Volkswagen Golf 1.5 eTSI – Sự lựa chọn hoàn hảo cho gia đình hiện đại
Golf etsi Life từ lâu đã là biểu tượng của dòng xe hatchback, và phiên bản Volkswagen Golf 1.5 eTSI tiếp tục khẳng định vị thế với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại, thiết kế tinh tế và hiệu suất vượt trội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những điểm nổi bật của mẫu xe này, từ động cơ tiết kiệm nhiên liệu đến nội thất sang trọng, giúp bạn hiểu tại sao Golf 1.5 eTSI là lựa chọn lý tưởng cho gia đình và người yêu thích lái xe.

Tổng quan về Volkswagen Golf 1.5 eTSI
Volkswagen Golf eTSI life là một bước tiến đáng kể so với các thế hệ trước. Được xây dựng trên nền tảng MQB Evo, mẫu xe này không chỉ mang lại hiệu suất lái ấn tượng mà còn tích hợp công nghệ mild-hybrid (eTSI), giúp tối ưu hóa mức tiêu hao nhiên liệu và giảm lượng khí thải. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe vừa thân thiện với môi trường, vừa mạnh mẽ và tiện nghi.
Thông số kỹ thuật nổi bật
Động cơ: 1.5 lít TSI, 4 xy-lanh, tích hợp công nghệ mild-hybrid 48V.
Công suất: 148 mã lực
Hộp số: Tự động 7 cấp DSG (ly hợp kép).
Tăng tốc 0-100 km/h: 8.5 giây .
Tốc độ tối đa: 224 km/h
Mức tiêu hao nhiên liệu: Khoảng 5.2 lít/100 km (theo chuẩn NEDC).
Lượng khí thải CO2: 118-122 g/km (tùy cấu hình).

Thiết kế ngoại thất – Tinh tế và hiện đại
Volkswagen Golf 1.5 eTSI sở hữu thiết kế ngoại thất mang phong cách hiện đại, sắc sảo nhưng vẫn giữ được nét đặc trưng của dòng Golf. Phần đầu xe được làm mới với cụm đèn pha LED mỏng hơn, tích hợp tùy chọn IQ.LIGHT LED matrix, mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội. Logo VW phát sáng và thanh ánh sáng nối liền hai đèn pha (trên một số phiên bản) tạo điểm nhấn độc đáo.
Kích thước: Dài 4.284 mm, rộng 1.789 mm, cao 1.456 mm, chiều dài cơ sở 2.636 mm.
Mâm xe: Tùy chọn từ 17 đến 18 inch, với thiết kế hợp kim mới, tăng tính thẩm mỹ và khí động học.
Màu sắc: Đa dạng với các tùy chọn mới như xanh Anemone Blue Metallic và trắng Oryx Pearl.
Phần đuôi xe được trang bị đèn hậu LED hình chữ L, tạo cảm giác thể thao và hiện đại. Hệ số cản gió được cải thiện xuống còn Cd=0.275, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Nội thất – Tiện nghi và công nghệ đỉnh cao
Bước vào khoang nội thất, Volkswagen Golf eTSI life mang đến cảm giác sang trọng và tiện nghi với nhiều cải tiến đáng chú ý
Màn hình cảm ứng: Hệ thống thông tin giải trí MIB4 với màn hình 12.9 inch, giao diện trực quan hơn, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto không dây.
Bảng đồng hồ kỹ thuật số: Màn hình 10.3 inch Digital Cockpit Pro, hiển thị thông tin rõ nét.
Hệ thống điều hòa: Điều khiển qua màn hình cảm ứng, với thanh trượt cảm ứng được chiếu sáng, dễ sử dụng vào ban đêm.
Chất liệu nội thất: Ghế bọc da hoặc vải cao cấp, tùy chọn ghế chỉnh điện và sưởi ấm.
Không gian khoang hành lý: 381 lít (hatchback) và mở rộng lên 1.237 lít khi gập hàng ghế sau.
Volkswagen đã lắng nghe phản hồi từ người dùng để cải thiện hệ thống điều khiển, loại bỏ các nút cảm ứng khó chịu trên vô-lăng, thay bằng nút bấm vật lý truyền thống, giúp trải nghiệm lái xe trở nên thân thiện hơn.

Hiệu suất và công nghệ mild-hybrid
Điểm nhấn của Volkswagen Golf 1.5 eTSI nằm ở động cơ 1.5 lít TSI kết hợp với hệ thống mild-hybrid 48V. Công nghệ này mang lại nhiều lợi ích:
Tiết kiệm nhiên liệu: Hệ thống mild-hybrid cho phép tắt động cơ khi xe lướt (coasting), giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải.
Tăng tốc mượt mà: Bộ khởi động kiêm máy phát 48V cung cấp thêm mô-men xoắn khi khởi động, giúp xe phản hồi nhanh hơn.
Hệ thống Active Cylinder Management (ACT): Tự động ngắt 2 xy-lanh khi không cần thiết, tối ưu hóa hiệu suất.
Hộp số DSG 7 cấp hoạt động mượt mà, chuyển số nhanh và chính xác, mang lại trải nghiệm lái xe êm ái cả trong thành phố lẫn trên đường trường. Theo các thử nghiệm, phiên bản 150 mã lực có thể đạt mức tiêu hao nhiên liệu thực tế khoảng 5.5-6.0 lít/100 km trong điều kiện lái xe thông thường.

An toàn và công nghệ hỗ trợ lái
Volkswagen Golf 1.5 eTSI được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, giúp xe đạt chuẩn 5 sao Euro NCAP:
Những tính năng này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe, đặc biệt trên những hành trình dài.
Ưu điểm
Thiết kế hiện đại, tinh tế, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Động cơ mild-hybrid tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
Nội thất tiện nghi với công nghệ tiên tiến.
Khả năng vận hành linh hoạt, cân bằng giữa thoải mái và thể thao.
Hệ thống an toàn hàng đầu phân khúc.

BẢNG GIÁ VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI MILD HYBRID
- giá xe Volkswagen Golf 1.5 ETSI LIFE: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
- giá xe Volkswagen Golf 1.5 ETSI STYLE: 898 Triệu. Trả trước 198 triệu
- giá xe Volkswagen Golf 1.5 ESTI R-LINE: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
- giá xe Volkswagen Golf 2.0 GTI lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
- giá xe Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
- giá xe Volkswagen Golf 2.0 R 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc hatchback hạng C với sự kết hợp giữa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ hiện đại, Volkswagen Golf 1.5 eTSI MK8 là lựa chọn đáng cân nhắc. Phiên bản Style hoặc R-Line sẽ là điểm ngọt, mang lại sự cân bằng giữa giá cả và trang bị.

Kết luận
Volkswagen Golf 1.5 eTSI là minh chứng cho sự phát triển không ngừng của dòng Golf trong suốt 50 năm qua. Với thiết kế tinh tế, công nghệ mild-hybrid tiên tiến và nội thất tiện nghi, mẫu xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày mà còn mang lại trải nghiệm lái xe thú vị. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất trong phân khúc, Golf 1.5 eTSI MK8 vẫn xứng đáng là “người bạn đồng hành” lý tưởng cho gia đình hiện đại và những người yêu thích sự hoàn hảo.
Hãy liên hệ với các đại lý Volkswagen Sài Gòn để trải nghiệm thực tế và khám phá những ưu đãi hấp dẫn!
⚙️ Thông số kỹ thuật Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life
1. Động cơ & Vận hành
Động cơ: 1.5L eTSI Mild Hybrid
Dung tích xy-lanh: 1.498 cc
Công suất cực đại: 148 mã lực tại 5.000 – 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 250 Nm tại 1.500 – 3.500 vòng/phút
Hộp số: Tự động ly hợp kép DSG 7 cấp
Dẫn động: Cầu trước (FWD)
Tăng tốc 0–100 km/h: 8,5 giây
Tốc độ tối đa: 224 km/h
Dung tích bình nhiên liệu: 50 lít
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 6
Mức tiêu hao nhiên liệu:
Đô thị: 6,82 l/100 km
Ngoài đô thị: 4,6 l/100 km
Hỗn hợp: 5,4 l/100 km
Công nghệ hỗ trợ: Hệ thống ngắt động cơ tạm thời & phanh tái tạo năng lượng
2. Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (D x R x C): 4.286 x 1.789 x 1.491 mm
Chiều dài cơ sở: 2.619 mm
Khoảng cách bánh xe trước/sau: 1.549 / 1.519 mm
Bán kính quay vòng: 5,45 m
Trọng lượng không tải: 1.351 kg
Số chỗ ngồi: 5
Dung tích khoang hành lý: 380 – 1.237 lít
3. Hệ thống treo & Phanh
Treo trước: McPherson độc lập với thanh ổn định
Treo sau: Đa liên kết với thanh ổn định
Phanh trước/sau: Đĩa
Khóa vi sai điện tử: XDS
4. Ngoại thất
Mâm xe: Hợp kim 17 inch kiểu “Ventura”
Lốp: 225/45 R17
Đèn chiếu sáng: Đèn LED Plus
Đèn LED ban ngày, đèn chào mừng, đèn chờ dẫn đường: Có
Cụm đèn hậu LED với xi-nhan hiệu ứng “dynamic”
Gương chiếu hậu: Chỉnh/gập điện, chống chói, có sưởi và tự động chỉnh khi lùi
Cảm biến đèn pha tự động: Có
Kính chắn gió: An toàn nhiều lớp, cách nhiệt và cách âm
Ăng-ten: Dạng vây cá
Cản trước & tay nắm cửa: Cùng màu thân xe
5. Nội thất & Tiện nghi
Cụm đồng hồ kỹ thuật số: Digital Cockpit Pro 10.25”
Màn hình trung tâm: 8.25”, kết nối USB-C & Bluetooth
Kết nối thông minh: Apple CarPlay, Android Auto
Âm thanh: 6 loa
Vô lăng: Bọc da đa chức năng, điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa: Tự động 3 vùng Climatronic, lọc không khí AirCare
Đèn nội thất & đọc sách LED
Đèn viền nội thất: 10 màu
Ghế bọc nỉ cao cấp “Life”
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước điều chỉnh 4 hướng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính chỉnh điện, gương chống chói tự động bên trong
6. An toàn & Hỗ trợ người lái
Túi khí: 7 túi khí (trước, hông, rèm và đầu gối người lái)
Hệ thống phanh ABS, BA, EBD
Cân bằng điện tử (ESC)
Kiểm soát lực kéo (TCS)
Khóa vi sai điện tử (XDS)
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Camera lùi & cảm biến trước/sau
Hỗ trợ đỗ xe Park Assist
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Phanh tự động khẩn cấp (AEB)
Cảnh báo điểm mù & phương tiện cắt ngang phía sau
Phát hiện người đi bộ
Cảnh báo mất tập trung cho người lái
7. Màu sắc ngoại thất
Trắng Pure White
Xám Moonstone Grey
Đen ánh kim Deep Black Pearl
So sánh Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life – Style – R-Line (2025)
⚙️ Động cơ & Hiệu suất
| Hạng mục | Golf 1.5 Life | Golf 1.5 Style | Golf 1.5 R-Line |
|---|---|---|---|
| Động cơ | 1.5 eTSI Mild Hybrid (48V) | Giống Life | Giống Life |
| Công suất cực đại | 148 mã lực (5600–6500 rpm) | 148 mã lực | 148 mã lực |
| Mô-men xoắn cực đại | 250 Nm (2000–5600 rpm) | 250 Nm | 250 Nm |
| Hộp số | Tự động ly hợp kép DSG 7 cấp | DSG 7 cấp | DSG 7 cấp |
| Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
| Hệ thống treo | McPherson / Liên kết đa điểm | McPherson / Liên kết đa điểm | McPherson / Liên kết đa điểm |
| Công nghệ Mild Hybrid | Có | Có | Có |
🔹 Cả ba phiên bản đều dùng cùng cấu hình eTSI Mild Hybrid, giúp tiết kiệm nhiên liệu đến 10%, hỗ trợ tăng tốc mượt và giảm khí thải.
💡 Ngoại thất & Thiết kế
| Hạng mục | Life | Style | R-Line |
|---|---|---|---|
| Mâm xe | 17 inch “Ventura” | 18 inch “Dallas” | 18 inch “Bergamo” thể thao |
| Đèn chiếu sáng | LED Plus | LED Plus | IQ.Light Matrix LED cao cấp |
| Cản trước/sau | Thiết kế tiêu chuẩn | Chrome sang trọng | Cản thể thao R-Line |
| Cánh hướng gió | Không | Có chi tiết chrome | Cánh hướng gió thể thao lớn hơn |
| Đèn hậu | LED tiêu chuẩn | LED hiệu ứng nâng cao | LED hiệu ứng nâng cao |
| Kiểu dáng tổng thể | Lịch lãm, tinh tế | Sang trọng, hiện đại | Năng động, thể thao đậm chất R |
🏁 Nội thất & Tiện nghi
| Hạng mục | Life | Style | R-Line |
|---|---|---|---|
| Ghế ngồi | Vải Fabric | Nỉ cao cấp “ArtVelours” | Ghế thể thao R-Line |
| Màn hình trung tâm | 8 inch | 10 inch Discover Pro | 10 inch Discover Pro |
| Đồng hồ kỹ thuật số | Digital Cockpit 10.3” | Digital Cockpit Pro | Digital Cockpit Pro |
| Âm thanh | 6 loa | Harman Kardon 9 loa | Harman Kardon 9 loa |
| Đèn viền nội thất | 10 màu | 30 màu | 30 màu |
| Điều hòa | Tự động 3 vùng Climatronic | 3 vùng + AirCare | 3 vùng + AirCare |
| Head-up Display (HUD) | Không | Có | Có |
| Cửa sổ trời | Không | Không | Có Panorama |
| Taplo & chi tiết trang trí | Nhựa đen bóng | Chrome bạc | Carbon & nhôm thể thao |
| Vô lăng | Da 3 chấu | Da viền đỏ GT | Thể thao D-Cut R-Line |
🔐 An toàn & Hỗ trợ lái (ADAS)
| Tính năng | Life | Style | R-Line |
|---|---|---|---|
| 7 túi khí | ✅ | ✅ | ✅ |
| Hệ thống ABS/EBD/BA/TCS/ESC | ✅ | ✅ | ✅ |
| Phanh đĩa trước/sau | ✅ | ✅ | ✅ |
| Camera lùi | ✅ | ✅ | ✅ |
| Camera 360 | ❌ | ❌ | ❌ |
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp (AEB) | ✅ | ✅ | ✅ |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | ✅ | ✅ | ✅ |
| Cảnh báo điểm mù (BSM) | ✅ | ✅ | ✅ |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RTA) | ❌ | ✅ | ✅ |
| Hỗ trợ đỗ xe tự động | ✅ | ✅ | ✅ |
| Cảnh báo người lái mất tập trung | ✅ | ✅ | ✅ |
| Giám sát áp suất lốp | ✅ | ✅ | ✅ |
🧭 Trải nghiệm lái & Đối tượng khách hàng
| Phiên bản | Định vị khách hàng | Phong cách đặc trưng |
|---|---|---|
| Golf Life | Người dùng trẻ, cần xe nhập Đức, tiết kiệm, tiện dụng | Cân bằng giữa công nghệ và giá trị sử dụng |
| Golf Style | Doanh nhân trẻ, yêu thích sự tinh tế và cao cấp | Sang trọng, hiện đại, công nghệ đỉnh hơn |
| Golf R-Line | Người yêu thể thao, thích thiết kế mạnh mẽ | Ngoại hình năng động, nội thất đậm chất R, nhiều tiện nghi cao cấp |
💬 Kết luận tổng quan
Golf 1.5 Life: lựa chọn hợp lý cho người muốn trải nghiệm xe Đức – công nghệ eTSI, tiết kiệm và an toàn.
Golf 1.5 Style: hướng đến người dùng yêu thích sự sang trọng và tiện nghi cao cấp, nổi bật với âm thanh Harman Kardon và màn hình lớn.
Golf 1.5 R-Line: phiên bản thể thao nhất trong nhóm, mang phong cách GTI thuần khiết với cản R, đèn IQ.Light, ghế thể thao và cửa sổ trời Panorama.
LÝ DO MUA XE VOLKSWAGEN TẠI VOLKSWAGEN SÀI GÒN
- Xe đủ màu giao nhanh nhất
- Cam kết khuyến mãi tốt thị trường
- Chương trình bán hàng đa dạng
- Mua qua ngân hàng lãi suất thấp
- Thủ tục đơn giản
- Thu xe cũ, đổi xe mới
- Showroom 4S lớn nhất Việt Nam
- Dịch vụ hậu mãi xuất sắc
🌈 VOLKSWAGEN TRƯỜNG CHINH
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.
Sản phẩm tương tự:



















8 đánh giá cho Golf eTSI Life