So Sánh Volkswagen Golf TSI GTI Lite Và Golf TSI GTI Performance
So sánh Golf TSI GTI Lite và Golf TSI GTI Performance là dòng xe hatchback thể thao nổi tiếng với sự kết hợp giữa hiệu suất cao, thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Trong dòng sản phẩm Golf 2.0 TSI, hai phiên bản GTI Lite và GTI Performance được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khác nhau của người dùng, với GTI Performance là phiên bản cao cấp hơn, tập trung vào sự thoải mái và tính năng nâng cao. Dựa trên thông số kỹ thuật chính thức, bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai mẫu xe này qua các khía cạnh chính, giúp bạn dễ dàng lựa chọn.

1. Động Cơ Và Hiệu Suất
Cả hai phiên bản đều sử dụng động cơ 2.0L TSI (Turbo tăng áp và phun nhiên liệu trực tiếp), hộp số ly hợp kép DSG 7 cấp, dẫn động cầu trước, và đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 6. Chúng có hiệu suất tương đương, phù hợp cho lái xe đô thị và đường cao tốc.
| Đặc Điểm | GTI Lite | GTI Performance |
|---|---|---|
| Dung tích xy lanh | 1,984 cc | 1,984 cc |
| Công suất cực đại | 242 hp / 5,000 – 6,500 rpm (180 kW) | 242 hp / 5,000 – 6,500 rpm (180 kW) |
| Mômen xoắn cực đại | 370 Nm / 1,600 – 4,300 rpm | 370 Nm / 1,600 – 4,300 rpm |
| Tốc độ tối đa | 250 km/h | 250 km/h |
| Tăng tốc 0-100 km/h | 6.3 giây | 6.3 giây |
| Dung tích bình nhiên liệu | 50 lít | 50 lít |
| Ngắt động cơ tạm thời và phanh tái tạo | Có | Có |
Nhận xét: Không có sự khác biệt về hiệu suất động cơ. Cả hai đều mang lại trải nghiệm lái thể thao mượt mà nhờ hệ thống treo độc lập McPherson phía trước và liên kết đa điểm phía sau, kết hợp khóa vi sai cầu trước.

2. Kích Thước Và Trọng Lượng
Hai mẫu xe có kích thước và trọng lượng giống hệt nhau, đảm bảo sự ổn định và linh hoạt khi di chuyển.
| Đặc Điểm | GTI Lite | GTI Performance |
|---|---|---|
| Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4,287 x 1,789 x 1,478 mm | 4,287 x 1,789 x 1,478 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2,627 mm | 2,627 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1,545 / 1,523 mm | 1,545 / 1,523 mm |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5.45 m | 5.45 m |
| Dung tích khoang hành lý | 380 – 1,237 lít (gập ghế sau) | 380 – 1,237 lít (gập ghế sau) |
| Trọng lượng không tải | 1,451 kg | 1,451 kg |
| Số chỗ ngồi | 5 người | 5 người |
Nhận xét: Thiết kế compact giúp cả hai dễ dàng đỗ xe ở đô thị, với không gian hành lý linh hoạt.

3. Ngoại Thất Và Thiết Kế
Ngoại thất của hai phiên bản tương đồng với cụm đèn IQ.Light – Matrix LED, đèn LED ban ngày, cảm biến gạt mưa tự động, và gương chiếu hậu chỉnh/gập điện với chức năng sưởi, nhớ vị trí. Tuy nhiên, GTI Performance nổi bật hơn với lazang lớn hơn.
| Đặc Điểm | GTI Lite | GTI Performance |
|---|---|---|
| Mâm đúc hợp kim | 18″ kiểu “Richmond” | 19″ kiểu “Adelaide” màu đen, bề mặt phay |
| Lốp xe | 225/40 R18 | 235/35 R19 |
| Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, đèn LED ẩn | Cùng màu thân xe, đèn LED ẩn |
| Cản trước | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
| Kính chắn gió | An toàn nhiều lớp, cách nhiệt/âm | An toàn nhiều lớp, cách nhiệt/âm |
| Ký hiệu phiên bản | “GTI” ở lưới tản nhiệt, cửa trước và đuôi xe | “GTI” ở lưới tản nhiệt, cửa trước và đuôi xe |
| Màu ngoại thất | Grenadilla Black Metallic, Pure White, Moonstone Gray, Kings Red Metallic | Grenadilla Black Metallic, Pure White, Moonstone Gray, Kings Red Metallic |
Nhận xét: GTI Performance mang vẻ ngoài thể thao hơn nhờ lazang 19″ lớn và phong cách, phù hợp với người thích phong cách nổi bật. Cả hai đều có đèn hậu LED với xi nhan dynamic.

4. Nội Thất Và Tiện Nghi
Đây là nơi GTI Performance vượt trội với chất liệu cao cấp hơn và một số tính năng tiện nghi bổ sung.
| Đặc Điểm | GTI Lite | GTI Performance |
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Vải “Scalp Paper” màu đen | Da “Vienna” màu đen |
| Ghế trước | Chỉnh điện (người lái) | Chỉnh điện (người lái) |
| Hàng ghế sau | Liền, ngả theo tỷ lệ, bệ tỳ tay trung tâm | Liền, ngả theo tỷ lệ, bệ tỳ tay trung tâm |
| Vô lăng | Bọc da thể thao đa chức năng, bảng điều khiển cảm ứng | Bọc da thể thao đa chức năng, sưởi vô lăng, bảng điều khiển cảm ứng |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
| Điều hòa | Air Care tự động 3 vùng, lọc dị ứng | Air Care tự động 3 vùng, lọc dị ứng |
| Đèn viền nội thất | 30 màu | 30 màu |
| Cổng sạc | 2 USB-C (45W) + sạc không dây (15W) trước, 2 USB-C sau | 3 USB-C (45W) + sạc không dây (15W) trước, 2 USB-C sau |
| Hệ thống giải trí | Màn hình Discover Pro 10″ (MIB 3), Apple CarPlay/Android Auto, Harmon Kardon 9 loa 480W | Màn hình Discover Pro 10″ (MIB 3), Apple CarPlay/Android Auto, Harmon Kardon 9 loa 480W |
| Đồng hồ kỹ thuật số | Digital Cockpit Pro 10.25″ | Digital Cockpit Pro 10.25″ |
| Màn hình HUD | Có | Có |
Nhận xét: GTI Performance mang lại sự sang trọng hơn với ghế da, vô lăng sưởi và cửa sổ trời toàn cảnh, lý tưởng cho người dùng ưu tiên thoải mái. Cả hai đều có phanh tay điện, điều khiển giọng nói/cử chỉ, và gương chống chói tự động.

5. An Toàn Và Hỗ Trợ Người Lái
Cả hai đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn như ABS, ESC, TCS, EDL, phanh tự động khẩn cấp (AEB) với phát hiện người đi bộ, kiểm soát hành trình thích ứng, và cảm biến áp suất lốp.
| Đặc Điểm | GTI Lite | GTI Performance |
|---|---|---|
| Túi khí | 7 túi (người lái/hành khách, hông trước, rèm, đầu gối lái) | 8 túi (tương tự, thêm túi khí đầu gối hành khách?) |
| Dây đai an toàn | 3 điểm, căng tự động, điều chỉnh chiều cao trước | 3 điểm, căng tự động, điều chỉnh chiều cao trước |
| Hỗ trợ đỗ xe | Có (camera lùi) | Có (camera lùi) |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có | Có |
| Khóa cửa tự động khi chạy | Có | Có |
| Hệ thống phanh sau va chạm | Có | Có |
Nhận xét: GTI Performance an toàn hơn nhờ số lượng túi khí nhiều hơn. Cả hai đều có móc ghế trẻ em, chìa khóa chống trộm, và bộ vá lốp khẩn cấp.

Kết Luận
Volkswagen Golf GTI Lite là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu hiệu suất GTI với giá phải chăng, tập trung vào tính thực tế. Trong khi đó, GTI Performance nâng tầm trải nghiệm với ngoại thất thể thao hơn, nội thất cao cấp và tiện nghi bổ sung như ghế da, vô lăng sưởi, cửa sổ trời. Nếu bạn ưu tiên sự thoải mái và phong cách, GTI Performance đáng đầu tư hơn. Lưu ý rằng các thông số có thể thay đổi theo chính sách nhập khẩu, và nên kiểm tra thực tế tại đại lý.
LÝ DO MUA XE VOLKSWAGEN TẠI VOLKSWAGEN SÀI GÒN
- Xe đủ màu giao nhanh nhất
- Cam kết khuyến mãi tốt thị trường
- Chương trình bán hàng đa dạng
- Mua qua ngân hàng lãi suất thấp
- Thủ tục đơn giản
- Thu xe cũ, đổi xe mới
- Showroom 4S lớn nhất Việt Nam
- Dịch vụ hậu mãi xuất sắc
🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.

So sánh Golf TSI GTI Lite và Golf TSI GTI Performance là dòng xe hatchback thể thao nổi tiếng với sự kết hợp giữa hiệu suất cao, thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Trong dòng sản phẩm Golf 2.0 TSI, hai phiên bản GTI Lite và GTI Performance được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khác nhau của người dùng, với GTI Performance là phiên bản cao cấp hơn, tập trung vào sự thoải mái và tính năng nâng cao. Dựa trên thông số kỹ thuật chính thức, bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai mẫu xe này qua các khía cạnh chính, giúp bạn dễ dàng lựa chọn.
Volkswagen Golf GTI Lite là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu hiệu suất GTI với giá phải chăng, tập trung vào tính thực tế. Trong khi đó, GTI Performance nâng tầm trải nghiệm với ngoại thất thể thao hơn, nội thất cao cấp và tiện nghi bổ sung như ghế da, vô lăng sưởi, cửa sổ trời. Nếu bạn ưu tiên sự thoải mái và phong cách, GTI Performance đáng đầu tư hơn. Lưu ý rằng các thông số có thể thay đổi theo chính sách nhập khẩu, và nên kiểm tra thực tế tại đại lý.