Golf GTI Performance 2025 – Đỉnh cao hatchback thể thao từ Đức
giá Golf GTI Performance 2025 là phiên bản cao cấp của dòng Golf GTI với động cơ 2.0 TSI 242 hp, hộp số DSG 7 cấp, hệ thống đèn IQ.Light – Matrix LED và tiện nghi an toàn chuẩn châu Âu. Bài viết cung cấp đầy đủ thông số kỹ thuật, đánh giá vận hành và so sánh với Golf GTI Lite.
BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF ĐƯỢC BÁN TẠI VIỆT NAM
- GIÁ XE VOLKSWAGEN 1.5 ETSI LIFE: 798 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 188 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI STYLE: 898 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 198 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI R LINE: 998 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 208 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI LITE: 1,288 TỶ. TRẢ TRƯỚC 286 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI PERFORMANCE: 1,468 TỶ. TRẢ TRƯỚC 306 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF R 2.0: 1,898 TỶ. TRẢ TRƯỚC 408 TRIỆU

Kích thước 4.287 x 1.789 x 1.478 mm, trục cơ sở 2.627 mm, giữ sự gọn gàng linh hoạt của hatchback nhưng nổi bật với các chi tiết cao cấp: mâm 19″ Adelaide (235/35 R19), lưới tản nhiệt GTI với dải LED, cụm đèn hậu LED và ốp gương/tay nắm đồng màu thân xe kèm đèn LED ẩn.

Nội thất – Đẳng cấp Performance
- Ghế bọc da Vienna màu đen (chỉnh điện)
- Vô lăng thể thao bọc da, sưởi vô lăng, điều khiển cảm ứng
- Màn hình Digital Cockpit Pro 10.25″, đèn nội thất 30 màu
- Điều hòa tự động 3 vùng Air Care lọc kháng dị ứng
- Khoang hành lý 380 – 1.237 L khi gập ghế sau

Động cơ & vận hành – 2.0 TSI 242 hp
- Công suất: 242 hp @ 5.000–6.500 rpm
- Mô-men xoắn: 370 Nm @ 1.600–4.300 rpm
- Hộp số: DSG 7 cấp • Dẫn động: Cầu trước
- Tăng tốc 0–100 km/h: 6,3 giây • Tốc độ tối đa: 250 km/h
- Khóa vi sai cầu trước, phanh hiệu suất cao với cùm phanh đỏ

Công nghệ & tiện nghi
- Màn hình giải trí Discover Pro 10″ (MIB3), Apple CarPlay & Android Auto
- Âm thanh Harman Kardon 9 loa (480W)
- Sạc không dây, USB-C tốc độ cao: 3 trước + 2 sau
- Cửa sổ trời toàn cảnh (tùy chọn)

An toàn – Tiêu chuẩn châu Âu
- 8 túi khí (nhiều hơn bản Lite)
- ABS, EBD, ESC, TCS, TPMS
- Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Camera lùi, hỗ trợ đỗ xe thông minh
- Kiểm soát hành trình thích ứng, giới hạn tốc độ

Thông số kỹ thuật Volkswagen Golf GTI Performance 2025
| Động cơ | 2.0L TSI Turbo (1984 cc), Euro 6 |
|---|---|
| Công suất / Mô-men xoắn | 242 hp @ 5.000–6.500 rpm / 370 Nm @ 1.600–4.300 rpm |
| Hộp số / Dẫn động | DSG 7 cấp / Cầu trước |
| Tăng tốc 0–100 km/h | 6,3 giây |
| Tốc độ tối đa | 250 km/h |
| Kích thước (D x R x C) | 4287 x 1789 x 1478 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2627 mm |
| Bán kính quay vòng | 5,45 m |
| Trọng lượng không tải | 1451 kg |
| Dung tích bình nhiên liệu | 50 L |
| Mâm & Lốp | 19″ Adelaide • 235/35 R19 |
| Khoang hành lý | 380 – 1237 L (khi gập hàng ghế sau) |
| Đèn chiếu sáng | IQ.Light – Matrix LED, xi-nhan dynamic |
| Hệ thống giải trí | Discover Pro 10″, Harman Kardon 9 loa (480W) |
| Cổng & sạc | USB-C: 3 trước + 2 sau, sạc không dây |

So sánh Golf GTI Performance và Golf GTI Lite
| Hạng mục | Golf GTI Performance 2025 | Golf GTI Lite 2025 |
|---|---|---|
| Động cơ | 2.0L TSI 242 hp / 370 Nm | 2.0L TSI 242 hp / 370 Nm |
| Hộp số | DSG 7 cấp (FWD) | DSG 7 cấp (FWD) |
| 0–100 km/h | 6,3 giây | 6,3 giây |
| Mâm & Lốp | 19″ Adelaide • 235/35 R19 | 18″ Richmond • 225/40 R18 |
| Chất liệu ghế | Da Vienna (chỉnh điện) | Vải Scalp Paper |
| Túi khí | 8 | 7 |
| Cổng USB-C | 3 trước + 2 sau | 2 trước + 2 sau |
| Trang bị nổi bật | Nội thất cao cấp, tiện nghi nhiều hơn | Giá tiếp cận hơn |
Liên hệ tư vấn & báo giá Volkswagen Golf GTI Performance
Hỗ trợ trả góp, lái thử và giao xe toàn quốc.
📞 Gọi ngay: Thi Thơ – 0933 49 33 99
Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon/
Từ khóa
Volkswagen Golf GTI Performance, Giá xe Golf GTI Performance 2025, Thông số kỹ thuật Golf GTI Performance, Đánh giá Volkswagen Golf GTI Performance, So sánh Golf GTI Performance và Golf GTI Lite, Hatchback thể thao Đức, Golf GTI Performance DSG 7 cấp, Golf GTI Performance 2.0 TSI.

GIÁ GOLF GTI PERFORMANCE 2025 TẠI VIỆT NAM
giá Golf GTI Performance 2025 là phiên bản cao cấp của dòng Golf GTI với động cơ 2.0 TSI 242 hp, hộp số DSG 7 cấp, hệ thống đèn IQ.Light – Matrix LED và tiện nghi an toàn chuẩn châu Âu. Bài viết cung cấp đầy đủ thông số kỹ thuật, đánh giá vận hành và so sánh với Golf GTI Lite.
Golf GTI Performance 2025 – Đỉnh cao hatchback thể thao từ Đức
giá Golf GTI Performance 2025 là phiên bản cao cấp của dòng Golf GTI với động cơ 2.0 TSI 242 hp, hộp số DSG 7 cấp, hệ thống đèn IQ.Light – Matrix LED và tiện nghi an toàn chuẩn châu Âu. Bài viết cung cấp đầy đủ thông số kỹ thuật, đánh giá vận hành và so sánh với Golf GTI Lite.
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Viloran Premium chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Viloran Luxury chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
Kích thước 4.287 x 1.789 x 1.478 mm, trục cơ sở 2.627 mm, giữ sự gọn gàng linh hoạt của hatchback nhưng nổi bật với các chi tiết cao cấp: mâm 19″ Adelaide (235/35 R19), lưới tản nhiệt GTI với dải LED, cụm đèn hậu LED và ốp gương/tay nắm đồng màu thân xe kèm đèn LED ẩn.
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá xe VW Golf GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
Xe Golf GTI có xe lái thử ko