So Sánh Volkswagen Golf GTI Lite, GTI Performance Và Golf R

So Sánh Volkswagen Golf GTI Lite, GTI Performance Và Golf R

So sánh Volkswagen Golf là dòng xe hatchback thể thao biểu tượng, với các phiên bản 2.0 TSI GTI Lite, GTI Performance Golf R được thiết kế để đáp ứng nhu cầu từ lái xe hàng ngày đến hiệu suất cao cấp. Dựa trên tài liệu thông số kỹ thuật, bài so sánh này sẽ phân tích chi tiết ba phiên bản qua các khía cạnh chính. GTI Lite là phiên bản cơ bản, tiết kiệm; GTI Performance nâng cấp tiện nghi; còn R là phiên bản cao nhất với sức mạnh vượt trội và dẫn động 4 bánh. Các thông số có thể thay đổi theo chính sách nhập khẩu.

BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF


1. Động Cơ Và Hiệu Suất

Cả ba đều sử dụng động cơ 2.0L TSI turbo phun trực tiếp, hộp số DSG 7 cấp, tiêu chuẩn khí thải EURO 6, và tính năng ngắt động cơ tạm thời với phanh tái tạo. Tuy nhiên, R vượt trội về công suất và mô-men xoắn, phù hợp cho lái xe thể thao.

Đặc ĐiểmGTI LiteGTI PerformanceGolf R
Dung tích xy lanh1,984 cc1,984 cc1,984 cc
Công suất cực đại242 hp / 5,000 – 6,500 rpm (180 kW)242 hp / 5,000 – 6,500 rpm (180 kW)315 hp / 5,600 – 6,500 rpm (235 kW)
Mômen xoắn cực đại370 Nm / 1,600 – 4,300 rpm370 Nm / 1,600 – 4,300 rpm420 Nm / 2,000 – 5,600 rpm
Tốc độ tối đa250 km/h250 km/h250 km/h
Tăng tốc 0-100 km/h6.3 giây6.3 giây4.8 giây
Dung tích bình nhiên liệu50 lít50 lít56 lít
Truyền độngCầu trướcCầu trước4 bánh 4MOTION
Khóa vi saiKhóa vi sai cầu trướcKhóa vi sai cầu trướcKhóa vi sai điện tử XDS + Điều khiển véc-tơ mô men xoắn vi sai cầu sau chủ động
Hệ thống treoĐộc lập McPherson trước / Liên kết đa điểm sau, có thanh ổn địnhTương tự, thêm hệ thống treo thể thaoTương tự, thêm hệ thống điều khiển gầm xe chủ động

Nhận xét: GTI Lite và Performance có hiệu suất tương đương, lý tưởng cho đô thị. Golf R nhanh hơn, ổn định hơn nhờ dẫn động 4 bánh và khóa vi sai nâng cao, phù hợp địa hình đa dạng.


2. Kích Thước Và Trọng Lượng

Ba phiên bản có kích thước gần giống, đảm bảo sự linh hoạt, nhưng Golf R nặng hơn do trang bị thêm.

Đặc ĐiểmGTI LiteGTI PerformanceGolf R
Kích thước tổng thể (D x R x C)4,287 x 1,789 x 1,478 mm4,287 x 1,789 x 1,478 mm4,290 x 1,789 x 1,458 mm
Chiều dài cơ sở2,627 mm2,627 mm2,628 mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau1,545 / 1,523 mm1,545 / 1,523 mm1,541 / 1,516 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất5.45 m5.45 m5.45 m
Dung tích khoang hành lý380 – 1,237 lít (gập ghế sau)380 – 1,237 lít (gập ghế sau)380 – 1,237 lít (gập ghế sau)
Trọng lượng không tải1,451 kg1,451 kg1,544 kg
Số chỗ ngồi5 người5 người5 người

Nhận xét: Sự khác biệt nhỏ ở kích thước và trọng lượng không ảnh hưởng lớn đến không gian nội thất, nhưng Golf R thấp hơn một chút cho trọng tâm tốt hơn.


3. Ngoại Thất Và Thiết Kế

Ngoại thất tương đồng với đèn IQ.Light Matrix LED, đèn LED ban ngày, cảm biến gạt mưa, gương chỉnh/gập điện sưởi/nhớ vị trí. R nổi bật với thiết kế thể thao hơn.

Đặc ĐiểmGTI LiteGTI PerformanceGolf R
Mâm đúc hợp kim18″ kiểu “Richmond”19″ kiểu “Adelaide” màu đen, bề mặt phay19″ kiểu “Estoril” màu đen, bề mặt phay
Lốp xe225/40 R18235/35 R19235/35 R19
Ốp gương chiếu hậuCùng màu thân xeCùng màu thân xeMàu đen
Tay nắm cửa ngoàiCùng màu thân xe, đèn LED ẩnCùng màu thân xe, đèn LED ẩnChất liệu nhôm, đèn LED ẩn
Cản trướcCùng màu thân xeCùng màu thân xeKiểu R
Kính chắn gióAn toàn nhiều lớp, cách nhiệt/âmAn toàn nhiều lớp, cách nhiệt/âmAn toàn nhiều lớp, cách nhiệt/âm
Ký hiệu phiên bản“GTI” ở lưới tản nhiệt, cửa trước và đuôi xeTương tự“R” ở lưới tản nhiệt, cửa trước và đuôi xe
Màu ngoại thấtGrenadilla Black Metallic, Pure White, Moonstone Gray, Kings Red MetallicTương tựPure White, Moonstone Gray, Lapiz Blue Metallic, Kings Red Metallic
Cùm phanhGTI sơn đỏGTI sơn đỏR sơn xanh

Nhận xét: GTI Performance Golf R thể thao hơn với mâm 19″, trong khi Lite thực tế với mâm 18″. Golf R có thiết kế riêng biệt với ký hiệu “R” và cùm phanh xanh.


4. Nội Thất Và Tiện Nghi

Nội thất tập trung vào công nghệ với Digital Cockpit Pro 10.25″, màn hình Discover Pro 10″, Apple CarPlay/Android Auto, âm thanh Harmon Kardon 480W. Performance và R cao cấp hơn.

Đặc ĐiểmGTI LiteGTI PerformanceGolf R
Chất liệu ghếVải “Scalp Paper” màu đenDa “Vienna” màu đen“R”, đệm hông nỉ “ArtVelours” màu đen
Ghế trướcChỉnh điện (người lái)Chỉnh điện (người lái)Chỉnh điện (người lái)
Hàng ghế sauLiền, ngả tỷ lệ, bệ tỳ tay trung tâmTương tựTương tự
Vô lăngBọc da thể thao đa chức năng, bảng cảm ứngBọc da, sưởi, bảng cảm ứngBọc da, sưởi, bảng cảm ứng
Cửa sổ trời toàn cảnhKhôngKhông
Điều hòaAir Care 3 vùng, lọc dị ứngAir Care 3 vùng, lọc dị ứngAir Care 3 vùng, lọc dị ứng
Đèn viền nội thất30 màu30 màu30 màu
Cổng sạc2 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau3 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau4 USB-C + sạc không dây trước, 2 USB-C sau
Màn hình HUD
Ốp trang tríChrome đen ánh kimChrome đen ánh kimCarbon với logo “R”

Nhận xét: Performance sang trọng với ghế da và cửa sổ trời; R tập trung thể thao với ghế “R” và ốp carbon. Tất cả đều có phanh tay điện, điều khiển giọng nói/cử chỉ, gương chống chói tự động.


5. An Toàn Và Hỗ Trợ Người Lái

Tất cả đều có ABS, ESC, TCS, EDL, phanh tự động khẩn cấp (AEB) với phát hiện người đi bộ, kiểm soát hành trình thích ứng, cảm biến áp suất lốp, camera lùi, khóa cửa tự động.

Đặc ĐiểmGTI LiteGTI PerformanceGolf R
Túi khí7 (lái/hành khách, hông trước, rèm, đầu gối lái)8 (tương tự, thêm túi khí đầu gối hành khách?)9 (tương tự, thêm túi khí hông sau?)
Dây đai an toàn3 điểm, căng tự động, điều chỉnh chiều cao trướcTương tựTương tự
Hỗ trợ đỗ xeCó (camera lùi)Có (camera lùi)Có (camera lùi)
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang
Hệ thống phanh sau va chạm
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Nhận xét: Golf R an toàn nhất với 9 túi khí. Tất cả đều có chìa khóa chống trộm, bộ vá lốp khẩn cấp, và cảnh báo thắt dây an toàn.


Kết Luận

So sánh Volkswagen Golf GTI Lite phù hợp người dùng cơ bản với giá phải chăng; So sánh Golf GTI Performance cân bằng hiệu suất và tiện nghi; So sánh Volkswagen Golf R dành cho ai muốn sức mạnh đỉnh cao với dẫn động 4 bánh. Nếu ưu tiên tốc độ và ổn định, chọn Golf R; nếu tiết kiệm, chọn Lite. Khuyến nghị kiểm tra thực tế tại đại lý để trải nghiệm.


LÝ DO MUA XE VOLKSWAGEN TẠI VOLKSWAGEN SÀI GÒN

  • Xe đủ màu giao nhanh nhất
  • Cam kết khuyến mãi tốt thị trường
  • Chương trình bán hàng đa dạng
  • Mua qua ngân hàng lãi suất thấp
  • Thủ tục đơn giản
  • Thu xe cũ, đổi xe mới
  • Showroom 4S lớn nhất Việt Nam
  • Dịch vụ hậu mãi xuất sắc

🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.


Golf GTI Lite

Golf R

2 những suy nghĩ trên “So Sánh Volkswagen Golf GTI Lite, GTI Performance Và Golf R

  1. Tho Le nói:

    So sánh Volkswagen Golf là dòng xe hatchback thể thao biểu tượng, với các phiên bản 2.0 TSI GTI Lite, GTI Performance và Golf R được thiết kế để đáp ứng nhu cầu từ lái xe hàng ngày đến hiệu suất cao cấp. Dựa trên tài liệu thông số kỹ thuật, bài so sánh này sẽ phân tích chi tiết ba phiên bản qua các khía cạnh chính. GTI Lite là phiên bản cơ bản, tiết kiệm; GTI Performance nâng cấp tiện nghi; còn R là phiên bản cao nhất với sức mạnh vượt trội và dẫn động 4 bánh. Các thông số có thể thay đổi theo chính sách nhập khẩu.

  2. Tho Le nói:

    So sánh Volkswagen Golf GTI Lite phù hợp người dùng cơ bản với giá phải chăng; So sánh Golf GTI Performance cân bằng hiệu suất và tiện nghi; So sánh Volkswagen Golf R dành cho ai muốn sức mạnh đỉnh cao với dẫn động 4 bánh. Nếu ưu tiên tốc độ và ổn định, chọn Golf R; nếu tiết kiệm, chọn Lite. Khuyến nghị kiểm tra thực tế tại đại lý để trải nghiệm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *