So Sánh Volkswagen Golf GTI Lite, GTI Performance Và Golf R
So sánh Volkswagen Golf là dòng xe hatchback thể thao biểu tượng, với các phiên bản 2.0 TSI GTI Lite, GTI Performance và Golf R được thiết kế để đáp ứng nhu cầu từ lái xe hàng ngày đến hiệu suất cao cấp. Dựa trên tài liệu thông số kỹ thuật, bài so sánh này sẽ phân tích chi tiết ba phiên bản qua các khía cạnh chính. GTI Lite là phiên bản cơ bản, tiết kiệm; GTI Performance nâng cấp tiện nghi; còn R là phiên bản cao nhất với sức mạnh vượt trội và dẫn động 4 bánh. Các thông số có thể thay đổi theo chính sách nhập khẩu.
BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN 1.5 ETSI LIFE: 798 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 188 TRIỆU
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI STYLE: 898 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 198 TRIỆU
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI R LINE: 998 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 208 TRIỆU
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI LITE: 1,288 TỶ. TRẢ TRƯỚC 286 TRIỆU
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI PERFORMANCE: 1,468 TỶ. TRẢ TRƯỚC 306 TRIỆU
- GIÁ BÁN VOLKSWAGEN GOLF R 2.0: 1,898 TỶ. TRẢ TRƯỚC 408 TRIỆU
1. Động Cơ Và Hiệu Suất
Cả ba đều sử dụng động cơ 2.0L TSI turbo phun trực tiếp, hộp số DSG 7 cấp, tiêu chuẩn khí thải EURO 6, và tính năng ngắt động cơ tạm thời với phanh tái tạo. Tuy nhiên, R vượt trội về công suất và mô-men xoắn, phù hợp cho lái xe thể thao.
| Đặc Điểm | GTI Lite | GTI Performance | Golf R |
|---|---|---|---|
| Dung tích xy lanh | 1,984 cc | 1,984 cc | 1,984 cc |
| Công suất cực đại | 242 hp / 5,000 – 6,500 rpm (180 kW) | 242 hp / 5,000 – 6,500 rpm (180 kW) | 315 hp / 5,600 – 6,500 rpm (235 kW) |
| Mômen xoắn cực đại | 370 Nm / 1,600 – 4,300 rpm | 370 Nm / 1,600 – 4,300 rpm | 420 Nm / 2,000 – 5,600 rpm |
| Tốc độ tối đa | 250 km/h | 250 km/h | 250 km/h |
| Tăng tốc 0-100 km/h | 6.3 giây | 6.3 giây | 4.8 giây |
| Dung tích bình nhiên liệu | 50 lít | 50 lít | 56 lít |
| Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | 4 bánh 4MOTION |
| Khóa vi sai | Khóa vi sai cầu trước | Khóa vi sai cầu trước | Khóa vi sai điện tử XDS + Điều khiển véc-tơ mô men xoắn vi sai cầu sau chủ động |
| Hệ thống treo | Độc lập McPherson trước / Liên kết đa điểm sau, có thanh ổn định | Tương tự, thêm hệ thống treo thể thao | Tương tự, thêm hệ thống điều khiển gầm xe chủ động |
Nhận xét: GTI Lite và Performance có hiệu suất tương đương, lý tưởng cho đô thị. Golf R nhanh hơn, ổn định hơn nhờ dẫn động 4 bánh và khóa vi sai nâng cao, phù hợp địa hình đa dạng.

2. Kích Thước Và Trọng Lượng
Ba phiên bản có kích thước gần giống, đảm bảo sự linh hoạt, nhưng Golf R nặng hơn do trang bị thêm.
| Đặc Điểm | GTI Lite | GTI Performance | Golf R |
|---|---|---|---|
| Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4,287 x 1,789 x 1,478 mm | 4,287 x 1,789 x 1,478 mm | 4,290 x 1,789 x 1,458 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2,627 mm | 2,627 mm | 2,628 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1,545 / 1,523 mm | 1,545 / 1,523 mm | 1,541 / 1,516 mm |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5.45 m | 5.45 m | 5.45 m |
| Dung tích khoang hành lý | 380 – 1,237 lít (gập ghế sau) | 380 – 1,237 lít (gập ghế sau) | 380 – 1,237 lít (gập ghế sau) |
| Trọng lượng không tải | 1,451 kg | 1,451 kg | 1,544 kg |
| Số chỗ ngồi | 5 người | 5 người | 5 người |
Nhận xét: Sự khác biệt nhỏ ở kích thước và trọng lượng không ảnh hưởng lớn đến không gian nội thất, nhưng Golf R thấp hơn một chút cho trọng tâm tốt hơn.

3. Ngoại Thất Và Thiết Kế
Ngoại thất tương đồng với đèn IQ.Light Matrix LED, đèn LED ban ngày, cảm biến gạt mưa, gương chỉnh/gập điện sưởi/nhớ vị trí. R nổi bật với thiết kế thể thao hơn.
| Đặc Điểm | GTI Lite | GTI Performance | Golf R |
|---|---|---|---|
| Mâm đúc hợp kim | 18″ kiểu “Richmond” | 19″ kiểu “Adelaide” màu đen, bề mặt phay | 19″ kiểu “Estoril” màu đen, bề mặt phay |
| Lốp xe | 225/40 R18 | 235/35 R19 | 235/35 R19 |
| Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Màu đen |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, đèn LED ẩn | Cùng màu thân xe, đèn LED ẩn | Chất liệu nhôm, đèn LED ẩn |
| Cản trước | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Kiểu R |
| Kính chắn gió | An toàn nhiều lớp, cách nhiệt/âm | An toàn nhiều lớp, cách nhiệt/âm | An toàn nhiều lớp, cách nhiệt/âm |
| Ký hiệu phiên bản | “GTI” ở lưới tản nhiệt, cửa trước và đuôi xe | Tương tự | “R” ở lưới tản nhiệt, cửa trước và đuôi xe |
| Màu ngoại thất | Grenadilla Black Metallic, Pure White, Moonstone Gray, Kings Red Metallic | Tương tự | Pure White, Moonstone Gray, Lapiz Blue Metallic, Kings Red Metallic |
| Cùm phanh | GTI sơn đỏ | GTI sơn đỏ | R sơn xanh |
Nhận xét: GTI Performance và Golf R thể thao hơn với mâm 19″, trong khi Lite thực tế với mâm 18″. Golf R có thiết kế riêng biệt với ký hiệu “R” và cùm phanh xanh.

4. Nội Thất Và Tiện Nghi
Nội thất tập trung vào công nghệ với Digital Cockpit Pro 10.25″, màn hình Discover Pro 10″, Apple CarPlay/Android Auto, âm thanh Harmon Kardon 480W. Performance và R cao cấp hơn.
| Đặc Điểm | GTI Lite | GTI Performance | Golf R |
|---|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Vải “Scalp Paper” màu đen | Da “Vienna” màu đen | “R”, đệm hông nỉ “ArtVelours” màu đen |
| Ghế trước | Chỉnh điện (người lái) | Chỉnh điện (người lái) | Chỉnh điện (người lái) |
| Hàng ghế sau | Liền, ngả tỷ lệ, bệ tỳ tay trung tâm | Tương tự | Tương tự |
| Vô lăng | Bọc da thể thao đa chức năng, bảng cảm ứng | Bọc da, sưởi, bảng cảm ứng | Bọc da, sưởi, bảng cảm ứng |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | Không |
| Điều hòa | Air Care 3 vùng, lọc dị ứng | Air Care 3 vùng, lọc dị ứng | Air Care 3 vùng, lọc dị ứng |
| Đèn viền nội thất | 30 màu | 30 màu | 30 màu |
| Cổng sạc | 2 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau | 3 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau | 4 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau |
| Màn hình HUD | Có | Có | Có |
| Ốp trang trí | Chrome đen ánh kim | Chrome đen ánh kim | Carbon với logo “R” |
Nhận xét: Performance sang trọng với ghế da và cửa sổ trời; R tập trung thể thao với ghế “R” và ốp carbon. Tất cả đều có phanh tay điện, điều khiển giọng nói/cử chỉ, gương chống chói tự động.

5. An Toàn Và Hỗ Trợ Người Lái
Tất cả đều có ABS, ESC, TCS, EDL, phanh tự động khẩn cấp (AEB) với phát hiện người đi bộ, kiểm soát hành trình thích ứng, cảm biến áp suất lốp, camera lùi, khóa cửa tự động.
| Đặc Điểm | GTI Lite | GTI Performance | Golf R |
|---|---|---|---|
| Túi khí | 7 (lái/hành khách, hông trước, rèm, đầu gối lái) | 8 (tương tự, thêm túi khí đầu gối hành khách?) | 9 (tương tự, thêm túi khí hông sau?) |
| Dây đai an toàn | 3 điểm, căng tự động, điều chỉnh chiều cao trước | Tương tự | Tương tự |
| Hỗ trợ đỗ xe | Có (camera lùi) | Có (camera lùi) | Có (camera lùi) |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có | Có | Có |
| Hệ thống phanh sau va chạm | Có | Có | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Nhận xét: Golf R an toàn nhất với 9 túi khí. Tất cả đều có chìa khóa chống trộm, bộ vá lốp khẩn cấp, và cảnh báo thắt dây an toàn.
Kết Luận
So sánh Volkswagen Golf GTI Lite phù hợp người dùng cơ bản với giá phải chăng; So sánh Golf GTI Performance cân bằng hiệu suất và tiện nghi; So sánh Volkswagen Golf R dành cho ai muốn sức mạnh đỉnh cao với dẫn động 4 bánh. Nếu ưu tiên tốc độ và ổn định, chọn Golf R; nếu tiết kiệm, chọn Lite. Khuyến nghị kiểm tra thực tế tại đại lý để trải nghiệm.
LÝ DO MUA XE VOLKSWAGEN TẠI VOLKSWAGEN SÀI GÒN
- Xe đủ màu giao nhanh nhất
- Cam kết khuyến mãi tốt thị trường
- Chương trình bán hàng đa dạng
- Mua qua ngân hàng lãi suất thấp
- Thủ tục đơn giản
- Thu xe cũ, đổi xe mới
- Showroom 4S lớn nhất Việt Nam
- Dịch vụ hậu mãi xuất sắc
🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.

So sánh Volkswagen Golf là dòng xe hatchback thể thao biểu tượng, với các phiên bản 2.0 TSI GTI Lite, GTI Performance và Golf R được thiết kế để đáp ứng nhu cầu từ lái xe hàng ngày đến hiệu suất cao cấp. Dựa trên tài liệu thông số kỹ thuật, bài so sánh này sẽ phân tích chi tiết ba phiên bản qua các khía cạnh chính. GTI Lite là phiên bản cơ bản, tiết kiệm; GTI Performance nâng cấp tiện nghi; còn R là phiên bản cao nhất với sức mạnh vượt trội và dẫn động 4 bánh. Các thông số có thể thay đổi theo chính sách nhập khẩu.
So sánh Volkswagen Golf GTI Lite phù hợp người dùng cơ bản với giá phải chăng; So sánh Golf GTI Performance cân bằng hiệu suất và tiện nghi; So sánh Volkswagen Golf R dành cho ai muốn sức mạnh đỉnh cao với dẫn động 4 bánh. Nếu ưu tiên tốc độ và ổn định, chọn Golf R; nếu tiết kiệm, chọn Lite. Khuyến nghị kiểm tra thực tế tại đại lý để trải nghiệm.