Giá Xe Volkswagen Golf GTI 2025: Đánh Giá Chi Tiết, Thông Số Kỹ Thuật Và Bảng Giá Mới Nhất Tại Việt Nam
giá xe Volkswagen Golf GTI 2025 là mẫu hatchback thể thao huyền thoại từ Đức, tiếp tục chinh phục giới mê xe với hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế tinh tế và công nghệ hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm giá xe Volkswagen Golf GTI 2025, bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về giá bán, thông số kỹ thuật, so sánh các phiên bản và lý do nên sở hữu mẫu xe này. Với sự trở lại tại thị trường Việt Nam, Golf GTI 2025 không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích tốc độ mà còn mang lại giá trị sử dụng hàng ngày cao cấp. Hãy cùng khám phá chi tiết!
BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF ĐƯỢC BÁN TẠI VIỆT NAM
- GIÁ XE VOLKSWAGEN 1.5 ETSI LIFE: 798 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 188 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI STYLE: 898 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 198 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI R LINE: 998 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 208 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI LITE: 1,288 TỶ. TRẢ TRƯỚC 286 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI PERFORMANCE: 1,468 TỶ. TRẢ TRƯỚC 306 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF R 2.0: 1,898 TỶ. TRẢ TRƯỚC 408 TRIỆU
Thiết Kế Ngoại Thất: Thể Thao, Nổi Bật Và Hiện Đại Của Volkswagen Golf GTI 2025
Volkswagen Golf GTI 2025 sở hữu thiết kế hatchback gọn gàng nhưng đầy sức hút, với kích thước tổng thể 4.287 x 1.789 x 1.478 mm (đối với GTI Lite và Performance) và 4.290 x 1.789 x 1.458 mm (đối với phiên bản R). Chiều dài cơ sở 2.627-2.628 mm đảm bảo sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị. Phiên bản GTI Lite sử dụng mâm đúc hợp kim 18 inch kiểu “Richmond” kết hợp lốp 225/40 R18, trong khi GTI Performance nâng cấp lên mâm 19 inch kiểu “Adelaide” màu đen bề mặt phay với lốp 235/35 R19. Phiên bản R còn ấn tượng hơn với mâm 19 inch “Estoril” màu đen.
Hệ thống đèn IQ.Light – Matrix LED thông minh là điểm nhấn, với đèn pha tự động điều chỉnh vùng sáng, đèn LED ban ngày, đèn hỗ trợ thời tiết xấu và chức năng mở rộng góc chiếu khi vào cua. Cụm đèn hậu LED tích hợp xi nhan dynamic, kết hợp với cản trước kiểu GTI/R và ký hiệu phiên bản ở lưới tản nhiệt, tạo nên sự nhận diện mạnh mẽ. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, sưởi ấm, nhớ vị trí và chống chói, cùng kính chắn gió cách nhiệt, cách âm – tất cả đều góp phần nâng tầm sự sang trọng và an toàn cho Volkswagen Golf GTI 2025.
Nội Thất Và Tiện Nghi: Sang Trọng, Công Nghệ Cao Cấp Trên Golf GTI 2025
Bước vào cabin của Volkswagen Golf GTI 2025, bạn sẽ được chào đón bởi không gian rộng rãi cho 5 người, dung tích khoang hành lý linh hoạt từ 380 lít lên đến 1.237 lít khi gập hàng ghế sau. Phiên bản GTI Lite sử dụng ghế vải “Scalp Paper” màu đen, trong khi GTI Performance nâng cấp lên ghế da “Vienna” cao cấp, và phiên bản R với ghế “R” kết hợp nỉ “ArtVelours”. Ghế lái chỉnh điện, có bơm hơi lưng và sưởi ấm (tùy phiên bản), hàng ghế sau liền với tựa tay trung tâm – mang lại sự thoải mái tối ưu cho mọi hành trình.
Vô lăng bọc da thể thao đa chức năng, tích hợp lẫy sang số, điều khiển cảm ứng và sưởi ấm (trên GTI Performance và R), kết nối liền mạch với cụm đồng hồ kỹ thuật số Digital Cockpit Pro 10.25 inch. Hệ thống giải trí trung tâm Discover Pro 10 inch (MIB 3) hỗ trợ kết nối USB-C, Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto. Âm thanh Harman Kardon 9 loa công suất 480W mang đến trải nghiệm âm nhạc đỉnh cao. Điều hòa tự động 3 vùng Air Care với bộ lọc chống dị ứng, đèn viền nội thất 30 màu, sạc không dây 15W và 2 cổng USB-C 45W phía sau – tất cả đều được thiết kế để chiều lòng người dùng hiện đại trên Golf GTI 2025.
Hiệu Suất Động Cơ: Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm Và Thú Vị Của Volkswagen Golf GTI 2025
Trái tim của Volkswagen Golf GTI 2025 là động cơ 2.0L TSI (turbo tăng áp và phun nhiên liệu trực tiếp). Các phiên bản GTI Lite và Performance sản sinh công suất cực đại 242 mã lực (180 kW) tại 5.000 – 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn 370 Nm tại 1.600 – 4.300 vòng/phút. Phiên bản R nâng cấp lên 315 mã lực (235 kW) và 420 Nm. Hộp số ly hợp kép DSG 7 cấp kết hợp dẫn động cầu trước (GTI) hoặc 4MOTION (R), cho phép tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 6.3 giây (GTI) hoặc 4.8 giây (R), tốc độ tối đa 250 km/h.
Dung tích bình xăng 50-56 lít, tiêu chuẩn khí thải EURO 6, cùng hệ thống ngắt động cơ tạm thời và phanh tái tạo năng lượng – giúp tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn giữ được sức mạnh thể thao. Hệ thống treo độc lập McPherson phía trước và liên kết đa điểm phía sau, kết hợp khóa vi sai cầu trước (GTI) hoặc điện tử XDS (R) và tùy chọn chế độ lái đa dạng (Eco, Comfort, Sport, Individual). Hệ thống lái trợ lực điện thay đổi theo góc lái, phanh đĩa trước/sau với cùm phanh GTI sơn đỏ hoặc R sơn xanh – đảm bảo sự ổn định và kiểm soát tối ưu trên mọi địa hình cho Golf GTI 2025.
An Toàn Tiên Tiến: Bảo Vệ Toàn Diện Trên Volkswagen Golf GTI 2025
Volkswagen luôn ưu tiên an toàn, và Golf GTI 2025 không ngoại lệ. Xe trang bị 7-9 túi khí (tùy phiên bản, bao gồm túi khí đầu gối người lái), dây đai an toàn 3 điểm căng tự động, hệ thống phanh ABS, EBD, ESC, TCS, EDL và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA). Các tính năng hỗ trợ người lái bao gồm phanh tự động khẩn cấp (AEB) phát hiện người đi bộ, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, camera lùi và cảm biến áp suất lốp (TPMS). Hệ thống khóa cửa tự động khi chạy và chìa khóa mã hóa chống trộm thêm lớp bảo vệ an ninh cho Volkswagen Golf GTI 2025.
Bảng So Sánh Các Phiên Bản Volkswagen Golf GTI 2025
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ba phiên bản: 2.0 TSI GTI Lite, 2.0 TSI GTI Performance và 2.0 TSI R của Volkswagen Golf GTI 2025:
Tính năng | 2.0 TSI GTI Lite | 2.0 TSI GTI Performance | 2.0 TSI R |
---|---|---|---|
Động cơ | 2.0L TSI (Turbo tăng áp và phun nhiên liệu trực tiếp) | 2.0L TSI (Turbo tăng áp và phun nhiên liệu trực tiếp) | 2.0L TSI (Turbo tăng áp và phun nhiên liệu trực tiếp) |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,984 | 1,984 | 1,984 |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 242 / 5,000 – 6,500 (180kW) | 242 / 5,000 – 6,500 (180kW) | 315 / 5,600 – 6,500 (235kW) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 370 / 1,600 – 4,300 | 370 / 1,600 – 4,300 | 420 / 2,000 – 5,600 |
Hộp số | Ly hợp kép DSG 7 cấp | Ly hợp kép DSG 7 cấp | Ly hợp kép DSG 7 cấp |
Tăng tốc 0-100 km/h (s) | 6.3 | 6.3 | 4.8 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 | 250 | 250 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | 50 | 56 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 | EURO 6 | EURO 6 |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | 4MOTION (dẫn động bốn bánh) |
Khóa vi sai | Khóa vi sai cầu trước | Khóa vi sai cầu trước | Khóa vi sai điện tử XDS |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập McPherson / Liên kết đa điểm có thanh ổn định | Độc lập McPherson / Liên kết đa điểm có thanh ổn định | Độc lập McPherson / Liên kết đa điểm có thanh ổn định |
Hệ thống treo thể thao | o | o | o |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Cùm phanh | Cùm phanh GTI sơn đỏ | Cùm phanh GTI sơn đỏ | Cùm phanh R sơn xanh |
Mâm đúc hợp kim | 18″ Kiểu “Richmond” | 19″ Kiểu “Adelaide” màu đen, bề mặt phay | 19″ Kiểu “Estoril” màu đen, bề mặt phay |
Lốp xe | 225/40 R18 | 235/35 R19 | 235/35 R19 |
Kích thước tổng thể (mm) | 4,287 x 1,789 x 1,478 | 4,287 x 1,789 x 1,478 | 4,290 x 1,789 x 1,458 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,627 | 2,627 | 2,628 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,451 | 1,451 | 1,544 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 380 – 1,237 | 380 – 1,237 | 380 – 1,237 |
Hệ thống đèn pha | IQ.Light – Matrix LED | IQ.Light – Matrix LED | IQ.Light – Matrix LED |
Chất liệu ghế | Vải “Scalp Paper” màu đen | Da “Vienna” màu đen | “R”, đệm hông ghế chất liệu nỉ “ArtVelours” màu đen |
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Vô lăng | Bọc da thể thao đa chức năng, có bảng điều khiển cảm ứng | Bọc da thể thao đa chức năng, sưởi vô lăng, có bảng điều khiển cảm ứng | Bọc da thể thao đa chức năng, sưởi vô lăng, có bảng điều khiển cảm ứng |
Cụm đồng hồ | Digital Cockpit Pro 10.25″ | Digital Cockpit Pro 10.25″ | Digital Cockpit Pro 10.25″ |
Màn hình trung tâm | Discover Pro 10″ (MIB 3) | Discover Pro 10″ (MIB 3) | Discover Pro 10″ (MIB 3) |
Hệ thống âm thanh | Harman Kardon, 9 loa, 480W | Harman Kardon, 9 loa, 480W | Harman Kardon, 9 loa, 480W |
Điều hòa | Air Care tự động 3 vùng | Air Care tự động 3 vùng | Air Care tự động 3 vùng |
Túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí | 9 túi khí |
Hệ thống an toàn | ABS, EBD, ESC, TCS, AEB, cảnh báo điểm mù, v.v. | ABS, EBD, ESC, TCS, AEB, cảnh báo điểm mù, v.v. | ABS, EBD, ESC, TCS, AEB, cảnh báo điểm mù, v.v. |
Màu ngoại thất (ví dụ) | Pure White, Grenadilla Black Metallic, v.v. | Pure White, Grenadilla Black Metallic, v.v. | Pure White, Lapiz Blue Metallic, Kings Red Metallic, v.v. |
Kết Luận: Volkswagen Golf GTI 2025 – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Người Đam Mê Tốc Độ
Với trọng lượng không tải chỉ 1.451-1.544 kg, bán kính quay vòng 5.45 m và dung tích hành lý linh hoạt, Volkswagen Golf GTI 2025 không chỉ là chiếc xe thể thao mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng cho cuộc sống hàng ngày. Dù là phiên bản Lite, Performance hay R, Golf GTI đều mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, công nghệ và an toàn – xứng đáng là “hot hatch” hàng đầu thế giới.
Nếu bạn đang tìm giá xe Volkswagen Golf GTI 2025 và muốn sở hữu, hãy liên hệ ngay đại lý Volkswagen để trải nghiệm lái thử và nhận tư vấn chi tiết. Lưu ý: Thông số kỹ thuật và giá bán có thể thay đổi theo chính sách nhà nhập khẩu. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu biểu tượng Golf GTI 2025!
🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.
Volkswagen Golf 2025 tiếp tục khẳng định vị thế là mẫu hatchback hạng C sang trọng, nhỏ gọn và đầy công nghệ. Tại thị trường Việt Nam, dòng Golf 1.5 eTSI Mild Hybrid gồm 3 phiên bản chính: Life, Style và R-Line, tất cả đều nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức.
Điểm chung nổi bật: động cơ 1.5L Mild Hybrid kết hợp hộp số DSG 7 cấp, cho khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, đạt chuẩn khí thải Euro 6.
Giá Xe Volkswagen Golf GTI 2025: Đánh Giá Chi Tiết, Thông Số Kỹ Thuật Và Bảng Giá Mới Nhất Tại Việt Nam
giá xe Volkswagen Golf GTI 2025 là mẫu hatchback thể thao huyền thoại từ Đức, tiếp tục chinh phục giới mê xe với hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế tinh tế và công nghệ hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm giá xe Volkswagen Golf GTI 2025, bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về giá bán, thông số kỹ thuật, so sánh các phiên bản và lý do nên sở hữu mẫu xe này. Với sự trở lại tại thị trường Việt Nam, Golf GTI 2025 không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích tốc độ mà còn mang lại giá trị sử dụng hàng ngày cao cấp. Hãy cùng khám phá chi tiết!
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Viloran Premium chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Viloran Luxury chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu