giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion 2026: Trả trước 300 triệu

So Sánh Chi Tiết Các Phiên Bản Volkswagen ID.7 Vizzion: Kích Thước, Tiện Nghi, Công Nghệ, An Toàn

giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion là dòng sedan điện cao cấp nổi bật với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất ấn tượng. Tùy thị trường, mẫu xe này có các phiên bản như ID.7 Vizzion (Trung Quốc), ID.7 Pro, ID.7 Pro S (châu Âu/Bắc Mỹ), và ID.7 GTX (dự kiến). Bài viết này sẽ so sánh chi tiết các phiên bản Volkswagen ID.7 dựa trên kích thước, thiết kế, động cơ, pin, tiện nghi, công nghệ, an toàn và giá bán, đồng thời làm rõ điểm nổi bật của ID.7 Vizzion so với các phiên bản khác.

1. Tổng Quan Các Phiên Bản Volkswagen ID.7

  • ID.7 Vizzion: Phiên bản dành riêng cho thị trường Trung Quốc, sản xuất bởi FAW-Volkswagen.
  • ID.7 Pro: Phiên bản tiêu chuẩn tại châu Âu và Bắc Mỹ, pin 77 kWh.
  • ID.7 Pro S: Phiên bản nâng cấp với pin 86 kWh, tăng phạm vi hoạt động.
  • ID.7 GTX: Phiên bản hiệu suất cao, dẫn động 4 bánh (AWD), dự kiến ra mắt.

Hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa các phiên bản qua từng khía cạnh cụ thể.


2. Kích Thước và Thiết Kế Ngoại Thất/Nội Thất

Kích Thước

  • ID.7 Vizzion:
    • Dài x Rộng x Cao: 4.956 mm x 1.862 mm x 1.537 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.966 mm.
    • Khoảng sáng gầm: Khoảng 140 mm.
  • ID.7 Pro:
    • Dài x Rộng x Cao: 4.961 mm x 1.862 mm x 1.536 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.971 mm.
    • Khoảng sáng gầm: Khoảng 135 mm.
  • ID.7 Pro S:
    • Kích thước tương tự ID.7 Pro: 4.961 mm x 1.862 mm x 1.536 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.971 mm.
    • Khoảng sáng gầm: Khoảng 135 mm.
  • ID.7 GTX:
    • Dự kiến kích thước gần giống ID.7 Pro: 4.961 mm x 1.862 mm x 1.536 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.971 mm.
    • Khoảng sáng gầm: Có thể thấp hơn (dự kiến 130 mm) do thiết kế thể thao.

Thiết Kế Ngoại Thất và Nội Thất

Tất cả phiên bản đều có thiết kế khí động học với hệ số cản gió 0,23, đèn pha LED Matrix IQ.Light và dải đèn LED nối liền phía trước:

  • ID.7 Vizzion: Nội thất sang trọng với ghế bọc da, màn hình 15 inch, đèn nội thất 30 màu. Điểm nổi bật: thiết kế tối ưu cho thị trường Trung Quốc với các chi tiết nội thất phù hợp văn hóa địa phương (ví dụ: màu sắc và vật liệu).
  • ID.7 Pro: Tương tự Vizzion nhưng điều chỉnh logo và chi tiết ngoại thất cho thị trường phương Tây, ghế chỉnh điện 14 hướng.
  • ID.7 Pro S: Giống Pro, bổ sung mâm xe 20 inch tùy chọn.
  • ID.7 GTX: Thiết kế thể thao với cản hầm hố, ghế ôm sát bọc Alcantara.

Đánh giá: GTX nổi bật với phong cách thể thao, các phiên bản khác ưu tiên sự tinh tế. ID.7 Vizzion có lợi thế về thiết kế nội thất phù hợp người dùng Trung Quốc.


3. Động Cơ và Hiệu Suất

  • ID.7 Vizzion: Động cơ đơn (RWD) 201 mã lực, phiên bản AWD 300 mã lực (dự kiến).
  • ID.7 Pro: Động cơ đơn (RWD) 282 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 6,5 giây.
  • ID.7 Pro S: Tương tự Pro, tập trung vào phạm vi hơn hiệu suất.
  • ID.7 GTX: Động cơ kép (AWD) 335 mã lực, tăng tốc dưới 6 giây.

Đánh giá: GTX dẫn đầu về sức mạnh, các phiên bản khác ưu tiên tiết kiệm năng lượng. Vizzion tuy công suất thấp hơn nhưng đủ đáp ứng nhu cầu đô thị tại Trung Quốc.


4. Pin và Phạm Vi Hoạt Động

  • ID.7 Vizzion: Pin 84,8 kWh, phạm vi 642 km (CLTC), sạc nhanh 170 kW.
  • ID.7 Pro: Pin 77 kWh, phạm vi 615 km (WLTP), sạc nhanh 170 kW.
  • ID.7 Pro S: Pin 86 kWh, phạm vi 700 km (WLTP), sạc nhanh 200 kW.
  • ID.7 GTX: Pin 86 kWh, phạm vi 600 km (WLTP), sạc nhanh 200 kW.

Đánh giá: Pro S vượt trội về phạm vi, GTX hy sinh một chút để tăng hiệu suất. Vizzion nổi bật với phạm vi ấn tượng theo tiêu chuẩn CLTC, phù hợp điều kiện giao thông Trung Quốc.


5. Tiện Nghi Cao Cấp

  • ID.7 Vizzion: Ghế sưởi/thông gió/massage, điều hòa 3 vùng, cửa sổ trời toàn cảnh, cốp điện 540 lít. Điểm nổi bật: tích hợp bộ lọc không khí PM2.5, rất hữu ích tại các thành phố ô nhiễm ở Trung Quốc.
  • ID.7 Pro: Ghế chỉnh điện 14 hướng, cửa sổ trời Smart Glass (điều chỉnh độ trong suốt), cốp 532 lít.
  • ID.7 Pro S: Ghế da Nappa, âm thanh Harman Kardon 14 loa, cửa sổ trời cải tiến.
  • ID.7 GTX: Ghế thể thao Alcantara, điều hòa 3 vùng, đèn nội thất GTX độc quyền.

Đánh giá: Pro và Pro S mang lại sự sang trọng tối đa, GTX tập trung vào phong cách thể thao. Vizzion nổi bật với tiện nghi thực dụng cho môi trường Trung Quốc.


6. Công Nghệ Tiên Tiến

  • ID.7 Vizzion: Màn hình 15 inch, trợ lý “Hello ID” tiếng Quan Thoại, kết nối 5G, định vị bản địa. Điểm nổi bật: tích hợp ứng dụng Trung Quốc (WeChat, Baidu CarLife), tối ưu cho người dùng địa phương.
  • ID.7 Pro: HUD thực tế tăng cường, Apple CarPlay không dây, đỗ xe tự động, Car2X.
  • ID.7 Pro S: Tương tự Pro, thêm sạc hai chiều (V2L), âm thanh Harman Kardon.
  • ID.7 GTX: Giao diện GTX, HUD nâng cấp, chế độ lái thể thao.

Đánh giá: Pro và Pro S dẫn đầu về công nghệ tiện ích, GTX tối ưu cho trải nghiệm lái. Vizzion nổi bật với công nghệ phù hợp thị trường Trung Quốc.


7. Tính Năng An Toàn

  • ID.7 Vizzion: IQ.Drive cấp 2+, 8 túi khí, camera 360 độ, 5 sao C-NCAP.
  • ID.7 Pro: IQ.Drive với Travel Assist, 10 túi khí, Car2X, 5 sao Euro NCAP.
  • ID.7 Pro S: Tương tự Pro, thêm giám sát áp suất lốp nâng cao.
  • ID.7 GTX: An toàn như Pro, bổ sung kiểm soát lực kéo cho AWD.

Đánh giá: Pro và Pro S vượt trội với túi khí và Car2X, GTX cân bằng an toàn và hiệu suất. Vizzion đáp ứng tốt tiêu chuẩn an toàn Trung Quốc.


8. Giá Bán Tham Khảo

  • giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion: Từ 33.200 USD (786 triệu VNĐ).
  • giá xe điện Volkswagen ID.7 Pro: Từ 62.300 USD (56.995 EUR).
  • giá xe điện Volkswagen ID.7 Pro S: Từ 64.500 USD (58.985 EUR).
  • giá xe điện Volkswagen ID.7 GTX: Dự kiến 70.000-75.000 USD.

Đánh giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion nổi bật với giá cực kỳ cạnh tranh nhờ sản xuất nội địa và trợ giá tại Trung Quốc, rẻ hơn đáng kể so với các phiên bản khác.


9. Kết Luận: Chọn Phiên Bản Nào?

  • ID.7 Vizzion: Phù hợp người dùng Trung Quốc nhờ điểm nổi bật: giá rẻ nhất (33.200 USD), tích hợp công nghệ địa phương (WeChat, Baidu), bộ lọc PM2.5 cho không khí sạch, và phạm vi 642 km (CLTC) đủ dùng trong đô thị. Kích thước nhỏ gọn hơn một chút, tiện lợi cho giao thông đông đúc.
  • ID.7 Pro: Lựa chọn cân bằng cho châu Âu/Bắc Mỹ, không gian rộng, công nghệ và an toàn tối ưu.
  • ID.7 Pro S: Dành cho người cần phạm vi xa (700 km WLTP), kích thước lớn, tiện nghi sang trọng.
  • ID.7 GTX: Lý tưởng cho người yêu hiệu suất, phong cách thể thao, kích thước tối ưu hóa trải nghiệm lái.

Tùy vào nhu cầu (tiết kiệm, phạm vi, hay tốc độ) và thị trường bạn sống, Volkswagen ID.7 có phiên bản đáp ứng hoàn hảo. Bạn muốn biết thêm chi tiết? Hãy để lại câu hỏi dưới đây!


Từ khóa:

  • Volkswagen ID.7 Vizzion điểm nổi bật
  • So sánh Volkswagen ID.7
  • ID.7 Pro vs Pro S vs GTX
  • Xe điện Volkswagen ID.7
  • Kích thước Volkswagen ID.7
  • Tiện nghi ID.7 Vizzion
  • Công nghệ Volkswagen ID.7
  • An toàn Volkswagen ID.7

1 những suy nghĩ trên “giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion 2026: Trả trước 300 triệu

  1. Tho Le nói:

    giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion là dòng sedan điện cao cấp nổi bật với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất ấn tượng. Tùy thị trường, mẫu xe này có các phiên bản như ID.7 Vizzion (Trung Quốc), ID.7 Pro, ID.7 Pro S (châu Âu/Bắc Mỹ), và ID.7 GTX (dự kiến). Bài viết này sẽ so sánh chi tiết các phiên bản Volkswagen ID.7 dựa trên kích thước, thiết kế, động cơ, pin, tiện nghi, công nghệ, an toàn và giá bán, đồng thời làm rõ điểm nổi bật của ID.7 Vizzion so với các phiên bản khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *