Volkswagen Teramont Pro 450 TSI: SUV Với Sức Mạnh Và Công Nghệ
giá Teramont Pro 450 TSI là mẫu SUV 7 chỗ cao cấp thuộc thế hệ thứ hai của dòng Teramont, được sản xuất bởi liên doanh SAIC Volkswagen tại thị trường Trung Quốc. Với động cơ mạnh mẽ, thiết kế sang trọng và công nghệ tiên tiến, Teramont Pro 450 TSI mang đến trải nghiệm lái xe vượt trội, phù hợp cho cả gia đình và những người yêu thích sự mạnh mẽ. Hãy khám phá chi tiết về mẫu xe này và lý do nó dẫn đầu trong phân khúc SUV cỡ lớn.
BẢNG GIÁ TERAMONT PRO TẠI VIỆT NAM
- giá xe Volkswagen Teramont USA: 1,998 Tỷ. Trả trước 39 triệu. Chi tiết
- giá xe Volkswagen Teramont Limited: 2,138 tỷ. Trả trước 39 triệu. Chi tiết
- giá xe Volkswagen Teramont X Luxury: 1,998 tỷ. Trả trước 408 triệu. Chi tiết
- giá xe Volkswagen Teramont X Platinum: 2,168 tỷ. Trả trước 439 triệu. Chi tiết
- giá xe Volkswagen Teramont President: 2,399 tỷ. Trả trước 479 triệu. Chi tiết
- giá xe Volkswagen Teramont Pro 2025: Liên hệ chi tiết. Chi tiết
- giá xe Volkswagen Teramont Pro 330 TSI: Xem chi tiết
- giá xe Volkswagen Teramont Pro 380 TSI: Xem chi tiết
- giá xe Volkswagen Teramont Pro 450 TSI: Xem chi tiết
- giá xe Volkswagen Teramont Pro 530 TSI: Xem chi tiết
Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại
Teramont Pro 450 TSI sở hữu thiết kế ngoại thất tinh tế, kết hợp giữa sự mạnh mẽ và khí động học. Kích thước xe ấn tượng: dài 5.158 mm, rộng 1.991 mm, cao 1.788 mm, với chiều dài cơ sở 2.980 mm, mang lại không gian rộng rãi cho 7 hành khách.
Lưới tản nhiệt kín: Tăng tính thẩm mỹ và tối ưu hóa khí động học.
Đèn LED IQ.Light: Cụm đèn trước và sau tích hợp dải LED hiện đại, mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu và phong cách độc đáo.
Tay nắm cửa ẩn: Giảm lực cản không khí, tạo vẻ ngoài thanh lịch.
Mâm xe hợp kim 21 inch: Phiên bản cao cấp như R-Line được trang bị mâm xe lớn, mang phong cách thể thao và cá tính.
Những chi tiết này giúp Teramont Pro 450 TSI trở thành một trong những mẫu SUV bắt mắt nhất trên thị trường, phù hợp cho cả đô thị và đường trường.
Hiệu suất động cơ vượt trội của Teramont Pro 450 TSI
Teramont Pro 450 TSI được trang bị động cơ EA888 thế hệ thứ năm, dung tích 2.0 lít, 4 xy-lanh, tăng áp, sản sinh công suất 272 mã lực và mô-men xoắn cực đại 400 Nm. Động cơ này tích hợp công nghệ turbo VGT, hệ thống phun nhiên liệu áp suất cao 500 bar và chu trình Miller, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số: Tự động ly hợp kép 7 cấp (DQ501), đảm bảo chuyển số mượt mà và nhanh chóng.
Hệ dẫn động: 4 bánh toàn thời gian 4Motion, mang lại khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình.
Hiệu suất: Xe đạt khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,6 giây, với mức tiêu hao nhiên liệu WLTC chỉ 8,35 l/100km, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 7.
Teramont Pro 450 TSI mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh và hiệu quả, lý tưởng cho những chuyến đi dài hoặc di chuyển trong đô thị.
Nội thất sang trọng với công nghệ đỉnh cao
Khoang nội thất của Teramont Pro 450 TSI là sự kết hợp giữa sự tiện nghi và công nghệ hiện đại, mang đến trải nghiệm cao cấp:
Buồng lái kỹ thuật số: Trang bị màn hình cụm đồng hồ, màn hình thông tin giải trí 15 inch và màn hình dành riêng cho hành khách phía trước, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và HUAWEI HiCar.
Ghế ngồi cao cấp: Ghế trước tích hợp sưởi, thông gió, massage và ghế phụ có thể ngả hoàn toàn với bệ đỡ chân điện (phiên bản cao cấp).
Hệ thống âm thanh Harman Kardon 14 loa: Mang lại chất lượng âm thanh sống động.
Chiếu sáng nội thất 30 màu: Tùy chỉnh theo sở thích, tạo không gian sang trọng.
Máy khuếch tán mùi hương 3 cấp độ: Tăng sự thư giãn trong cabin.
Mái kính toàn cảnh: Tăng cảm giác thoáng đãng và đẳng cấp.
Hệ thống điều hòa ba vùng và không gian linh hoạt với hàng ghế thứ ba gập điện, mở rộng dung tích khoang hành lý từ 286 lít lên 2.427 lít, giúp Teramont Pro 450 TSI đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Công nghệ an toàn và hỗ trợ lái tiên tiến
Teramont Pro 450 TSI được trang bị hệ thống hỗ trợ lái IQ.Pilot cấp độ L2+, mang lại sự an toàn và tiện nghi tối ưu:
Kiểm soát hành trình thích ứng: Tự động điều chỉnh tốc độ theo lưu lượng giao thông.
Hỗ trợ chuyển làn và cảnh báo điểm mù: Đảm bảo an toàn khi chuyển làn.
Tránh chướng ngại vật tự động: Phát hiện và né tránh rủi ro trên đường.
Hỗ trợ đỗ xe từ xa: Dễ dàng đỗ xe trong không gian hẹp bằng điều khiển từ xa.
Ngoài ra, xe sử dụng kết cấu thép cường độ cao (82,3%) và các tính năng an toàn như túi khí đôi trước/sau, túi khí rèm và hệ thống giám sát áp suất lốp, giúp bảo vệ tối đa cho hành khách.
Giá bán và các phiên bản của Teramont Pro 450 TSI
Tại thị trường Trung Quốc, Teramont Pro 450 TSI có giá dao động từ 269.900 đến 359.900 nhân dân tệ (khoảng 37.500-51.243 USD), tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Các phiên bản chính bao gồm:
Phiên bản tiêu chuẩn: Tập trung vào tính thực dụng, phù hợp cho gia đình với các trang bị hiện đại cơ bản.
Phiên bản cao cấp (R-Line): Bổ sung thiết kế thể thao, mâm xe 21 inch, nội thất sang trọng với ghế massage, hệ thống âm thanh Harman Kardon và các tính năng công nghệ cao cấp.
Xe đã được ra mắt chính thức vào ngày 10 tháng 3 năm 2025 và hiện có sẵn tại các đại lý Volkswagen ở Trung Quốc.
Vì sao nên chọn Volkswagen Teramont Pro 450 TSI?
Teramont Pro 450 TSI là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ mạnh mẽ, sang trọng và an toàn. Với động cơ 2.0T mạnh mẽ, nội thất tiện nghi và công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến, mẫu xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển mà còn mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp. Đây là mẫu SUV lý tưởng cho các gia đình lớn hoặc những người yêu thích sự mạnh mẽ và hiện đại.
Kết luận
Volkswagen Teramont Pro 450 TSI là biểu tượng của sự kết hợp giữa sức mạnh, công nghệ và tiện nghi trong phân khúc SUV cỡ lớn. Với thiết kế sang trọng, hiệu suất vượt trội và loạt tính năng an toàn tiên tiến, Teramont Pro 450 TSI xứng đáng là lựa chọn hàng đầu tại thị trường Trung Quốc. Hãy đến ngay các đại lý Volkswagen để trải nghiệm và sở hữu mẫu SUV đỉnh cao này!
Để so sánh ba phiên bản Volkswagen Teramont Pro 330 TSI, 380 TSI, và 450 TSI tại thị trường Trung Quốc, chúng ta sẽ tập trung vào các yếu tố chính như động cơ, hiệu suất, trang bị, thiết kế, công nghệ, và giá cả. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên thông tin hiện có:
1. Động cơ và Hiệu suất
Tiêu chí | Teramont Pro 330 TSI | Teramont Pro 380 TSI | Teramont Pro 450 TSI |
---|---|---|---|
Động cơ | 2.0L EA888 thế hệ 5, 4 xy-lanh, tăng áp | 2.0L EA888 thế hệ 5, 4 xy-lanh, tăng áp | 2.0L EA888 thế hệ 5, 4 xy-lanh, tăng áp |
Công suất | 220-230 mã lực | 268-272 mã lực | 272 mã lực |
Mô-men xoắn | 350 Nm | 400 Nm | 400 Nm |
Hộp số | Tự động ly hợp kép 7 cấp (DSG) | Tự động ly hợp kép 7 cấp (DQ501) | Tự động ly hợp kép 7 cấp (DQ501) |
Hệ dẫn động | Cầu trước hoặc 4Motion (tùy chọn) | 4Motion (4 bánh toàn thời gian) | 4Motion (4 bánh toàn thời gian) |
Tăng tốc (0-100 km/h) | ~8,5 giây (ước tính) | ~7,8 giây (ước tính) | ~7,6 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu | ~7,8-8,0 L/100km (WLTC, ước tính) | ~8,0-8,3 L/100km (WLTC) | ~8,35 L/100km (WLTC) |
Nhận xét:
- 330 TSI có công suất thấp nhất, phù hợp với nhu cầu di chuyển tiết kiệm và thực dụng, thích hợp cho gia đình hoặc sử dụng đô thị.
- 380 TSI cung cấp sức mạnh vượt trội hơn, lý tưởng cho những ai cần hiệu suất cao hơn nhưng vẫn cân bằng về tiết kiệm nhiên liệu.
- 450 TSI là phiên bản mạnh mẽ nhất, với hiệu suất tối ưu và khả năng tăng tốc nhanh nhất, phù hợp cho những người yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ.
2. Thiết kế ngoại thất
Tiêu chí | Teramont Pro 330 TSI | Teramont Pro 380 TSI | Teramont Pro 450 TSI |
---|---|---|---|
Kích thước | Dài 5.158 mm, rộng 1.991 mm, cao 1.788 mm, cơ sở 2.980 mm | Tương tự | Tương tự |
Lưới tản nhiệt | Kín, thiết kế hiện đại | Kín, thiết kế hiện đại | Kín, thiết kế hiện đại |
Đèn chiếu sáng | LED IQ.Light | LED IQ.Light | LED IQ.Light |
Mâm xe | 19-20 inch (tùy phiên bản) | 20-21 inch (R-Line có mâm 21 inch) | 20-21 inch (R-Line có mâm 21 inch) |
Cản trước | Tiêu chuẩn, thực dụng | Thể thao hơn, đặc biệt ở bản R-Line | Thể thao, phong cách R-Line nổi bật |
Tay nắm cửa | Ẩn, tăng khí động học | Ẩn, tăng khí động học | Ẩn, tăng khí động học |
Nhận xét:
- Cả ba phiên bản có thiết kế tổng thể tương đồng, với 330 TSI mang phong cách thực dụng hơn, trong khi 380 TSI và 450 TSI (đặc biệt bản R-Line) nhấn mạnh vào tính thể thao với mâm xe lớn hơn và cản trước năng động.
- 450 TSI có xu hướng được trang bị các chi tiết ngoại thất cao cấp hơn, đặc biệt ở phiên bản R-Line, phù hợp với khách hàng yêu thích sự cá tính.
3. Nội thất và Tiện nghi
Tiêu chí | Teramont Pro 330 TSI | Teramont Pro 380 TSI | Teramont Pro 450 TSI |
---|---|---|---|
Màn hình | Cụm đồng hồ số, màn hình trung tâm 15 inch | Thêm màn hình hành khách phía trước (bản cao cấp) | Thêm màn hình hành khách phía trước (bản cao cấp) |
Ghế ngồi | Bọc da, sưởi/thông gió (tùy phiên bản) | Sưởi, thông gió, massage, ghế phụ ngả hoàn toàn (bản cao cấp) | Sưởi, thông gió, massage, ghế phụ ngả hoàn toàn (bản cao cấp) |
Âm thanh | Tiêu chuẩn hoặc cao cấp (tùy phiên bản) | Harman Kardon 14 loa (bản cao cấp) | Harman Kardon 14 loa (bản cao cấp) |
Chiếu sáng nội thất | 30 màu (tùy phiên bản) | 30 màu | 30 màu |
Máy khuếch tán mùi | Không (hoặc tùy chọn ở bản cao cấp) | Có, 3 cấp độ (bản cao cấp) | Có, 3 cấp độ (bản cao cấp) |
Mái kính toàn cảnh | Có (tùy phiên bản) | Có | Có |
Nhận xét:
- 330 TSI có nội thất tiện nghi cơ bản, phù hợp cho nhu cầu gia đình thông thường.
- 380 TSI và 450 TSI được nâng cấp với các tính năng cao cấp hơn như ghế massage, hệ thống âm thanh Harman Kardon, và màn hình hành khách phía trước. 450 TSI thường có các tính năng này ở cấu hình mặc định cho bản cao cấp, trong khi 380 TSI có thể yêu cầu tùy chọn.
- Không gian nội thất và độ hoàn thiện của cả ba phiên bản đều ở mức cao, nhưng 450 TSI mang lại trải nghiệm sang trọng nhất.
4. Công nghệ và An toàn
Tiêu chí | Teramont Pro 330 TSI | Teramont Pro 380 TSI | Teramont Pro 450 TSI |
---|---|---|---|
Hệ thống hỗ trợ lái | IQ.Pilot L2+ (giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng) | IQ.Pilot L2+ (thêm hỗ trợ chuyển làn, tránh chướng ngại vật) | IQ.Pilot L2+ (đầy đủ tính năng, bao gồm đỗ xe từ xa) |
An toàn | Túi khí, cảnh báo điểm mù, giám sát áp suất lốp | Tương tự, thêm hỗ trợ chuyển làn | Tương tự, thêm đỗ xe từ xa và tránh chướng ngại vật |
Kết cấu | 82,3% thép cường độ cao | 82,3% thép cường độ cao | 82,3% thép cường độ cao |
Nhận xét:
- Cả ba phiên bản đều được trang bị hệ thống IQ.Pilot cấp độ L2+, nhưng 380 TSI và 450 TSI có thêm các tính năng nâng cao như hỗ trợ chuyển làn và tránh chướng ngại vật tự động.
- 450 TSI nổi bật với tính năng đỗ xe từ xa, phù hợp cho các tình huống đỗ xe trong không gian hẹp.
- Mức độ an toàn của cả ba phiên bản đều đạt chuẩn cao, với kết cấu thép cường độ cao đảm bảo độ bền và bảo vệ hành khách.
5. Giá bán và Phân khúc khách hàng
Tiêu chí | Teramont Pro 330 TSI | Teramont Pro 380 TSI | Teramont Pro 450 TSI |
---|---|---|---|
Giá bán | 250.000-300.000 CNY (~35.000-42.000 USD) | 269.900-319.900 CNY (~37.500-44.500 USD) | 269.900-359.900 CNY (~37.500-51.243 USD) |
Phân khúc khách hàng | Gia đình, ưu tiên tiết kiệm và thực dụng | Gia đình hoặc doanh nhân, cần hiệu suất và tiện nghi | Doanh nhân, yêu thích sức mạnh và công nghệ cao cấp |
Nhận xét:
- 330 TSI có giá thấp nhất, phù hợp với những khách hàng muốn sở hữu một chiếc SUV 7 chỗ chất lượng với chi phí hợp lý.
- 380 TSI nằm ở phân khúc trung, cân bằng giữa giá cả, hiệu suất và tiện nghi, phù hợp cho cả gia đình và doanh nhân.
- 450 TSI là phiên bản cao cấp nhất, nhắm đến khách hàng muốn trải nghiệm sức mạnh tối đa và các tính năng sang trọng.
6. Kết luận
- Teramont Pro 330 TSI: Lựa chọn lý tưởng cho gia đình cần một chiếc SUV 7 chỗ tiết kiệm, tiện nghi cơ bản và giá cả phải chăng. Phù hợp với những người ưu tiên thực dụng và sử dụng trong đô thị.
- Teramont Pro 380 TSI: Cân bằng giữa hiệu suất và tiện nghi, phù hợp cho những ai muốn một chiếc SUV mạnh mẽ hơn nhưng vẫn tiết kiệm chi phí so với bản cao cấp nhất.
- Teramont Pro 450 TSI: Đỉnh cao của dòng Teramont Pro, với hiệu suất mạnh mẽ nhất, nội thất sang trọng và công nghệ tiên tiến, lý tưởng cho doanh nhân hoặc những người yêu thích trải nghiệm lái xe cao cấp.
Lựa chọn nào phù hợp với bạn? Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm, 330 TSI là lựa chọn tốt nhất. Nếu muốn cân bằng giữa hiệu suất và giá trị, 380 TSI là phù hợp. Còn nếu bạn tìm kiếm sự mạnh mẽ và sang trọng tối đa, 450 TSI là lựa chọn lý tưởng. Hãy đến các đại lý Volkswagen để trải nghiệm thực tế và chọn phiên bản phù hợp nhất!
LÝ DO MUA XE VOLKSWAGEN TẠI VOLKSWAGEN SÀI GÒN
- Xe đủ màu giao nhanh nhất
- Cam kết khuyến mãi tốt thị trường
- Chương trình bán hàng đa dạng
- Mua qua ngân hàng lãi suất thấp
- Thủ tục đơn giản
- Thu xe cũ, đổi xe mới
- Showroom 4S lớn nhất Việt Nam
- Dịch vụ hậu mãi xuất sắc
🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM
Volkswagen Teramont Pro 450 TSI: SUV Với Sức Mạnh Và Công Nghệ
giá Teramont Pro 450 TSI là mẫu SUV 7 chỗ cao cấp thuộc thế hệ thứ hai của dòng Teramont, được sản xuất bởi liên doanh SAIC Volkswagen tại thị trường Trung Quốc. Với động cơ mạnh mẽ, thiết kế sang trọng và công nghệ tiên tiến, Teramont Pro 450 TSI mang đến trải nghiệm lái xe vượt trội, phù hợp cho cả gia đình và những người yêu thích sự mạnh mẽ. Hãy khám phá chi tiết về mẫu xe này và lý do nó dẫn đầu trong phân khúc SUV cỡ lớn.
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Viloran Premium chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Viloran Luxury chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu