Đánh giá Volkswagen ID.7: ID7 Pro và ID7 Pro S mới 2026

Đánh giá Volkswagen ID.7 là mẫu xe điện sedan cao cấp của hãng xe Đức, được thiết kế để cạnh tranh trong phân khúc xe điện hạng sang với các đối thủ như Tesla Model 3 hay BMW i4. Tính đến thời điểm hiện tại (26/03/2025), Volkswagen ID.7 có nhiều phiên bản khác nhau tùy theo thị trường, với sự khác biệt về dung lượng pin, phạm vi hoạt động, công suất và tính năng trang bị. Dưới đây là đánh giá chi tiết các phiên bản chính của Volkswagen ID.7 dựa trên thông tin cập nhật:


1. Volkswagen ID.7 Pro

  • Dung lượng pin: 77 kWh (dung lượng thực tế sử dụng).
  • Phạm vi hoạt động: Khoảng 615 km (theo tiêu chuẩn WLTP).
  • Công suất: 282 mã lực (210 kW), động cơ điện đặt ở cầu sau (RWD).
  • Tốc độ sạc: Hỗ trợ sạc nhanh DC lên đến 170 kW (sạc từ 10-80% trong khoảng 30 phút).
  • Thời gian tăng tốc: 0-100 km/h trong khoảng 6,5 giây.
  • Tốc độ tối đa: Giới hạn điện tử ở 180 km/h.
  • Trang bị nổi bật:
    • Màn hình cảm ứng trung tâm 15 inch.
    • Đèn pha LED Matrix IQ.Light.
    • Hệ thống hỗ trợ lái Travel Assist (cấp độ 2).
    • Nội thất bọc da tiêu chuẩn, ghế trước chỉnh điện.
  • Đánh giá:
    • Phiên bản Pro là lựa chọn cơ bản nhưng vẫn mang lại hiệu suất mạnh mẽ và phạm vi hoạt động ấn tượng, phù hợp cho người dùng cần một chiếc xe điện thực dụng để di chuyển hàng ngày hoặc đường dài.
    • Hạn chế: Không có tùy chọn dẫn động 4 bánh (AWD), công suất sạc nhanh thấp hơn so với phiên bản cao cấp.


2. Volkswagen ID.7 Pro S

  • Dung lượng pin: 86 kWh (dung lượng thực tế sử dụng).
  • Phạm vi hoạt động: Lên đến 700 km (WLTP), một trong những phạm vi lớn nhất trong phân khúc xe điện hiện nay.
  • Công suất: 282 mã lực (210 kW), dẫn động cầu sau (RWD).
  • Tốc độ sạc: Sạc nhanh DC 200 kW (10-80% trong khoảng 25-28 phút).
  • Thời gian tăng tốc: 0-100 km/h khoảng 6,5 giây.
  • Tốc độ tối đa: 180 km/h.
  • Trang bị nổi bật:
    • Tương tự Pro nhưng có thêm tùy chọn ghế massage (10 đệm hơi), hệ thống âm thanh Harman Kardon.
    • Màn hình HUD thực tế tăng cường (AR-HUD).
    • Điều hòa tự động 3 vùng.
  • Đánh giá:
    • Pro S là phiên bản nâng cấp đáng giá với pin lớn hơn và khả năng sạc nhanh hơn, lý tưởng cho những chuyến đi xa mà không lo hết pin.
    • Điểm mạnh: Phạm vi hoạt động vượt trội, nội thất sang trọng hơn.
    • Điểm yếu: Giá cao hơn đáng kể so với Pro, vẫn chỉ có dẫn động cầu sau.


3. Volkswagen ID.7 GTX (Dẫn động 4 bánh)

  • Dung lượng pin: 86 kWh.
  • Phạm vi hoạt động: Khoảng 570-600 km (WLTP, thấp hơn Pro S do trọng lượng và hiệu suất cao hơn).
  • Công suất: 335 mã lực (250 kW), hệ thống hai động cơ điện (AWD).
  • Tốc độ sạc: Sạc nhanh DC 200 kW.
  • Thời gian tăng tốc: 0-100 km/h trong khoảng 5,5 giây.
  • Tốc độ tối đa: 180-200 km/h (tùy thị trường).
  • Trang bị nổi bật:
    • Thiết kế ngoại thất thể thao với cản trước/sau hầm hố, mâm xe GTX độc quyền.
    • Nội thất thể thao với ghế bọc da kết hợp Alcantara, vô-lăng GTX.
    • Hệ thống treo thể thao cứng hơn, tối ưu cho trải nghiệm lái.
  • Đánh giá:
    • GTX là phiên bản hiệu suất cao, hướng tới người dùng yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ và khả năng bám đường tốt hơn nhờ AWD.
    • Ưu điểm: Hiệu suất vượt trội, phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt (mưa, tuyết).
    • Nhược điểm: Phạm vi hoạt động giảm, giá thành cao nhất trong dòng ID.7.


4. Volkswagen ID.7 Vizzion (Dành cho thị trường Trung Quốc)

  • Dung lượng pin: 84,8 kWh (NMC – niken-mangan-coban).
  • Phạm vi hoạt động: 642 km (theo tiêu chuẩn CLTC, tương đương khoảng 550-580 km WLTP).
  • Công suất: 201 mã lực (150 kW), dẫn động cầu sau (RWD).
  • Tốc độ sạc: Sạc nhanh DC khoảng 175 kW.
  • Thời gian tăng tốc: 0-100 km/h khoảng 7,5 giây.
  • Tốc độ tối đa: 160-180 km/h.
  • Trang bị nổi bật:
    • Nội thất tối giản, màn hình 15 inch, hệ thống chiếu sáng nội thất 30 màu.
    • Thiết kế tối ưu khí động học với hệ số cản gió 0,23.
    • Giá bán cạnh tranh: Khoảng 33.200 USD (rẻ hơn gần 50% so với thị trường Đức).
  • Đánh giá:
    • ID.7 Vizzion được tối ưu cho thị trường Trung Quốc với giá rẻ và phạm vi hoạt động tốt, nhưng công suất thấp hơn các phiên bản châu Âu/Mỹ.
    • Ưu điểm: Giá trị kinh tế cao, phù hợp với người dùng đô thị.
    • Nhược điểm: Hiệu suất yếu hơn, ít tính năng cao cấp.


5. Volkswagen ID.7 Tourer (Phiên bản Wagon)

  • Dung lượng pin: 77 kWh hoặc 86 kWh (tùy cấu hình).
  • Phạm vi hoạt động: 600-685 km (WLTP).
  • Công suất: 282 mã lực (RWD) hoặc 335 mã lực (GTX AWD).
  • Tốc độ sạc: 170-200 kW (tùy phiên bản).
  • Thời gian tăng tốc: 6,5 giây (RWD) hoặc 5,5 giây (GTX).
  • Trang bị nổi bật:
    • Thiết kế wagon với khoang hành lý mở rộng (532-1.700 lít khi gập ghế).
    • Mái kính toàn cảnh Panorama (tùy chọn).
    • Các tính năng tương tự Pro/Pro S/GTX.
  • Đánh giá:
    • Tourer là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc người cần không gian chở đồ lớn, kết hợp giữa tính thực dụng và hiệu suất xe điện.
    • Ưu điểm: Dung tích cốp lớn, đa dụng hơn sedan.
    • Nhược điểm: Khí động học kém hơn sedan, giá cao hơn Pro/Pro S.


So sánh tổng quan

Phiên bảnPin (kWh)Phạm vi (km)Công suất (hp)Sạc nhanh (kW)Đặc điểm nổi bật
ID.7 Pro77615282170Tiêu chuẩn, giá hợp lý
ID.7 Pro S86700282200Phạm vi xa nhất, nội thất cao cấp
ID.7 GTX86570-600335200Hiệu suất cao, AWD
ID.7 Vizzion84,8642 (CLTC)201175Giá rẻ, tối ưu cho Trung Quốc
ID.7 Tourer77/86600-685282/335170-200Wagon, không gian rộng

Kết luận

  • Nếu cần xe giá trị tốt: ID.7 Pro là lựa chọn cân bằng giữa giá cả, hiệu suất và phạm vi hoạt động.
  • Nếu ưu tiên phạm vi xa: ID.7 Pro S dẫn đầu với 700 km, phù hợp cho người hay di chuyển đường dài.
  • Nếu muốn hiệu suất cao: ID.7 GTX là lựa chọn mạnh mẽ nhất, đặc biệt ở địa hình khó.
  • Nếu cần không gian: ID.7 Tourer đáp ứng tốt nhu cầu gia đình hoặc chở đồ.
  • Nếu ở Trung Quốc: ID.7 Vizzion mang lại giá trị kinh tế vượt trội.

Volkswagen ID.7 đa dạng phiên bản để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau, từ thực dụng đến hiệu suất cao, nhưng giá bán và tính sẵn có sẽ phụ thuộc vào thị trường cụ thể. Bạn có thể cân nhắc dựa trên nhu cầu cá nhân và ngân sách để chọn phiên bản phù hợp nhất!


LOẠT ẢNH CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ VOLKSWAGEN ID.7


Liên hệ tư vấn đánh giá Volkswagen ID.7

0933 49 33 99 /0937 628 689

2 những suy nghĩ trên “Đánh giá Volkswagen ID.7: ID7 Pro và ID7 Pro S mới 2026

  1. Tho Le nói:

    Đánh giá Volkswagen ID.7 là mẫu xe điện sedan cao cấp của hãng xe Đức, được thiết kế để cạnh tranh trong phân khúc xe điện hạng sang với các đối thủ như Tesla Model 3 hay BMW i4. Tính đến thời điểm hiện tại (26/03/2025), Volkswagen ID.7 có nhiều phiên bản khác nhau tùy theo thị trường, với sự khác biệt về dung lượng pin, phạm vi hoạt động, công suất và tính năng trang bị. Dưới đây là đánh giá chi tiết các phiên bản chính của Volkswagen ID.7 dựa trên thông tin cập nhật:

  2. Tho Le nói:

    Volkswagen ID.7 đa dạng phiên bản để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau, từ thực dụng đến hiệu suất cao, nhưng giá bán và tính sẵn có sẽ phụ thuộc vào thị trường cụ thể. Bạn có thể cân nhắc dựa trên nhu cầu cá nhân và ngân sách để chọn phiên bản phù hợp nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *