Bảng TSKT Touareg R-Line & Highline tại Việt Nam

Thông số kỹ thuật Touareg R-Line & Highline

1. Động cơ & Vận hành

Hạng mụcHighlineR-Line Highline
Loại động cơTSI 2.0L, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếpTSI 2.0L, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xi-lanh1.984 cc1.984 cc
Công suất cực đại252 Hp @ 5.000 – 6.000 rpm (185 kW)252 Hp @ 5.000 – 6.000 rpm (185 kW)
Mô-men xoắn cực đại370 Nm @ 1.600 – 4.500 rpm370 Nm @ 1.600 – 4.500 rpm
Hộp sốTự động 8 cấp (Tiptronic)Tự động 8 cấp (Tiptronic)
Dẫn động4MOTION toàn thời gian4MOTION toàn thời gian
Chế độ lái7 chế độ, 4 chế độ Off-road7 chế độ, 4 chế độ Off-road
Hệ thống treoTreo khí nén, cân bằng tự động, nâng/hạ gầm (+70/-40 mm)Treo khí nén, cân bằng tự động, nâng/hạ gầm (+70/-40 mm)
Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp)11,35 L/100 km11,5 L/100 km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6Euro 6

2. Kích thước & Trọng lượng

Hạng mụcThông số
Dài x Rộng x Cao4.902 x 1.984 x 1.695 mm
Chiều dài cơ sở2.899 mm
Chiều rộng cơ sở (trước/sau)1.669 / 1.678 mm
Khoảng sáng gầm tiêu chuẩn216 mm
Trọng lượng không tải / toàn tải2.070 / 2.670 kg
Bán kính quay vòng
Dung tích bình nhiên liệu90 lít
Khoang hành lý810 – 1.800 lít
Lốp285/45 R20

3. Ngoại thất

Trang bịHighlineR-Line Highline
Mâm xe20” Nevada – màu đen20” Braga – xám Graphite
Lưới tản nhiệtMạ chromeĐen bóng + logo R-Line
Giá nócMàu bạcMàu đen
Viền cửa sổMạ chromeĐen bóng
Đèn phaIQ.Light – HD Matrix LEDIQ.Light – HD Matrix LED
Đèn hậuLED tiêu chuẩn, logo VW phát sángLED khói, logo VW phát sáng
Kính xeCách nhiệt, tối màu hàng ghế sauCách nhiệt, tối màu hàng ghế sau
Ống xảMạ chromeMạ chrome đôi đối xứng

4. Nội thất & Tiện nghi

Trang bịHighlineR-Line Highline
Chất liệu ghếDa Vienna màu đenDa Varenna màu đen, vân carbon, logo R-Line
Trần xeMàu be AtacamaMàu đen
Ghế trướcChỉnh điện 18 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi & làm mátChỉnh điện 18 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi & làm mát
Vô lăngBọc da đa chức năngBọc da thể thao, sưởi, lẫy chuyển số, logo R-Line
Màn hình trung tâmCảm ứng 15.3”Cảm ứng 15.3”
Đồng hồ kỹ thuật sốDigital Cockpit 12.3”Digital Cockpit 12.3”
HUD
Âm thanh8 loa tiêu chuẩnDynaudio 13 loa, subwoofer, Dolby 7.1, 730W
Điều hòa4 vùng độc lập, lọc khí AirCare4 vùng độc lập, lọc khí AirCare
Cửa sổ trờiPanoramicPanoramic
Cửa hítKhông
Đèn nội thấtAmbient Light 30 màuAmbient Light 30 màu

5. An toàn & Hỗ trợ lái

  • 10 túi khí toàn xe (trước, hông, rèm, đầu gối).

  • ABS, EBD, BA, ESC, TCS.

  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) & xuống dốc (HDC).

  • Cảm biến áp suất lốp (TPMS).

  • Cảm biến trước/sau & hỗ trợ đỗ xe.

  • Camera lùi.

  • Cruise Control & Speed Limiter.

  • Cảnh báo mất tập trung cho người lái.


THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ 0933 49 33 99 – Ms Thi Thơ

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *