giá xe Volvo ES90 2026: Cân nhắc Volkswagen ID.7 Pro S

giá xe Volvo ES90 2026, mẫu sedan điện hoàn toàn mới của thương hiệu Thụy Điển, vừa xuất hiện tại Malaysia. Đây là dấu hiệu cho thấy xe đã bước vào giai đoạn hoàn thiện cuối cùng trước khi chính thức ra mắt vào đầu năm 2026. Mẫu xe này là sedan thuần điện đầu tiên của Volvo, được phát triển dựa trên nền tảng SPA2 tương tự với SUV điện EX90.

Volvo ES90 lộ diện gần Việt Nam: Sedan điện mạnh 680 mã lực, chạy 700km/sạc, ra mắt đầu năm sau- Ảnh 2.

giá xe Volvo ES90 2026 xuất hiện tại Malaysia dưới lớp nguỵ trang. Ảnh: Paultan

Về thiết kế, Volvo ES90 2026 mang kiểu dáng kết hợp giữa sedan, fastback và SUV. Xe có thân hình bốn cửa truyền thống nhưng phần đuôi được tạo hình theo phong cách fastback, kết hợp khoảng sáng gầm 178 mm cao hơn nhiều so với sedan thông thường. Kích thước tổng thể dài khoảng 5 m, trục cơ sở đạt 3.102 mm giúp khoang nội thất rộng rãi hơn. Ngoại thất giữ phong cách tối giản quen thuộc của Volvo với mặt ca-lăng kín, cụm đèn pha tạo hình “Búa Thor” đặc trưng và đèn hậu hai tầng tạo điểm nhấn ở phía sau.

Volvo ES90 lộ diện gần Việt Nam: Sedan điện mạnh 680 mã lực, chạy 700km/sạc, ra mắt đầu năm sau- Ảnh 3.

ES90 2026 là mẫu sedan điện mới hiếm hoi khi SUV, crossover đang lên ngôi. Ảnh: Paultan

Bên trong khoang lái, giá xe Volvo ES90 2026 thể hiện rõ hướng đi hiện đại và tinh gọn. Xe được trang bị màn hình trung tâm đặt dọc kích thước 14,5 inch sử dụng hệ điều hành Android Automotive có tích hợp sẵn các dịch vụ của Google. Màn hình kỹ thuật số phía sau vô-lăng có kích thước 9 inch hiển thị sắc nét và dễ quan sát. Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins với 25 loa, công suất 1.610 watt mang lại trải nghiệm giải trí cao cấp. Volvo tiếp tục cắt giảm số lượng nút bấm vật lý, ví dụ cụm điều khiển cửa chỉ còn hai nút chỉnh kính thay vì bốn, qua đó nhấn mạnh triết lý thiết kế tối giản và hướng tới trải nghiệm kỹ thuật số.

Volvo ES90 lộ diện gần Việt Nam: Sedan điện mạnh 680 mã lực, chạy 700km/sạc, ra mắt đầu năm sau- Ảnh 4.

Nội thất xe tối giản và hiện đại. Ảnh: Paultan

Về vận hành, xe điện ES90 2026 có ba cấu hình khác nhau. Phiên bản dẫn động cầu sau sử dụng một động cơ điện cho công suất khoảng 328 mã lực và mô-men xoắn 480 Nm. Xe tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong khoảng 6,6 giây, dùng pin 92 kWh cho phạm vi hoạt động 650 km theo chuẩn WLTP. Phiên bản hai động cơ toàn thời gian cho công suất 442 mã lực, mô-men xoắn 670 Nm, sử dụng pin 106 kWh và có thể di chuyển khoảng 700 km sau mỗi lần sạc. Cao cấp nhất là bản Twin Motor Performance với công suất lên tới 680 mã lực, mô-men xoắn cực đại 870 Nm, khả năng tăng tốc 0–100 km/h trong khoảng 4 giây.

Công nghệ sạc là một trong những điểm đáng chú ý của xe điện Volvo ES90. Xe sử dụng hệ thống điện 800V, hỗ trợ sạc nhanh DC với công suất từ 300 đến 350 kW, giúp sạc từ 10% lên 80% chỉ trong khoảng 20 phút. Khi sạc AC 11 kW, thời gian sạc đầy pin dao động từ 8 đến 10 giờ tùy dung lượng pin.

Volvo ES90 lộ diện gần Việt Nam: Sedan điện mạnh 680 mã lực, chạy 700km/sạc, ra mắt đầu năm sau- Ảnh 5.

Ảnh: Paultan

Trước khi xuất hiện tại Malaysia, giá xe Volvo ES90 2026 từng được ghi nhận tại Thái Lan. Theo thông tin từ nhà máy Shah Alam của Volvo Car Malaysia, mẫu xe này sẽ được lắp ráp tại địa phương và dự kiến bán ra vào đầu năm 2026. Tại Thái Lan, bản dẫn động cầu sau có giá khởi điểm khoảng 2,99 triệu baht, tương đương 2,4 tỷ đồng. Việc được sản xuất trong khu vực Đông Nam Á mở ra khả năng mẫu xe này sẽ sớm tiếp cận thị trường Việt Nam với mức giá cạnh tranh hơn so với những sedan điện nhập khẩu từ châu Âu.


Dưới đây là so sánh Volkswagen ID.7 Pro và ID.7 Pro S, hai phiên bản phổ biến của dòng xe điện sedan cao cấp ID.7, tập trung vào các khía cạnh như pin, phạm vi hoạt động, hiệu suất, sạc, trang bị và giá trị sử dụng.

BẢNG GIÁ BÁN XE ĐIỆN VOLKSWAGEN ID.7


1. Dung lượng pin

  • ID.7 Pro: 77 kWh (dung lượng thực tế sử dụng).
  • ID.7 Pro S: 86 kWh (dung lượng thực tế sử dụng).
  • So sánh: Pro S có pin lớn hơn 9 kWh, giúp tăng đáng kể phạm vi hoạt động và hiệu suất sử dụng trong các chuyến đi dài.


2. Phạm vi hoạt động

  • ID.7 Pro: Khoảng 615 km (theo tiêu chuẩn WLTP).
  • ID.7 Pro S: Lên đến 700 km (WLTP).
  • So sánh: Pro S vượt trội hơn với phạm vi tăng thêm khoảng 85 km, là một trong những con số ấn tượng nhất trong phân khúc xe điện sedan. Điều này đặc biệt hữu ích cho người thường xuyên di chuyển xa hoặc ở khu vực ít trạm sạc.


3. Công suất và hiệu suất

  • ID.7 Pro: 282 mã lực (210 kW), dẫn động cầu sau (RWD).
    • Tăng tốc 0-100 km/h: ~6,5 giây.
    • Tốc độ tối đa: 180 km/h (giới hạn điện tử).
  • ID.7 Pro S: 282 mã lực (210 kW), dẫn động cầu sau (RWD).
    • Tăng tốc 0-100 km/h: ~6,5 giây.
    • Tốc độ tối đa: 180 km/h (giới hạn điện tử).
  • So sánh: Cả hai phiên bản có công suất và hiệu suất giống nhau, vì cùng sử dụng một động cơ điện ở cầu sau. Sự khác biệt về pin không ảnh hưởng đến sức mạnh mà chủ yếu tác động đến phạm vi.


4. Tốc độ sạc

  • ID.7 Pro: Sạc nhanh DC tối đa 170 kW (10-80% trong khoảng 30 phút).
  • ID.7 Pro S: Sạc nhanh DC tối đa 200 kW (10-80% trong khoảng 25-28 phút).
  • So sánh: Pro S có tốc độ sạc nhanh hơn (200 kW so với 170 kW), giúp giảm thời gian chờ tại trạm sạc khoảng 2-5 phút. Điều này tuy không quá lớn nhưng có thể quan trọng với người dùng thường xuyên sạc nhanh.


5. Trang bị nội thất và công nghệ

  • ID.7 Pro:
    • Màn hình cảm ứng trung tâm 15 inch.
    • Đèn pha LED Matrix IQ.Light.
    • Hệ thống hỗ trợ lái Travel Assist (cấp độ 2).
    • Nội thất bọc da tiêu chuẩn, ghế trước chỉnh điện.
    • Điều hòa tự động 2 vùng.
  • ID.7 Pro S:
    • Tất cả tính năng của Pro, cộng thêm:
    • Tùy chọn ghế massage (10 đệm hơi).
    • Màn hình HUD thực tế tăng cường (AR-HUD).
    • Điều hòa tự động 3 vùng.
    • Tùy chọn hệ thống âm thanh Harman Kardon.
  • So sánh: Pro S mang lại trải nghiệm nội thất cao cấp hơn với các tính năng như ghế massage, HUD thực tế tăng cường và điều hòa 3 vùng, phù hợp cho người dùng muốn sự thoải mái và sang trọng. Pro vẫn đầy đủ tiện nghi nhưng ở mức cơ bản hơn.


6. Thiết kế ngoại thất

  • ID.7 Pro: Thiết kế tiêu chuẩn với mâm xe hợp kim 19 inch, hệ số cản gió 0,23 (tối ưu khí động học).
  • ID.7 Pro S: Tương tự Pro nhưng có tùy chọn mâm xe 20 inch và một số chi tiết ngoại thất cao cấp hơn (tùy thị trường).
  • So sánh: Sự khác biệt về ngoại thất không đáng kể, chủ yếu nằm ở tùy chọn mâm xe. Cả hai đều có thiết kế hiện đại, tối ưu hiệu suất khí động học.


7. Trọng lượng

  • ID.7 Pro: Khoảng 2.100 kg.
  • ID.7 Pro S: Khoảng 2.150-2.170 kg (nặng hơn do pin lớn hơn).
  • So sánh: Pro S nặng hơn khoảng 50-70 kg, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm lái hoặc hiệu suất.


8. Giá bán (ước tính)

  • ID.7 Pro: Khoảng 50.000-55.000 EUR (tùy thị trường, chưa tính ưu đãi).
  • ID.7 Pro S: Khoảng 55.000-60.000 EUR (cao hơn Pro khoảng 5.000 EUR).
  • So sánh: Pro S đắt hơn do pin lớn hơn và trang bị cao cấp hơn. Mức chênh lệch này có thể hợp lý với người cần phạm vi xa và tiện nghi, nhưng không đáng kể nếu bạn chủ yếu di chuyển trong đô thị.


9. Đối tượng phù hợp

  • ID.7 Pro:
    • Phù hợp với người dùng cần một chiếc xe điện thực dụng, giá hợp lý, đủ phạm vi cho di chuyển hàng ngày và các chuyến đi ngắn.
    • Ưu điểm: Giá trị kinh tế cao, đầy đủ tính năng cơ bản.
    • Nhược điểm: Phạm vi và tốc độ sạc không tối ưu cho hành trình dài liên tục.
  • ID.7 Pro S:
    • Lý tưởng cho người thường xuyên đi xa, cần phạm vi hoạt động lớn và nội thất sang trọng hơn.
    • Ưu điểm: Phạm vi xa nhất trong dòng ID.7, sạc nhanh hơn, tiện nghi cao cấp.
    • Nhược điểm: Giá cao hơn, không có dẫn động AWD (nếu cần bám đường tốt hơn).


Bảng so sánh Volkswagen ID.7 pro và ID.7 Pro S

Tiêu chíID.7 ProID.7 Pro S
Dung lượng pin77 kWh86 kWh
Phạm vi (WLTP)615 km700 km
Công suất282 hp (RWD)282 hp (RWD)
Tăng tốc 0-100 km/h~6,5 giây~6,5 giây
Sạc nhanh170 kW (30 phút)200 kW (25-28 phút)
Nội thất nổi bậtDa, điều hòa 2 vùngGhế massage, HUD, 3 vùng
Giá (ước tính)50.000-55.000 EUR55.000-60.000 EUR


Kết luận

  • Chọn ID.7 Pro nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí ban đầu và không cần phạm vi quá lớn. Đây là lựa chọn cân bằng giữa giá trị và hiệu suất, phù hợp cho di chuyển đô thị hoặc các chuyến đi trung bình.
  • Chọn ID.7 Pro S nếu bạn ưu tiên phạm vi hoạt động tối đa, sạc nhanh hơn và trải nghiệm nội thất sang trọng. Phiên bản này lý tưởng cho người hay đi xa hoặc muốn sở hữu một chiếc xe điện cao cấp hơn.

Sự khác biệt chính nằm ở pin, phạm vi và tiện nghi, trong khi hiệu suất lái gần như tương đồng. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn!


Liên hệ tư vấn xe Volkswagen ID.7 2026

0933 49 33 99 / 0937 628 689

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *