Dưới đây là so sánh Volkswagen ID.7 Pro và ID.7 Pro S, hai phiên bản phổ biến của dòng xe điện sedan cao cấp ID.7, tập trung vào các khía cạnh như pin, phạm vi hoạt động, hiệu suất, sạc, trang bị và giá trị sử dụng.
BẢNG GIÁ BÁN XE ĐIỆN VOLKSWAGEN ID.7
- giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion: Liên hệ 0933.49.33.99
- giá xe điện Volkswagen ID.7 S: Liên hệ 0933.49.33.99
- giá xe điện volkswagen ID.7 Pro: Liên hệ 0933.49.33.99
- giá xe điện Volkswagen ID.7 Pro S: Liên hệ 933.49.33.99
- giá xe điện Volkswagen ID.7 X: Liên hệ 0933.49.33.99
- giá xe điện Volkswagen ID.6 X: Liên hệ: 0933.49.33.99
- giá xe điện Volkswagen ID.6: Liên hệ 0933 49 33 99
1. Dung lượng pin
- ID.7 Pro: 77 kWh (dung lượng thực tế sử dụng).
- ID.7 Pro S: 86 kWh (dung lượng thực tế sử dụng).
- So sánh: Pro S có pin lớn hơn 9 kWh, giúp tăng đáng kể phạm vi hoạt động và hiệu suất sử dụng trong các chuyến đi dài.
2. Phạm vi hoạt động
- ID.7 Pro: Khoảng 615 km (theo tiêu chuẩn WLTP).
- ID.7 Pro S: Lên đến 700 km (WLTP).
- So sánh: Pro S vượt trội hơn với phạm vi tăng thêm khoảng 85 km, là một trong những con số ấn tượng nhất trong phân khúc xe điện sedan. Điều này đặc biệt hữu ích cho người thường xuyên di chuyển xa hoặc ở khu vực ít trạm sạc.
3. Công suất và hiệu suất
- ID.7 Pro: 282 mã lực (210 kW), dẫn động cầu sau (RWD).
- Tăng tốc 0-100 km/h: ~6,5 giây.
- Tốc độ tối đa: 180 km/h (giới hạn điện tử).
- ID.7 Pro S: 282 mã lực (210 kW), dẫn động cầu sau (RWD).
- Tăng tốc 0-100 km/h: ~6,5 giây.
- Tốc độ tối đa: 180 km/h (giới hạn điện tử).
- So sánh: Cả hai phiên bản có công suất và hiệu suất giống nhau, vì cùng sử dụng một động cơ điện ở cầu sau. Sự khác biệt về pin không ảnh hưởng đến sức mạnh mà chủ yếu tác động đến phạm vi.
4. Tốc độ sạc
- ID.7 Pro: Sạc nhanh DC tối đa 170 kW (10-80% trong khoảng 30 phút).
- ID.7 Pro S: Sạc nhanh DC tối đa 200 kW (10-80% trong khoảng 25-28 phút).
- So sánh: Pro S có tốc độ sạc nhanh hơn (200 kW so với 170 kW), giúp giảm thời gian chờ tại trạm sạc khoảng 2-5 phút. Điều này tuy không quá lớn nhưng có thể quan trọng với người dùng thường xuyên sạc nhanh.
5. Trang bị nội thất và công nghệ
- ID.7 Pro:
- Màn hình cảm ứng trung tâm 15 inch.
- Đèn pha LED Matrix IQ.Light.
- Hệ thống hỗ trợ lái Travel Assist (cấp độ 2).
- Nội thất bọc da tiêu chuẩn, ghế trước chỉnh điện.
- Điều hòa tự động 2 vùng.
- ID.7 Pro S:
- Tất cả tính năng của Pro, cộng thêm:
- Tùy chọn ghế massage (10 đệm hơi).
- Màn hình HUD thực tế tăng cường (AR-HUD).
- Điều hòa tự động 3 vùng.
- Tùy chọn hệ thống âm thanh Harman Kardon.
- So sánh: Pro S mang lại trải nghiệm nội thất cao cấp hơn với các tính năng như ghế massage, HUD thực tế tăng cường và điều hòa 3 vùng, phù hợp cho người dùng muốn sự thoải mái và sang trọng. Pro vẫn đầy đủ tiện nghi nhưng ở mức cơ bản hơn.
6. Thiết kế ngoại thất
- ID.7 Pro: Thiết kế tiêu chuẩn với mâm xe hợp kim 19 inch, hệ số cản gió 0,23 (tối ưu khí động học).
- ID.7 Pro S: Tương tự Pro nhưng có tùy chọn mâm xe 20 inch và một số chi tiết ngoại thất cao cấp hơn (tùy thị trường).
- So sánh: Sự khác biệt về ngoại thất không đáng kể, chủ yếu nằm ở tùy chọn mâm xe. Cả hai đều có thiết kế hiện đại, tối ưu hiệu suất khí động học.
7. Trọng lượng
- ID.7 Pro: Khoảng 2.100 kg.
- ID.7 Pro S: Khoảng 2.150-2.170 kg (nặng hơn do pin lớn hơn).
- So sánh: Pro S nặng hơn khoảng 50-70 kg, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm lái hoặc hiệu suất.
8. Giá bán (ước tính)
- ID.7 Pro: Khoảng 50.000-55.000 EUR (tùy thị trường, chưa tính ưu đãi).
- ID.7 Pro S: Khoảng 55.000-60.000 EUR (cao hơn Pro khoảng 5.000 EUR).
- So sánh: Pro S đắt hơn do pin lớn hơn và trang bị cao cấp hơn. Mức chênh lệch này có thể hợp lý với người cần phạm vi xa và tiện nghi, nhưng không đáng kể nếu bạn chủ yếu di chuyển trong đô thị.
9. Đối tượng phù hợp
- ID.7 Pro:
- Phù hợp với người dùng cần một chiếc xe điện thực dụng, giá hợp lý, đủ phạm vi cho di chuyển hàng ngày và các chuyến đi ngắn.
- Ưu điểm: Giá trị kinh tế cao, đầy đủ tính năng cơ bản.
- Nhược điểm: Phạm vi và tốc độ sạc không tối ưu cho hành trình dài liên tục.
- ID.7 Pro S:
- Lý tưởng cho người thường xuyên đi xa, cần phạm vi hoạt động lớn và nội thất sang trọng hơn.
- Ưu điểm: Phạm vi xa nhất trong dòng ID.7, sạc nhanh hơn, tiện nghi cao cấp.
- Nhược điểm: Giá cao hơn, không có dẫn động AWD (nếu cần bám đường tốt hơn).
Bảng so sánh Volkswagen ID.7 pro và ID.7 Pro S
Tiêu chí | ID.7 Pro | ID.7 Pro S |
---|---|---|
Dung lượng pin | 77 kWh | 86 kWh |
Phạm vi (WLTP) | 615 km | 700 km |
Công suất | 282 hp (RWD) | 282 hp (RWD) |
Tăng tốc 0-100 km/h | ~6,5 giây | ~6,5 giây |
Sạc nhanh | 170 kW (30 phút) | 200 kW (25-28 phút) |
Nội thất nổi bật | Da, điều hòa 2 vùng | Ghế massage, HUD, 3 vùng |
Giá (ước tính) | 50.000-55.000 EUR | 55.000-60.000 EUR |
Kết luận
- Chọn ID.7 Pro nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí ban đầu và không cần phạm vi quá lớn. Đây là lựa chọn cân bằng giữa giá trị và hiệu suất, phù hợp cho di chuyển đô thị hoặc các chuyến đi trung bình.
- Chọn ID.7 Pro S nếu bạn ưu tiên phạm vi hoạt động tối đa, sạc nhanh hơn và trải nghiệm nội thất sang trọng. Phiên bản này lý tưởng cho người hay đi xa hoặc muốn sở hữu một chiếc xe điện cao cấp hơn.
Sự khác biệt chính nằm ở pin, phạm vi và tiện nghi, trong khi hiệu suất lái gần như tương đồng. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn!
Liên hệ tư vấn xe Volkswagen ID.7 2026
0933 49 33 99 / 0937 628 689
Dưới đây là so sánh Volkswagen ID.7 Pro và ID.7 Pro S, hai phiên bản phổ biến của dòng xe điện sedan cao cấp ID.7, tập trung vào các khía cạnh như pin, phạm vi hoạt động, hiệu suất, sạc, trang bị và giá trị sử dụng.
BẢNG GIÁ BÁN XE ĐIỆN VOLKSWAGEN ID.7
giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion: Liên hệ 0933.49.33.99
giá xe điện Volkswagen ID.7 S: Liên hệ 0933.49.33.99
giá xe điện volkswagen ID.7 Pro: Liên hệ 0933.49.33.99
giá xe điện Volkswagen ID.7 Pro S: Liên hệ 933.49.33.99
giá xe điện Volkswagen ID.7 X: Liên hệ 0933.49.33.99
giá xe điện Volkswagen ID.6 X: Liên hệ: 0933.49.33.99
giá xe điện Volkswagen ID.6: Liên hệ 0933 49 33 99
Dung lượng pin
ID.7 Pro: 77 kWh (dung lượng thực tế sử dụng).
ID.7 Pro S: 86 kWh (dung lượng thực tế sử dụng).
So sánh: Pro S có pin lớn hơn 9 kWh, giúp tăng đáng kể phạm vi hoạt động và hiệu suất sử dụng trong các chuyến đi dài.
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Viloran Premium chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Viloran Luxury chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu