giá bán Golf 1.5 eTSI Mild Hybrid: Giá Bán, Thông Số Sản Phẩm Và So Sánh Chi Tiết Với Đối Thủ
Bạn đang tìm kiếm một mẫu xe hatchback châu Âu đẳng cấp, kết hợp công nghệ hiện đại, hiệu suất vượt trội và thiết kế tinh tế? Volkswagen Golf 1.5 eTSI Mild Hybrid chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự kết hợp giữa phong cách đô thị và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Với công nghệ Mild Hybrid (mHEV), mẫu xe này không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà mà còn thân thiện với môi trường. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật giá bán Volkswagen Golf 1.5 eTSI, chi tiết sản phẩm Volkswagen Golf 1.5 eTSI qua các phiên bản Life, Style và R-Line, cùng so sánh Volkswagen Golf 1.5 eTSI với các đối thủ như Audi Q2 và Peugeot 2008 để giúp bạn dễ dàng quyết định.
Giới Thiệu Về Sản Phẩm Volkswagen Golf 1.5 eTSI Mild Hybrid
Ra mắt lần đầu vào năm 1974, Volkswagen Golf đã trở thành biểu tượng của phân khúc hatchback toàn cầu với hơn 37 triệu chiếc được bán ra sau 50 năm. Sản phẩm Volkswagen Golf 1.5 eTSI thuộc thế hệ thứ 8 (Mk8), được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành. Tên gọi “Golf” lấy cảm hứng từ dòng hải lưu Gulf Stream, tượng trưng cho sức mạnh, ổn định và liên tục – những đặc trưng nổi bật của mẫu xe này.
Mẫu xe được phân phối với ba phiên bản chính: Golf 1.5 Life, Golf 1.5 Style và Golf 1.5 R-Line, mỗi phiên bản đều trang bị động cơ 1.5 eTSI Mild Hybrid, giúp tiết kiệm nhiên liệu lên đến 10% so với động cơ thông thường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng trẻ tuổi, từ 28-38 tuổi, sống ở thành phố lớn, yêu thích phong cách châu Âu tối giản và công nghệ hybrid thân thiện với môi trường.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Sản Phẩm Volkswagen Golf 1.5 eTSI
Sản phẩm Volkswagen Golf 1.5 eTSI nổi bật với kích thước compact (4.284 x 1.789 x 1.491 mm), phù hợp cho giao thông đô thị nhưng vẫn rộng rãi bên trong. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính:
Động Cơ Và Hiệu Suất Vận Hành
- Động cơ: 1.5 eTSI Mild Hybrid (mHEV) với turbo tăng áp, phun xăng trực tiếp, quản lý xi-lanh chủ động (ACT) và motor điện 48V hỗ trợ.
- Công suất tối đa: 148 Hp tại 5.000-6.000 vòng/phút.
- Mô-men xoắn tối đa: 250 Nm tại 1.500-3.500 vòng/phút.
- Hộp số: Tự động ly hợp kép DSG 7 cấp thế hệ mới, cho phép chuyển số mượt mà, tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ thống Mild Hybrid: Motor điện hỗ trợ động cơ đốt trong, chuyển đổi năng lượng phanh thành điện năng lưu trữ trong bình 48V, giúp khởi động nhanh chóng và giảm tiêu hao nhiên liệu.
Thiết Kế Ngoại Thất
- Phong cách: Lịch lãm với đèn LED Headlight Plus (Life/Style) hoặc IQ Light Matrix LED (R-Line), đèn hậu hiệu ứng nâng cao, cản trước/sau thể thao (R-Line).
- Mâm xe: 17″ Ventura (Life), 18″ Dallas (Style), 18″ Bergamo (R-Line).
- Tính năng nổi bật: Đèn tự động bật/tắt, điều chỉnh khoảng chiếu sáng chủ động, đèn chào mừng và hỗ trợ thời tiết xấu.
Nội Thất Và Tiện Nghi
- Không gian nội thất: Ghế da ArtVelours (Style/R-Line) hoặc vải Life Fabric (Life), vô lăng thể thao R-Line (phiên bản R-Line).
- Công nghệ: Màn hình giải trí Discover Pro 10 inch (Style/R-Line) hoặc 8 inch (Life), kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều khiển cử chỉ.
- Tiện nghi cao cấp: Đồng hồ kỹ thuật số Digital Cockpit 10.3 inch, đèn Ambient Light 30 màu (Style/R-Line) hoặc 10 màu (Life), hệ thống âm thanh Harman Kardon 9 loa (Style/R-Line) hoặc 6 loa (Life), điều hòa Climatronic 3 vùng với lọc không khí AirCare, Head-Up Display (HUD), cửa sổ trời (R-Line).
An Toàn Và Hỗ Trợ Lái
- An toàn thụ động: 7 túi khí (bao gồm túi khí đầu gối người lái), dây đai an toàn 3 điểm với cuốn đai khẩn cấp.
- An toàn chủ động: ABS/EBD/BA/TCS/XDS/ESC, hỗ trợ phanh khẩn cấp AEB, kiểm soát hành trình thích ứng ACC, cảnh báo điểm mù BSM, hỗ trợ đỗ xe tự động, cảnh báo áp suất lốp và cảnh báo người lái tập trung.
- Đánh giá: Đạt chuẩn 5 sao Euro NCAP.
Khung Gầm Và Lái Xe
- Hệ thống treo: Trước McPherson độc lập, sau liên kết đa điểm với thanh ổn định.
- Hệ thống lái: Điện biến thiên theo tốc độ, nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và chính xác ở tốc độ cao.
Với các tính năng này, sản phẩm Volkswagen Golf 1.5 eTSI mang lại trải nghiệm lái xe linh hoạt, từ di chuyển hàng ngày đến du lịch cuối tuần.
Giá Bán Volkswagen Golf 1.5 eTSI Mild Hybrid Tại Việt Nam
Giá bán Volkswagen Golf 1.5 eTSI được công bố chính thức tại Việt Nam từ tháng 7/2025, với mức giá cạnh tranh so với phân khúc hatchback cao cấp. Cụ thể:
- giá bán Golf 1.5 etsi Mild Hybrid Life: 798 triệu đồng.
- giá bán Golf 1.5 etsi Mild Hybrid Style: 898 triệu đồng.
- giá bán Golf 1.5 etsi mild hybrid R-Line: 998 triệu đồng.
Giá trên chưa bao gồm phí lăn bánh (ước tính thêm 10-15% tùy tỉnh thành). Để biết giá bán Volkswagen Golf 1.5 eTSI chính xác nhất kèm chương trình khuyến mãi, vui lòng liên hệ đại lý Volkswagen gần nhất hoặc truy cập website để nhận báo giá miễn phí. So với đối thủ, Golf mang lại giá trị cao hơn nhờ nhập khẩu Đức nguyên chiếc và công nghệ hybrid tiết kiệm.
So Sánh Giữa Các Phiên Bản Volkswagen Golf 1.5 eTSI
Để giúp bạn chọn phiên bản phù hợp, dưới đây là bảng so sánh giữa các phiên bản Golf 1.5 eTSI (Life, Style và R-Line). Tất cả đều chia sẻ động cơ 1.5 eTSI Mild Hybrid, hộp số DSG 7 cấp, hệ thống treo cao cấp và an toàn cơ bản (7 túi khí, ABS/ESC, AEB, ACC, BSM). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thiết kế, tiện nghi và phong cách.
Tiêu chí | Golf 1.5 Life | Golf 1.5 Style | Golf 1.5 R-Line |
---|---|---|---|
Giá bán (triệu VND) | 798 | 898 | 998 |
Đèn pha | LED Headlight Plus | LED Headlight Plus | IQ Light Matrix LED |
Mâm xe | 17″ Ventura | 18″ Dallas | 18″ Bergamo (thể thao) |
Cản trước/sau | Tiêu chuẩn | Chrome sang trọng | Thể thao R-Line với cánh gió |
Màn hình giải trí | 8 inch | Discover Pro 10 inch | Discover Pro 10 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | Harman Kardon 9 loa | Harman Kardon 9 loa |
Đèn Ambient Light | 10 màu | 30 màu | 30 màu |
Chất liệu ghế | Vải Life Fabric | Da ArtVelours | Da ArtVelours thể thao R-Line |
Vô lăng | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Thể thao R-Line |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Head-Up Display (HUD) | Không | Có | Có |
Cảnh báo giao thông phía sau | Không | Có | Có |
Phong cách tổng thể | Linh hoạt, cơ bản | Sang trọng, tiện nghi cao cấp | Thể thao, năng động |
Lợi Thế Của Từng Phiên Bản
- Golf 1.5 Life: Phù hợp cho người dùng cơ bản, tập trung vào giá trị cốt lõi với mức giá bán Volkswagen Golf 1.5 eTSI thấp nhất, vẫn đầy đủ công nghệ hybrid và an toàn tiêu chuẩn.
- Golf 1.5 Style: Nâng cấp tiện nghi như màn hình lớn hơn, âm thanh Harman Kardon và đèn Ambient 30 màu, lý tưởng cho những ai ưu tiên sự thoải mái và sang trọng.
- Golf 1.5 R-Line: Phiên bản cao cấp nhất với thiết kế thể thao, đèn Matrix LED, cửa sổ trời và nội thất R-Line, dành cho khách hàng yêu thích phong cách năng động và cá tính.
Tùy theo nhu cầu, bạn có thể chọn phiên bản phù hợp để tối ưu chi phí và trải nghiệm.
So Sánh Volkswagen Golf 1.5 eTSI Với Đối Thủ Cạnh Tranh
Để giúp bạn đánh giá rõ hơn, dưới đây là so sánh Volkswagen Golf 1.5 eTSI với Audi Q2 và Peugeot 2008 – hai mẫu xe cùng phân khúc kích thước và hiệu suất:
Tiêu chí | Volkswagen Golf 1.5 eTSI | Audi Q2 | Peugeot 2008 |
---|---|---|---|
Giá bán | 798-998 triệu | 1.590 triệu | 829-899 triệu |
Kích thước (D x R x C) | 4.284 x 1.789 x 1.491 mm | 4.208 x 1.794 x 1.508 mm | 4.300 x 1.785 x 1.580 mm |
Động cơ | 1.5 eTSI Mild Hybrid Turbo | 1.4 Turbo | 1.2 Turbo |
Công suất/Mô-men xoắn | 148 Hp / 250 Nm | 150 Hp / 250 Nm | 133 Hp / 230 Nm |
Hộp số | DSG 7 cấp | 8 AT | 6 AT |
Hệ thống treo | McPherson / Liên kết đa điểm | McPherson / Thanh xoắn | McPherson / Bán độc lập |
Số túi khí | 7 | 6 | 6 |
Hỗ trợ lái nâng cao | AEB, ACC, BSM, hỗ trợ đỗ xe, cảnh báo giao thông sau (tùy phiên bản) | Có một số, nhưng ít hơn | Không đầy đủ |
Hệ thống âm thanh | Harman Kardon 9 loa (Style/R-Line) | Audi Audio System | 6 loa |
Điều hòa | Climatronic 3 vùng + lọc AirCare | Tự động (không chi tiết) | Tự động 1 vùng |
Lợi Thế Cạnh Tranh Của Volkswagen Golf 1.5 eTSI
- So sánh với Audi Q2: Cùng tập đoàn VWAG, Golf có hiệu suất tương đương nhưng giá bán Volkswagen Golf 1.5 eTSI hợp lý hơn, tiết kiệm chi phí đầu tư và sử dụng. Golf vượt trội về hệ thống hỗ trợ lái đầy đủ và hệ thống treo tiên tiến hơn cho trải nghiệm thoải mái.
- So sánh với Peugeot 2008: Golf mạnh mẽ hơn nhờ động cơ hybrid, hệ thống treo cao cấp và an toàn 7 túi khí. Nội thất tiện nghi hơn với âm thanh Harman Kardon và điều hòa 3 vùng, mang lại giá trị cao hơn dù giá bán tương đương hoặc cao hơn một chút.
Tổng thể, Volkswagen Golf 1.5 eTSI nổi bật nhờ nguồn gốc Đức, công nghệ Mild Hybrid tiết kiệm và an toàn vượt trội, giúp nó vượt qua đối thủ trong phân khúc hatchback/CUV compact.
Kết Luận: Tại Sao Nên Chọn Volkswagen Golf 1.5 eTSI Ngay Hôm Nay?
Với thiết kế phong cách, công nghệ hiện đại và hiệu suất ấn tượng, sản phẩm Volkswagen Golf 1.5 eTSI là lựa chọn lý tưởng cho lối sống đô thị năng động. Giá bán Volkswagen Golf 1.5 eTSI cạnh tranh kết hợp với lợi thế so sánh vượt trội khiến mẫu xe này trở thành “huyền thoại mới” trong phân khúc.
Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí, lái thử và ưu đãi đặc biệt! Truy cập website hoặc gọi hotline để cập nhật giá bán Volkswagen Golf 1.5 eTSI mới nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu biểu tượng châu Âu này!
🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM
Bạn đang tìm kiếm một mẫu xe hatchback châu Âu đẳng cấp, kết hợp công nghệ hiện đại, hiệu suất vượt trội và thiết kế tinh tế? Volkswagen Golf 1.5 eTSI Mild Hybrid chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự kết hợp giữa phong cách đô thị và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Với công nghệ Mild Hybrid (mHEV), mẫu xe này không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà mà còn thân thiện với môi trường. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật giá bán Volkswagen Golf 1.5 eTSI, chi tiết sản phẩm Volkswagen Golf 1.5 eTSI qua các phiên bản Life, Style và R-Line, cùng so sánh Volkswagen Golf 1.5 eTSI với các đối thủ như Audi Q2 và Peugeot 2008 để giúp bạn dễ dàng quyết định.
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Viloran Premium chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Viloran Luxury chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu