GOLF R ĐẤU HONDA CIVIC TYPE R

So sánh Volkswagen Golf GTI/R và Honda Civic Type R (2025)

Dựa trên thông số kỹ thuật từ tài liệu của Volkswagen Golf (các phiên bản 2.0 TSI GTI Lite, GTI Performance và R) và dữ liệu cập nhật cho Honda Civic Type R 2025 (không thay đổi lớn so với 2023-2024), dưới đây là bảng so sánh chi tiết. Tôi tập trung vào các khía cạnh chính như động cơ, kích thước, hiệu suất, trang bị và an toàn. Honda Civic Type R là đối thủ trực tiếp của Golf R (cả hai đều 315 hp), trong khi GTI (242 hp) là phiên bản “nhẹ” hơn. Giá tham khảo tại Việt Nam: Golf GTI từ 1,288 tỷ VND, Golf R khoảng 1,9 tỷ VND; Civic Type R khoảng 2,399 tỷ VND (tăng giá gần đây).

Thông số kỹ thuật & Trang bịVolkswagen Golf 2.0 TSI GTI Lite/PerformanceVolkswagen Golf 2.0 TSI RHonda Civic Type R (2025)
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ2.0L TSI (Turbo tăng áp và phun nhiên liệu trực tiếp)2.0L TSI (Turbo tăng áp và phun nhiên liệu trực tiếp)2.0L Turbocharged VTEC (Turbo tăng áp, phun trực tiếp)
Hộp sốHộp số ly hợp kép DSG 7 cấpHộp số ly hợp kép DSG 7 cấpHộp số tay 6 cấp (có rev-match control)
Dung tích xi lanh1,984 cc1,984 cc1,997 cc
Công suất cực đại242 hp / 5,000 – 6,500 rpm (180 kW)315 hp / 5,600 – 6,500 rpm (235 kW)315 hp / 6,500 rpm
Mô men xoắn cực đại370 Nm / 1,600 – 4,300 rpm420 Nm / 2,000 – 5,600 rpm420 Nm / 2,600 – 4,000 rpm (310 lb-ft)
Tốc độ tối đa250 km/h250 km/h275 km/h (giới hạn điện tử)
Tăng tốc 0-100 km/h6.3 giây4.8 giây5.4 giây
Dung tích thùng nhiên liệu50 lít56 lít47 lít
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 6EURO 6EURO 6 (tương đương)
Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp, ước tính)~7-8 L/100km~8-9 L/100km22 mpg thành phố / 28 mpg cao tốc (~10-11 L/100km)
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi5 người5 người4 người
Kích thước tổng thể (D x R x C)4,287 x 1,789 x 1,478 mm4,290 x 1,789 x 1,458 mm4,591 x 1,890 x 1,406 mm (lớn hơn, phân khúc C)
Chiều dài cơ sở2,627 mm2,628 mm2,735 mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau1,545 / 1,523 mm1,541 / 1,516 mm1,595 / 1,570 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất5.45 m5.45 m6.0 m
Mâm đúc hợp kim18″-19″ (Richmond/Adelaide)19″ (Estoril)19″ matte black
Lốp xe225/40 R18 hoặc 235/35 R19235/35 R19265/30 ZR19 (summer high-performance)
Dung tích khoang hành lý380 – 1,237 lít380 – 1,237 lít728 – 1,566 lít (lớn hơn)
Trọng lượng không tải1,451 kg1,544 kg~1,430 kg (nhẹ hơn)
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
Truyền độngDẫn động cầu trướcDẫn động bốn bánh 4MOTIONDẫn động cầu trước (Limited Slip Differential)
Hệ thống treo trước/sauMcPherson / Đa liên kết, thể thaoMcPherson / Đa liên kết, thể thao, điều khiển chủ độngDual-axis strut / Đa liên kết, thích ứng
Phanh trước/sauĐĩa/Đĩa (cùm phanh GTI đỏ)Đĩa/Đĩa (cùm phanh R xanh)Brembo 4-piston / Đĩa (hiệu suất cao)
Tùy chọn chế độ láiCó (Eco, Sport, etc.)Có (bao gồm Drift mode)4 chế độ (+R, Sport, Comfort, Individual)
NGOẠI THẤT & NỘI THẤT
Đèn chiếu sángIQ.Light Matrix LEDIQ.Light Matrix LEDLED matrix với adaptive high-beam
Màn hình đồng hồDigital Cockpit Pro 10.25″Digital Cockpit Pro 10.25″10.2″ digital cluster (tùy chỉnh)
Màn hình trung tâmDiscover Pro 10″ (MIB3, Apple CarPlay/Android Auto)Discover Pro 10″ (MIB3, Apple CarPlay/Android Auto)9″ touchscreen (Apple CarPlay/Android Auto không dây)
Hệ thống âm thanhHarman Kardon 9 loa, 480WHarman Kardon 9 loa, 480WBose 12 loa
Ghế ngồiVải Scalp Paper / Da Vienna (GTI Performance)Chất liệu R với nỉ ArtVeloursGhế thể thao suede/Alcantara, hỗ trợ cao
Cửa sổ trờiKhông (GTI Lite) / Có (Performance)KhôngKhông
AN TOÀN & HỖ TRỢ
Túi khí7-8 túi (tùy phiên bản)9 túi6 túi (cơ bản hơn)
Hỗ trợ láiAEB, Lane Keep, Adaptive Cruise, Blind Spot, 360 camera (tùy)AEB, Lane Keep, Adaptive Cruise, Blind Spot, 360 cameraHonda Sensing: AEB (với phát hiện người đi bộ), Adaptive Cruise, Lane Keep, Blind Spot, Rear Cross Traffic
CameraLùi / 360 (tùy)Lùi / 360 (tùy)Lùi tiêu chuẩn (không 360)
ĐIỂM NỔI BẬT
Ưu điểmGiá rẻ hơn, hộp số DSG nhanh, nội thất cao cấp, dẫn động 4 bánh (R)Hiệu suất cân bằng, thực tế hàng ngày, tùy chỉnh caoManual thuần túy, xử lý sắc bén (nhanh nhất FWD tại Nürburgring), LogR track mode
Nhược điểmManual không có, tăng tốc chậm hơn (GTI)Giá cao, ít “cảm giác” hơn Type RHộp số chỉ manual (có thể bất tiện), giá cao tại VN, ít chỗ ngồi

Nhận xét tổng quát:

  • Hiệu suất: Golf R ngang ngửa Civic Type R về công suất/mô-men xoắn, nhưng Type R vượt trội về xử lý (nhờ trọng tâm thấp và LSD) và thời gian lap track (7:44 tại Nürburgring). GTI phù hợp hơn cho đường phố hàng ngày.
  • Thực tế: Golf nhỏ gọn hơn (dễ đỗ xe đô thị), dung tích cốp tương đương nhưng Type R rộng rãi hơn nội thất. Cả hai đều tiết kiệm nhiên liệu tốt cho hot hatch.
  • Giá trị: Tại Việt Nam, Golf R hấp dẫn hơn về giá và dẫn động AWD (tốt cho mưa), trong khi Type R dành cho “người đam mê” với manual và di sản track-focused. Civic Type R bán chậm hơn do giá tăng (chỉ 1 chiếc nửa đầu 2025).

🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈

👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá xe VW Golf GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu


Đặt Hàng VW Golf Ngay Hôm Nay

🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.

1 những suy nghĩ trên “GOLF R ĐẤU HONDA CIVIC TYPE R

  1. Tho Le nói:

    🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈

    👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
    👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
    👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
    👉giá xe VW Golf GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
    👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *