động

Nhận xét: Nhóm 1.5 eTSI phù hợp lái xe tiết kiệm, trong khi R nổi bật với tốc độ và dẫn động 4 bánh, lý tưởng cho địa hình khó.

Hình xe VW Golf eTSI


2. Kích Thước Và Trọng Lượng

So sánh VW Golf – Các phiên bản có kích thước tương đồng, đảm bảo không gian nội thất rộng rãi cho 5 người, nhưng nhóm 2.0 TSI nặng hơn do động cơ mạnh mẽ.

Đặc ĐiểmLifeStyleR-LineGTI LiteGTI PerformanceR
Kích thước tổng thể (D x R x C)4,286 x 1,789 x 1,491 mm4,286 x 1,789 x 1,491 mm4,286 x 1,789 x 1,491 mm4,287 x 1,789 x 1,478 mm4,287 x 1,789 x 1,478 mm4,290 x 1,789 x 1,458 mm
Chiều dài cơ sở2,619 mm2,619 mm2,619 mm2,627 mm2,627 mm2,628 mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau1,549 / 1,519 mm1,549 / 1,519 mm1,549 / 1,519 mm1,545 / 1,523 mm1,545 / 1,523 mm1,541 / 1,516 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất5.45 m5.45 m5.45 m5.45 m5.45 m5.45 m
Dung tích khoang hành lý380 – 1,237 lít (gập ghế sau)380 – 1,237 lít380 – 1,237 lít380 – 1,237 lít380 – 1,237 lít380 – 1,237 lít
Trọng lượng không tải1,351 kg1,351 kg1,351 kg1,451 kg1,451 kg1,544 kg

Nhận xét: Kích thước compact giúp dễ dàng di chuyển đô thị, với không gian hành lý linh hoạt cho tất cả.

Hình xe VW Golf GTI


3. Ngoại Thất Và Thiết Kế

So sánh VW Golf – Ngoại thất hiện đại với đèn LED, nhưng nhóm cao cấp hơn có đèn IQ.Light Matrix và mâm lớn hơn. R-Line và R mang phong cách thể thao rõ nét.

Đặc ĐiểmLifeStyleR-LineGTI LiteGTI PerformanceR
Mâm đúc hợp kim17″ Ventura17″ Ventura / 18″ Dallas18″ Bergamo màu đen, phay18″ Richmond19″ Adelaide màu đen, phay19″ Estoril màu đen, phay
Lốp xe225/45 R17225/40 R18225/40 R18225/40 R18235/35 R19235/35 R19
Đèn phaLED PlusLED PlusIQ.Light MatrixIQ.Light MatrixIQ.Light MatrixIQ.Light Matrix
Cụm đèn hậuLED dynamicLED dynamicLED dynamicLED dynamicLED dynamicLED dynamic
Ốp gương chiếu hậuCùng màu thân xeCùng màu thân xeCùng màu thân xeCùng màu thân xeCùng màu thân xeMàu đen
Tay nắm cửa ngoàiCùng màu thân xeCùng màu thân xeCùng màu thân xeCùng màu, đèn LED ẩnCùng màu, đèn LED ẩnNhôm, đèn LED ẩn
Cản trướcCùng màu thân xeCùng màu thân xeKiểu R-LineCùng màu thân xeCùng màu thân xeKiểu R
Ký hiệu phiên bảnKhôngKhôngR-LineGTIGTIR
Màu ngoại thấtĐen Ánh Kim, Trắng Pure, Xám MoonstoneTương tựTương tựGrenadilla Black Metallic, Pure White, Moonstone Gray, Kings Red MetallicTương tựPure White, Moonstone Gray, Lapiz Blue Metallic, Kings Red Metallic

Nhận xét: R-Line và nhóm GTI/R nổi bật với thiết kế thể thao, mâm lớn và đèn cao cấp, phù hợp người thích phong cách.

Hình xe VW Golf R


4. Nội Thất Và Tiện Nghi

Nội thất công nghệ cao với Digital Cockpit Pro 10.25″ trên tất cả, nhưng nhóm cao cấp có ghế da, âm thanh Harmon Kardon và nhiều tiện nghi hơn.

Đặc ĐiểmLifeStyleR-LineGTI LiteGTI PerformanceR
Chất liệu ghế“Life”“ArtVelours”“R-Line” + ArtVeloursVải “Scalp Paper” màu đenDa “Vienna” màu đen“R” + ArtVelours màu đen
Vô lăngBọc da đa chức năngBọc da đa chức năngBọc da thể thao, bảng cảm ứngBọc da thể thao, bảng cảm ứngBọc da thể thao, sưởi, bảng cảm ứngBọc da thể thao, sưởi, bảng cảm ứng
Cửa sổ trời toàn cảnhKhôngKhôngKhôngKhông
Điều hòaClimatronic 3 vùng, AirCareClimatronic 3 vùng, AirCareClimatronic 3 vùng, AirCareAir Care 3 vùng, lọc dị ứngAir Care 3 vùng, lọc dị ứngAir Care 3 vùng, lọc dị ứng
Đèn viền nội thất10 màu30 màu30 màu30 màu30 màu30 màu
Hệ thống giải tríMàn hình 8.25″, 6 loaDiscover Pro 10″, Harmon Kardon 9 loa 480WDiscover Pro 10″, Harmon Kardon 9 loa 480WDiscover Pro 10″, Harmon Kardon 9 loa 480WTương tựTương tự
Kết nốiApple CarPlay, Android AutoTương tựTương tựTương tựTương tựTương tự
Cổng sạcKhông có dữ liệu cụ thểKhông có dữ liệu cụ thểKhông có dữ liệu cụ thể2 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau3 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau4 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau

Nhận xét: Style và GTI Performance sang trọng nhất với cửa sổ trời và ghế da; R tập trung thể thao với ốp carbon.

Nội thất VW Golf eTSI


5. An Toàn Và Hỗ Trợ Người Lái

Tất cả đều có ABS, ESC, TCS, XDS, phanh tự động khẩn cấp (AEB) với phát hiện người đi bộ, kiểm soát hành trình thích ứng, camera lùi, và cảm biến áp suất lốp.

Đặc ĐiểmLifeStyleR-LineGTI LiteGTI PerformanceR
Túi khí7 túi (lái/hành khách, hông trước, rèm, đầu gối lái)Tương tựTương tự7 túi8 túi9 túi
Dây đai an toàn3 điểm, căng tự độngTương tựTương tựTương tựTương tựTương tự
Hỗ trợ đỗ xeCảm biến trước/sau, Park AssistTương tựTương tựCó (camera lùi)Tương tựTương tự
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang
Khóa cửa tự động khi chạy

Nhận xét: R an toàn nhất với 9 túi khí. Tất cả đều có chìa khóa chống trộm và bộ vá lốp khẩn cấp.

Nội thất VW Golf GTI


Kết Luận

So sánh VW Golf đa dạng với 6 phiên bản: Life và Style phù hợp lái xe hàng ngày tiết kiệm; R-Line thêm phong cách thể thao; GTI Lite và Performance cân bằng hiệu suất; R dành cho người đam mê tốc độ với 4MOTION. Nếu ưu tiên tiết kiệm, chọn 1.5 eTSI; nếu sức mạnh, chọn 2.0 TSI. Khuyến nghị kiểm tra thực tế tại đại lý để trải nghiệm, vì thông số có thể thay đổi.

VW Golf R

GOLF GTI

VW GOLF ETSI


LÝ DO MUA XE VOLKSWAGEN TẠI VOLKSWAGEN SÀI GÒN

  • Xe đủ màu giao nhanh nhất
  • Cam kết khuyến mãi tốt thị trường
  • Chương trình bán hàng đa dạng
  • Mua qua ngân hàng lãi suất thấp
  • Thủ tục đơn giản
  • Thu xe cũ, đổi xe mới
  • Showroom 4S lớn nhất Việt Nam
  • Dịch vụ hậu mãi xuất sắc

🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.

Golf R

Golf GTI Performance

Golf eTSI R Line

 

2 những suy nghĩ trên “So sánh VW Golf: 1.5 eTSI, 2.0 TSI GTI, 2.0 R. Lái thử.

  1. Tho Le nói:

    So Sánh VW Golf là dòng xe hatchback biểu tượng, nổi tiếng với sự cân bằng giữa hiệu suất, công nghệ và tính thực tế. Dựa trên thông số kỹ thuật từ hai tài liệu đính kèm, dòng Golf tại Việt Nam được chia thành hai nhóm động cơ chính: 1.5 eTSI Mild Hybrid (phiên bản Life, Style, R-Line) tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu và tiện nghi hàng ngày; và 2.0 TSI (phiên bản GTI Lite, GTI Performance, R) nhấn mạnh hiệu suất thể thao. Các phiên bản này phù hợp từ nhu cầu đô thị đến lái xe đam mê. Lưu ý rằng thông số có thể thay đổi theo chính sách nhập khẩu và đăng kiểm. Bài so sánh dưới đây tập trung vào các khía cạnh chính, sử dụng bảng để dễ theo dõi.

  2. Tho Le nói:

    So sánh VW Golf – Ngoại thất hiện đại với đèn LED, nhưng nhóm cao cấp hơn có đèn IQ.Light Matrix và mâm lớn hơn. R-Line và R mang phong cách thể thao rõ nét.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *