So Sánh 6 Phiên Bản Volkswagen Golf
So Sánh VW Golf là dòng xe hatchback biểu tượng, nổi tiếng với sự cân bằng giữa hiệu suất, công nghệ và tính thực tế. Dựa trên thông số kỹ thuật từ hai tài liệu đính kèm, dòng Golf tại Việt Nam được chia thành hai nhóm động cơ chính: 1.5 eTSI Mild Hybrid (phiên bản Life, Style, R-Line) tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu và tiện nghi hàng ngày; và 2.0 TSI (phiên bản GTI Lite, GTI Performance, R) nhấn mạnh hiệu suất thể thao. Các phiên bản này phù hợp từ nhu cầu đô thị đến lái xe đam mê. Lưu ý rằng thông số có thể thay đổi theo chính sách nhập khẩu và đăng kiểm. Bài so sánh dưới đây tập trung vào các khía cạnh chính, sử dụng bảng để dễ theo dõi.
BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN 1.5 ETSI LIFE: 798 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 188 TRIỆU
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI STYLE: 898 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 198 TRIỆU
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI R LINE: 998 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 208 TRIỆU
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI LITE: 1,288 TỶ. TRẢ TRƯỚC 286 TRIỆU
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI PERFORMANCE: 1,468 TỶ. TRẢ TRƯỚC 306 TRIỆU
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN GOLF R 2.0: 1,898 TỶ. TRẢ TRƯỚC 408 TRIỆU
So sánh VW Golf nhóm 1.5 eTSI tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống Mild Hybrid, trong khi nhóm 2.0 TSI mang lại sức mạnh vượt trội. Tất cả đều dùng hộp số DSG 7 cấp, dẫn động cầu trước (trừ R là 4MOTION), và tiêu chuẩn khí thải EURO 6.
| Đặc Điểm | Life (1.5 eTSI) | Style (1.5 eTSI) | R-Line (1.5 eTSI) | GTI Lite (2.0 TSI) | GTI Performance (2.0 TSI) | R (2.0 TSI) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dung tích xy lanh | 1,498 cc | 1,498 cc | 1,498 cc | 1,984 cc | 1,984 cc | 1,984 cc |
| Công suất cực đại | 148 hp / 5,000-6,000 rpm | 148 hp / 5,000-6,000 rpm | 148 hp / 5,000-6,000 rpm | 242 hp / 5,000-6,500 rpm | 242 hp / 5,000-6,500 rpm | 315 hp / 5,600-6,500 rpm |
| Mômen xoắn cực đại | 250 Nm / 1,500-3,500 rpm | 250 Nm / 1,500-3,500 rpm | 250 Nm / 1,500-3,500 rpm | 370 Nm / 1,600-4,300 rpm | 370 Nm / 1,600-4,300 rpm | 420 Nm / 2,000-5,600 rpm |
| Tốc độ tối đa | 224 km/h | 224 km/h | 224 km/h | 250 km/h | 250 km/h | 250 km/h |
| Tăng tốc 0-100 km/h | 8.5 giây | 8.5 giây | 8.5 giây | 6.3 giây | 6.3 giây | 4.8 giây |
| Dung tích bình nhiên liệu | 50 lít | 50 lít | 50 lít | 50 lít | 50 lít | 56 lít |
| Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp | 5.4 l/100km | 5.4 l/100km | 5.4 l/100km | Không có dữ liệu | Không có dữ liệu | Không có dữ liệu |
| Ngắt động cơ tạm thời & phanh tái tạo | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| Khóa vi sai | Điện tử XDS | Điện tử XDS | Điện tử XDS | Cầu trước | Cầu trước | Điện tử XDS + Véc-tơ mô men xoắn cầu sau |
| Hệ thống treo | Độc lập McPherson trước / Đa liên kết sau | Tương tự | Tương tự | Độc lập McPherson trước / Liên kết đa điểm sau | Tương tự, thêm treo thể thao | Tương tự, thêm điều khiển gầm chủ động |
Nhận xét: Nhóm 1.5 eTSI phù hợp lái xe tiết kiệm, trong khi R nổi bật với tốc độ và dẫn động 4 bánh, lý tưởng cho địa hình khó.
Hình xe VW Golf eTSI
2. Kích Thước Và Trọng Lượng
So sánh VW Golf – Các phiên bản có kích thước tương đồng, đảm bảo không gian nội thất rộng rãi cho 5 người, nhưng nhóm 2.0 TSI nặng hơn do động cơ mạnh mẽ.
| Đặc Điểm | Life | Style | R-Line | GTI Lite | GTI Performance | R |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4,286 x 1,789 x 1,491 mm | 4,286 x 1,789 x 1,491 mm | 4,286 x 1,789 x 1,491 mm | 4,287 x 1,789 x 1,478 mm | 4,287 x 1,789 x 1,478 mm | 4,290 x 1,789 x 1,458 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2,619 mm | 2,619 mm | 2,619 mm | 2,627 mm | 2,627 mm | 2,628 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1,549 / 1,519 mm | 1,549 / 1,519 mm | 1,549 / 1,519 mm | 1,545 / 1,523 mm | 1,545 / 1,523 mm | 1,541 / 1,516 mm |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5.45 m | 5.45 m | 5.45 m | 5.45 m | 5.45 m | 5.45 m |
| Dung tích khoang hành lý | 380 – 1,237 lít (gập ghế sau) | 380 – 1,237 lít | 380 – 1,237 lít | 380 – 1,237 lít | 380 – 1,237 lít | 380 – 1,237 lít |
| Trọng lượng không tải | 1,351 kg | 1,351 kg | 1,351 kg | 1,451 kg | 1,451 kg | 1,544 kg |
Nhận xét: Kích thước compact giúp dễ dàng di chuyển đô thị, với không gian hành lý linh hoạt cho tất cả.

Hình xe VW Golf GTI
3. Ngoại Thất Và Thiết Kế
So sánh VW Golf – Ngoại thất hiện đại với đèn LED, nhưng nhóm cao cấp hơn có đèn IQ.Light Matrix và mâm lớn hơn. R-Line và R mang phong cách thể thao rõ nét.
| Đặc Điểm | Life | Style | R-Line | GTI Lite | GTI Performance | R |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mâm đúc hợp kim | 17″ Ventura | 17″ Ventura / 18″ Dallas | 18″ Bergamo màu đen, phay | 18″ Richmond | 19″ Adelaide màu đen, phay | 19″ Estoril màu đen, phay |
| Lốp xe | 225/45 R17 | 225/40 R18 | 225/40 R18 | 225/40 R18 | 235/35 R19 | 235/35 R19 |
| Đèn pha | LED Plus | LED Plus | IQ.Light Matrix | IQ.Light Matrix | IQ.Light Matrix | IQ.Light Matrix |
| Cụm đèn hậu | LED dynamic | LED dynamic | LED dynamic | LED dynamic | LED dynamic | LED dynamic |
| Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Màu đen |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu, đèn LED ẩn | Cùng màu, đèn LED ẩn | Nhôm, đèn LED ẩn |
| Cản trước | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Kiểu R-Line | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Kiểu R |
| Ký hiệu phiên bản | Không | Không | R-Line | GTI | GTI | R |
| Màu ngoại thất | Đen Ánh Kim, Trắng Pure, Xám Moonstone | Tương tự | Tương tự | Grenadilla Black Metallic, Pure White, Moonstone Gray, Kings Red Metallic | Tương tự | Pure White, Moonstone Gray, Lapiz Blue Metallic, Kings Red Metallic |
Nhận xét: R-Line và nhóm GTI/R nổi bật với thiết kế thể thao, mâm lớn và đèn cao cấp, phù hợp người thích phong cách.

Hình xe VW Golf R
4. Nội Thất Và Tiện Nghi
Nội thất công nghệ cao với Digital Cockpit Pro 10.25″ trên tất cả, nhưng nhóm cao cấp có ghế da, âm thanh Harmon Kardon và nhiều tiện nghi hơn.
| Đặc Điểm | Life | Style | R-Line | GTI Lite | GTI Performance | R |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Chất liệu ghế | “Life” | “ArtVelours” | “R-Line” + ArtVelours | Vải “Scalp Paper” màu đen | Da “Vienna” màu đen | “R” + ArtVelours màu đen |
| Vô lăng | Bọc da đa chức năng | Bọc da đa chức năng | Bọc da thể thao, bảng cảm ứng | Bọc da thể thao, bảng cảm ứng | Bọc da thể thao, sưởi, bảng cảm ứng | Bọc da thể thao, sưởi, bảng cảm ứng |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | Không | Không | Có | Không |
| Điều hòa | Climatronic 3 vùng, AirCare | Climatronic 3 vùng, AirCare | Climatronic 3 vùng, AirCare | Air Care 3 vùng, lọc dị ứng | Air Care 3 vùng, lọc dị ứng | Air Care 3 vùng, lọc dị ứng |
| Đèn viền nội thất | 10 màu | 30 màu | 30 màu | 30 màu | 30 màu | 30 màu |
| Hệ thống giải trí | Màn hình 8.25″, 6 loa | Discover Pro 10″, Harmon Kardon 9 loa 480W | Discover Pro 10″, Harmon Kardon 9 loa 480W | Discover Pro 10″, Harmon Kardon 9 loa 480W | Tương tự | Tương tự |
| Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto | Tương tự | Tương tự | Tương tự | Tương tự | Tương tự |
| Cổng sạc | Không có dữ liệu cụ thể | Không có dữ liệu cụ thể | Không có dữ liệu cụ thể | 2 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau | 3 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau | 4 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau |
Nhận xét: Style và GTI Performance sang trọng nhất với cửa sổ trời và ghế da; R tập trung thể thao với ốp carbon.

Nội thất VW Golf eTSI
5. An Toàn Và Hỗ Trợ Người Lái
Tất cả đều có ABS, ESC, TCS, XDS, phanh tự động khẩn cấp (AEB) với phát hiện người đi bộ, kiểm soát hành trình thích ứng, camera lùi, và cảm biến áp suất lốp.
| Đặc Điểm | Life | Style | R-Line | GTI Lite | GTI Performance | R |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Túi khí | 7 túi (lái/hành khách, hông trước, rèm, đầu gối lái) | Tương tự | Tương tự | 7 túi | 8 túi | 9 túi |
| Dây đai an toàn | 3 điểm, căng tự động | Tương tự | Tương tự | Tương tự | Tương tự | Tương tự |
| Hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước/sau, Park Assist | Tương tự | Tương tự | Có (camera lùi) | Tương tự | Tương tự |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| Khóa cửa tự động khi chạy | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Nhận xét: R an toàn nhất với 9 túi khí. Tất cả đều có chìa khóa chống trộm và bộ vá lốp khẩn cấp.

Nội thất VW Golf GTI
Kết Luận
So sánh VW Golf đa dạng với 6 phiên bản: Life và Style phù hợp lái xe hàng ngày tiết kiệm; R-Line thêm phong cách thể thao; GTI Lite và Performance cân bằng hiệu suất; R dành cho người đam mê tốc độ với 4MOTION. Nếu ưu tiên tiết kiệm, chọn 1.5 eTSI; nếu sức mạnh, chọn 2.0 TSI. Khuyến nghị kiểm tra thực tế tại đại lý để trải nghiệm, vì thông số có thể thay đổi.
VW Golf R
GOLF GTI
VW GOLF ETSI
LÝ DO MUA XE VOLKSWAGEN TẠI VOLKSWAGEN SÀI GÒN
- Xe đủ màu giao nhanh nhất
- Cam kết khuyến mãi tốt thị trường
- Chương trình bán hàng đa dạng
- Mua qua ngân hàng lãi suất thấp
- Thủ tục đơn giản
- Thu xe cũ, đổi xe mới
- Showroom 4S lớn nhất Việt Nam
- Dịch vụ hậu mãi xuất sắc
🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.

So Sánh VW Golf là dòng xe hatchback biểu tượng, nổi tiếng với sự cân bằng giữa hiệu suất, công nghệ và tính thực tế. Dựa trên thông số kỹ thuật từ hai tài liệu đính kèm, dòng Golf tại Việt Nam được chia thành hai nhóm động cơ chính: 1.5 eTSI Mild Hybrid (phiên bản Life, Style, R-Line) tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu và tiện nghi hàng ngày; và 2.0 TSI (phiên bản GTI Lite, GTI Performance, R) nhấn mạnh hiệu suất thể thao. Các phiên bản này phù hợp từ nhu cầu đô thị đến lái xe đam mê. Lưu ý rằng thông số có thể thay đổi theo chính sách nhập khẩu và đăng kiểm. Bài so sánh dưới đây tập trung vào các khía cạnh chính, sử dụng bảng để dễ theo dõi.
So sánh VW Golf – Ngoại thất hiện đại với đèn LED, nhưng nhóm cao cấp hơn có đèn IQ.Light Matrix và mâm lớn hơn. R-Line và R mang phong cách thể thao rõ nét.