So sánh Golf 1.5 etsi Life, Style, R line

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết 3 phiên bản Volkswagen Golf: Life – Style – R-Line dựa trên nội dung từ file “Thông số kỹ thuật Golf 1.5 eTSI.pdf”, giúp khách hàng dễ dàng nhận biết sự khác biệt giữa các phiên bản:


1. TỔNG QUAN VỀ ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH

Thông sốGolf LifeGolf StyleGolf R-Line
Động cơ1.5L eTSI Mild Hybrid1.5L eTSI Mild Hybrid1.5L eTSI Mild Hybrid
Công suất148 hp (5.000–6.000 rpm)148 hp (5.000–6.000 rpm)148 hp (5.000–6.000 rpm)
Mô-men xoắn250 Nm (1.500–3.500 rpm)250 Nm (1.500–3.500 rpm)250 Nm (1.500–3.500 rpm)
Hộp sốTự động DSG 7 cấpTự động DSG 7 cấpTự động DSG 7 cấp
Tăng tốc 0–100 km/h8,5 giây8,5 giây8,5 giây
Dẫn độngCầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)

Nhận xét: Tất cả các phiên bản đều dùng cùng khối động cơ 1.5 eTSI Mild Hybrid, tuy nhiên bản R-Line có tay lái thể thao hơn với trợ lực điện thay đổi tỷ số truyền cho cảm giác lái chính xác, năng động hơn.


2. NGOẠI THẤT

Trang bịGolf LifeGolf StyleGolf R-Line
Đèn chiếu sángLED PlusLED PlusIQ.Light – Matrix LED
Mâm xe17” Ventura18” Dallas18” Bergamo màu đen phay bóng
Lốp xe225/45 R17225/40 R18225/40 R18
Cản trước / sauTiêu chuẩnTiêu chuẩnThiết kế thể thao R-Line
Gương chiếu hậuGập điện, sưởi, nhớ vị trí, chống chóiGiống bản LifeGiống bản Style
Đèn chào mừng, chờ dẫn đườngKhông có
Hệ thống rửa đènKhông

R-Line nổi bật với diện mạo thể thao hơn: đèn pha Matrix LED, mâm Bergamo đặc trưng, cản trước/sau thiết kế khí động học cùng ốp R-Line độc quyền.


 3. NỘI THẤT & TIỆN NGHI

Trang bịGolf LifeGolf StyleGolf R-Line
Vật liệu ghếVải cao cấp “Life”Nỉ “ArtVelours”“R-Line” kết hợp ArtVelours
Vô lăngBọc da đa chức năngBọc da đa chức năngVô lăng thể thao, cảm ứng, logo R-Line
Đồng hồ kỹ thuật sốDigital Cockpit Pro 10.25”Giống LifeGiống Life
Màn hình trung tâm8.25”Discover Pro 10”Discover Pro 10”
Điều hòaClimatronic 3 vùng3 vùng3 vùng
Đèn viền nội thất10 màu30 màu30 màu
Âm thanh6 loaHarman Kardon 9 loa (480W)Harman Kardon 9 loa (480W)
Cửa sổ trời toàn cảnhKhông
Cửa cốp điệnKhông

Golf R-Line có khoang nội thất cao cấp và thể thao nhất, bổ sung vô lăng cảm ứng, ghế ArtVelours thể thao và hệ thống âm thanh Harman Kardon.
Golf Style hướng đến sang trọng – tiện nghi, trong khi Golf Life là bản tiêu chuẩn, tối ưu giá trị sử dụng.


 4. AN TOÀN & HỖ TRỢ LÁI

Tất cả phiên bản đều có:

  • 7 túi khí (bao gồm túi khí đầu gối người lái)

  • ABS, EBD, ESC, TCS, XDS

  • Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

  • Camera lùi, cảm biến trước/sau

Golf R-Line nổi bật thêm hệ thống lái thích ứng, vô lăng thể thao và khả năng phản hồi chính xác hơn khi vào cua.


5. MÀU SẮC NGOẠI THẤT

Cả ba phiên bản đều có các tùy chọn màu:

  • Trắng Pure White

  • Xám Moonstone

  • Đen Ánh Kim (Deep Black Pearl)


6. KẾT LUẬN – NÊN CHỌN PHIÊN BẢN NÀO?

  • Golf Life: Phù hợp khách hàng trẻ muốn sở hữu Golf với giá tốt, đủ công nghệ cơ bản.

  • Golf Style: Lý tưởng cho người thích sự cân bằng giữa sang trọng và tiện nghi cao cấp, có cửa sổ trời, âm thanh Harman Kardon.

  • Golf R-Line: Phiên bản đáng chọn nhất, hội tụ thiết kế thể thao, đèn IQ.Light Matrix LED, vô lăng cảm ứng, và phong cách R-Line đậm chất châu Âu.

7. GIÁ BÁN CÁC PHIÊN BẢN

  • giá xe Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu
  • giá xe Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu
  • giá xe Golf 1.5 R line: 998 triệu

🌈 VOLKSWAGEN TRƯỜNG CHINH
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebookhttps://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.

1 những suy nghĩ trên “So sánh Golf 1.5 etsi Life, Style, R line

  1. Tho Le nói:

    Dưới đây là bảng so sánh chi tiết 3 phiên bản Volkswagen Golf: Life – Style – R-Line dựa trên nội dung từ file “Thông số kỹ thuật Golf 1.5 eTSI.pdf”, giúp khách hàng dễ dàng nhận biết sự khác biệt giữa các phiên bản:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *