So sánh Mercedes EQS và Volkswagen ID.7 Pro S.

Dưới đây là bài so sánh Mercedes EQS Volkswagen ID.7 Pro S, hai mẫu sedan điện cao cấp đến từ hai thương hiệu Đức nổi tiếng, dựa trên các yếu tố quan trọng như thiết kế, hiệu suất, công nghệ, an toàn, phạm vi hoạt động và giá cả. Cả hai đều nhắm đến phân khúc xe điện sang trọng, nhưng lại có những điểm khác biệt đáng chú ý.


1. Thiết kế và Kích thước

  • So sánh Mercedes EQS: Là biểu tượng của sự sang trọng và tinh tế, EQS sở hữu thiết kế khí động học với hệ số cản gió ấn tượng (0.20 – thấp nhất trong các xe sản xuất thương mại). Xe dài 5.216 mm, rộng 1.926 mm, cao 1.512 mm, mang đến vẻ ngoài mượt mà và thanh thoát. Nội thất sử dụng chất liệu cao cấp như da Nappa, gỗ trang trí, và nổi bật với màn hình Hyperscreen 56 inch (tùy chọn) trải dài toàn bảng điều khiển.
  • So sánh Volkswagen ID.7 Pro S: ID.7 Pro S có thiết kế hiện đại, tối giản với hệ số cản gió 0.23, cũng rất tối ưu về khí động học. Xe dài 4.961 mm, rộng 1.862 mm, cao 1.536 mm, ngắn hơn và hẹp hơn EQS nhưng cao hơn một chút, mang lại cảm giác cân đối và thực dụng. Nội thất rộng rãi, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường, với màn hình trung tâm 15 inch và mái kính toàn cảnh thông minh.

So sánh: EQS thiên về sự sang trọng và đẳng cấp, trong khi ID.7 Pro S hướng đến sự đơn giản, thực dụng nhưng vẫn hiện đại.


2. Hiệu suất và Pin

  • So sánh Mercedes EQS:
    • Phiên bản tiêu biểu: EQS 450+ (động cơ đơn, dẫn động cầu sau) với công suất 329 mã lực, mô-men xoắn 568 Nm; hoặc EQS 580 4MATIC (động cơ kép, dẫn động 4 bánh) với 516 mã lực, mô-men xoắn 855 Nm.
    • Pin: Dung lượng 107.8 kWh, phạm vi hoạt động tối đa khoảng 770 km (WLTP).
    • Tăng tốc: EQS 580 đạt 0-100 km/h trong 4,3 giây.
    • Sạc: Hỗ trợ sạc nhanh DC 200 kW, nạp 10-80% trong khoảng 31 phút.
  • So sánh Volkswagen ID.7 Pro S:
    • Động cơ: Động cơ đơn, dẫn động cầu sau, công suất 282 mã lực, mô-men xoắn 545 Nm.
    • Pin: Dung lượng 86 kWh, phạm vi hoạt động tối đa khoảng 700 km (WLTP).
    • Tăng tốc: 0-100 km/h trong khoảng 6,5 giây.
    • Sạc: Sạc nhanh DC 175 kW, nạp 10-80% trong khoảng 28 phút.

So sánh: EQS vượt trội về hiệu suất (đặc biệt với bản 580 4MATIC) và dung lượng pin, nhưng ID.7 Pro S vẫn rất cạnh tranh với phạm vi hoạt động gần tương đương và hiệu suất đủ dùng cho nhu cầu thông thường.


3. Công nghệ

  • So sánh Mercedes EQS:
    • Hệ thống thông tin giải trí: MBUX Hyperscreen (tùy chọn) với 3 màn hình liền mạch (12.3 inch + 17.7 inch + 12.3 inch), hỗ trợ AI, điều khiển giọng nói nâng cao, và cập nhật OTA.
    • Hỗ trợ lái: Hệ thống lái bán tự động cấp 3 (Drive Pilot, tùy thị trường), Adaptive Cruise Control, giữ làn đường, và đỗ xe tự động.
    • Công nghệ khác: Đèn pha Digital Light với 1,3 triệu điểm ảnh mỗi bên, hiển thị thực tế ảo tăng cường (AR HUD).
  • SO sánh Volkswagen ID.7 Pro S:
    • Hệ thống thông tin giải trí: Màn hình 15 inch chạy ID. OS, hỗ trợ OTA, Apple CarPlay/Android Auto không dây, và điều khiển giọng nói “Hello ID”.
    • Hỗ trợ lái: Travel Assist 2.5 (cấp 2+), giữ làn, điều chỉnh tốc độ, và đỗ xe tự động với camera 360 độ.
    • Công nghệ khác: Đèn pha IQ.Light LED Matrix, AR HUD tiêu chuẩn, kết nối 5G và V2X.

So sánh: EQS dẫn đầu với công nghệ cao cấp hơn (Hyperscreen, Drive Pilot), nhưng ID.7 Pro S vẫn ấn tượng với các tính năng thực dụng và mức giá hợp lý hơn.


4. An toàn

  • Mercedes-Benz EQS:
    • Đạt 5 sao Euro NCAP với hệ thống an toàn chủ động như phanh khẩn cấp tự động (AEB), cảnh báo điểm mù, nhận diện biển báo giao thông, và 9 túi khí (bao gồm túi khí giữa hai ghế trước).
    • Kết cấu thân xe sử dụng thép cường độ cao và nhôm, pin được bảo vệ chống cháy và rò rỉ.
  • Volkswagen ID.7 Pro S:
    • Dự kiến đạt 5 sao Euro NCAP (dựa trên ID.7 tiêu chuẩn), với AEB, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, và 7 túi khí tiêu chuẩn.
    • Nền tảng MEB với pin đặt dưới sàn, tăng độ ổn định và an toàn khi va chạm.

So sánh: Cả hai đều có mức độ an toàn cao, nhưng EQS nhỉnh hơn với số lượng túi khí và công nghệ tiên tiến hơn như Drive Pilot.


5. Giá cả

  • Mercedes-Benz EQS: Giá khởi điểm tại châu Âu khoảng 105.000 EUR (khoảng 115.000 USD), tùy cấu hình có thể lên đến 150.000 EUR.
  • Volkswagen ID.7 Pro S: Giá khởi điểm tại châu Âu khoảng 57.000 EUR (khoảng 62.000 USD), rẻ hơn đáng kể so với EQS.

So sánh: ID.7 Pro S có lợi thế lớn về giá, phù hợp với người mua muốn một chiếc sedan điện chất lượng mà không phải trả mức giá quá cao.


6. Ưu điểm và Nhược điểm

  • So sánh Mercedes EQS:
    • Ưu điểm: Sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ, công nghệ đỉnh cao, phạm vi hoạt động dài.
    • Nhược điểm: Giá cao, thiết kế có thể không phù hợp với người thích phong cách truyền thống.
  • Volkswagen ID.7 Pro S:
    • Ưu điểm: Giá hợp lý, phạm vi hoạt động tốt, nội thất rộng rãi, công nghệ thực dụng.
    • Nhược điểm: Hiệu suất không bằng EQS, thiết kế đơn giản hơn, ít sang trọng.


Kết luận: Nên chọn xe nào?

  • Chọn So sánh Mercedes EQS nếu bạn muốn một chiếc sedan điện đẳng cấp hàng đầu, với hiệu suất mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến và không ngại chi phí cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người yêu thích sự sang trọng và muốn trải nghiệm công nghệ lái xe bán tự động.
  • Chọn Volkswagen ID.7 Pro S nếu bạn cần một chiếc xe điện thực dụng, giá cả phải chăng, vẫn đảm bảo phạm vi hoạt động dài và các tính năng hiện đại. Đây là lựa chọn phù hợp cho gia đình hoặc người dùng muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn sở hữu xe chất lượng.


Dưới đây là những điểm nổi bật của Volkswagen ID.7 Pro S so với Mercedes-Benz EQS, giúp mẫu xe của Volkswagen ghi dấu ấn trong phân khúc sedan điện, dù nằm ở tầm giá thấp hơn:


1. Giá cả phải chăng hơn đáng kể

  • Volkswagen ID.7 Pro S: Giá khởi điểm tại châu Âu khoảng 57.000 EUR (khoảng 62.000 USD), chỉ bằng gần một nửa so với EQS.
  • Mercedes-Benz EQS: Giá khởi điểm khoảng 105.000 EUR (khoảng 115.000 USD), chưa kể các tùy chọn nâng cao có thể đẩy giá lên 150.000 EUR.

Điểm nổi bật: ID.7 Pro S mang lại giá trị vượt trội cho người dùng muốn sở hữu một chiếc sedan điện chất lượng cao mà không phải chi trả mức giá “xa xỉ” như EQS, giúp tiếp cận được đông đảo khách hàng hơn.


2. Phạm vi hoạt động cạnh tranh với mức pin nhỏ hơn

  • Volkswagen ID.7 Pro S: Với pin 86 kWh, xe đạt phạm vi hoạt động tối đa khoảng 700 km (WLTP), chỉ kém EQS khoảng 70 km.
  • Mercedes-Benz EQS: Pin 107.8 kWh cho phạm vi tối đa 770 km (WLTP).

Điểm nổi bật: Dù dung lượng pin nhỏ hơn, ID.7 Pro S vẫn cung cấp phạm vi hoạt động ấn tượng, gần tương đương EQS, cho thấy hiệu suất sử dụng năng lượng tối ưu và thiết kế khí động học hiệu quả (hệ số cản gió 0.23).


3. Thiết kế thực dụng và không gian nội thất rộng rãi

  • Volkswagen ID.7 Pro S: Dài 4.961 mm, với chiều dài cơ sở 2.966 mm, xe cung cấp không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt ở hàng ghế sau. Mái kính toàn cảnh thông minh (chuyển từ trong suốt sang mờ) là một tính năng độc đáo trong tầm giá.
  • Mercedes-Benz EQS: Dài 5.216 mm, cơ sở 3.210 mm, không gian nội thất sang trọng nhưng tập trung vào sự cao cấp hơn là tối ưu thực dụng.

Điểm nổi bật: ID.7 Pro S phù hợp hơn cho nhu cầu gia đình hoặc người dùng ưu tiên không gian thoải mái, trong khi vẫn giữ được thiết kế hiện đại và tiện nghi.


4. Tính năng công nghệ thực dụng và dễ tiếp cận

  • Volkswagen ID.7 Pro S:
    • Trang bị AR HUD (hiển thị thực tế ảo tăng cường) tiêu chuẩn, màn hình 15 inch với giao diện ID. OS thân thiện, hỗ trợ OTA, và kết nối 5G/V2X.
    • Hệ thống Travel Assist 2.5 cung cấp hỗ trợ lái bán tự động cấp 2+ với khả năng giữ làn và đỗ xe tự động.
  • Mercedes-Benz EQS:
    • Công nghệ cao cấp hơn với MBUX Hyperscreen (tùy chọn) và Drive Pilot (cấp 3, tùy thị trường), nhưng nhiều tính năng chỉ có ở bản cao cấp với chi phí bổ sung.

Điểm nổi bật: ID.7 Pro S tích hợp các công nghệ tiên tiến như AR HUD và Travel Assist ngay từ phiên bản tiêu chuẩn, mang lại trải nghiệm hiện đại mà không cần nâng cấp thêm, trong khi EQS yêu cầu chi phí cao hơn để sở hữu các tính năng tương tự hoặc vượt trội.


5. Hiệu quả sạc nhanh trong thực tế

  • Volkswagen ID.7 Pro S: Sạc nhanh DC 175 kW, nạp từ 10-80% trong khoảng 28 phút.
  • Mercedes-Benz EQS: Sạc nhanh DC 200 kW, nạp 10-80% trong khoảng 31 phút.

Điểm nổi bật: Mặc dù công suất sạc tối đa thấp hơn, ID.7 Pro S lại sạc nhanh hơn một chút nhờ dung lượng pin nhỏ hơn, phù hợp với người dùng cần tối ưu thời gian sạc trong các chuyến đi ngắn.


6. Chi phí bảo trì và sở hữu thấp hơn

  • Volkswagen ID.7 Pro S: Là sản phẩm của thương hiệu Volkswagen, vốn nổi tiếng với chi phí bảo trì hợp lý và mạng lưới dịch vụ rộng khắp. Phụ tùng và sửa chữa thường rẻ hơn so với xe sang.
  • Mercedes-Benz EQS: Thuộc phân khúc xe sang, EQS có chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế linh kiện cao hơn, đặc biệt với các công nghệ phức tạp như Hyperscreen.

Điểm nổi bật: ID.7 Pro S giúp người dùng tiết kiệm chi phí dài hạn, đặc biệt phù hợp với những ai muốn một chiếc xe điện bền bỉ và kinh tế.


7. Trọng lượng nhẹ hơn, dễ lái hơn trong đô thị

  • Volkswagen ID.7 Pro S: Trọng lượng khoảng 2.100 kg, kích thước nhỏ gọn hơn giúp xe linh hoạt trong môi trường đô thị.
  • Mercedes-Benz EQS: Trọng lượng khoảng 2.480 kg (EQS 580), kích thước lớn hơn khiến xe phù hợp hơn với đường trường.

Điểm nổi bật: ID.7 Pro S nhẹ hơn và dễ điều khiển trong không gian hẹp, lý tưởng cho người dùng thường xuyên di chuyển trong thành phố.


Kết luận

Volkswagen ID.7 Pro S nổi bật so với Mercedes-Benz EQS ở giá cả hợp lý, hiệu quả thực dụng, và khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến mà không cần chi phí quá cao. Trong khi EQS vượt trội về sự sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ đỉnh cao, ID.7 Pro S lại là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan điện chất lượng cao, tiết kiệm chi phí, và phù hợp với nhu cầu đa dạng từ đô thị đến đường trường. Nếu bạn ưu tiên giá trị sử dụng lâu dài và tính kinh tế, ID.7 Pro S chắc chắn là một đối thủ đáng gờm trong phân khúc này.


LIÊN HỆ TƯ VẤN VOLKSWAGEN ID.7

0933 49 33 99 / 0937 628 689

1 những suy nghĩ trên “So sánh Mercedes EQS và Volkswagen ID.7 Pro S.

  1. Tho Le nói:

    Dưới đây là bài so sánh Mercedes EQS và Volkswagen ID.7 Pro S, hai mẫu sedan điện cao cấp đến từ hai thương hiệu Đức nổi tiếng, dựa trên các yếu tố quan trọng như thiết kế, hiệu suất, công nghệ, an toàn, phạm vi hoạt động và giá cả. Cả hai đều nhắm đến phân khúc xe điện sang trọng, nhưng lại có những điểm khác biệt đáng chú ý.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *