GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF: GIÁ BÁN, KHUYẾN MÃI

BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF ĐƯỢC BÁN TẠI VIỆT NAM

ĐÁNH GIÁ VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI

Volkswagen Golf 2025 tiếp tục khẳng định vị thế là mẫu hatchback hạng C sang trọng, nhỏ gọn và đầy công nghệ. Tại thị trường Việt Nam, dòng Golf 1.5 eTSI Mild Hybrid gồm 3 phiên bản chính: Life, Style và R-Line, tất cả đều nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức.

Điểm chung nổi bật: động cơ 1.5L Mild Hybrid kết hợp hộp số DSG 7 cấp, cho khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, đạt chuẩn khí thải Euro 6.


Thông số kỹ thuật Volkswagen Golf 1.5 eTSI (Life – Style – R-Line)

Thông sốLifeStyleR-Line
Động cơ1.5 eTSI Mild Hybrid1.5 eTSI Mild Hybrid1.5 eTSI Mild Hybrid
Công suất148 hp @ 5.000–6.000 rpm148 hp @ 5.000–6.000 rpm148 hp @ 5.000–6.000 rpm
Mô-men xoắn250 Nm @ 1.500–3.500 rpm250 Nm250 Nm
Hộp sốDSG 7 cấpDSG 7 cấpDSG 7 cấp
0–100 km/h8.5 giây8.5 giây8.5 giây
Tốc độ tối đa224 km/h224 km/h224 km/h
Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp5.4 l/100km5.4 l/100km5.4 l/100km
Kích thước DxRxC4.286 x 1.789 x 1.491 mm4.286 x 1.789 x 1.491 mm4.286 x 1.789 x 1.491 mm
Khoang hành lý380 – 1237 lít380 – 1237 lít380 – 1237 lít
Mâm xe17” Ventura18” Dallas18” Bergamo (đen, phay mặt)

Trang bị nổi bật trên từng phiên bản

Golf 1.5 eTSI Life

  • Đèn trước LED Plus, đèn hậu LED dynamic.

  • Màn hình trung tâm 8.25”, Digital Cockpit Pro 10.25”.

  • Điều hòa tự động 3 vùng Climatronic, lọc khí AirCare.

  • Nội thất vải Life, đèn viền 10 màu.

  • Mâm hợp kim 17” Ventura.
    👉 Phù hợp cho khách hàng cần sự thực dụng, tiết kiệm, đủ tiện nghi.


Golf 1.5 eTSI Style

  • Bổ sung mâm 18” Dallas thể thao.

  • Đèn chiếu sáng IQ.Light – Matrix LED hiện đại.

  • Ghế ArtVelours cao cấp.

  • Đèn viền nội thất 30 màu.

  • Hệ thống âm thanh Harman Kardon 9 loa, 480W.
    👉 Lựa chọn cân bằng giữa sang trọng và giá trị sử dụng.


Golf 1.5 eTSI R-Line

  • Ngoại thất phong cách R-Line thể thao, cản trước/sau thiết kế riêng.

  • Đèn IQ.Light – Matrix LED, mâm 18” Bergamo đen bóng.

  • Vô-lăng thể thao bọc da, cảm ứng tích hợp lẫy chuyển số.

  • Ghế thể thao R-Line + ArtVelours.

  • Âm thanh Harman Kardon cao cấp, đèn viền 30 màu.
    👉 Dành cho khách hàng trẻ trung, thích phong cách cá tính và trải nghiệm lái năng động.


An toàn & hỗ trợ lái

Cả 3 phiên bản Volkswagen Golf 1.5 eTSI 2025 đều sở hữu gói an toàn tiên tiến:

  • 7 túi khí, ESC, TCS, ABS, EBD, BA.

  • Camera lùi, cảm biến trước/sau.

  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp AEB, phát hiện người đi bộ.

  • Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.

  • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC).


So sánh nhanh các phiên bản Golf 1.5 eTSI

  • Life: Tiết kiệm, cơ bản, phù hợp đi phố.

  • Style: Trang bị cao cấp hơn, thích hợp gia đình cần thoải mái.

  • R-Line: Ngoại hình thể thao, công nghệ hàng đầu, hướng tới người trẻ thích phong cách & hiệu suất.


Kết luận

Volkswagen Golf 1.5 eTSI 2025 là mẫu hatchback cân bằng giữa hiệu suất – tiết kiệm – công nghệ, với 3 phiên bản Life, Style và R-Line đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.

  • Nếu muốn giá hợp lý và thực dụng → chọn Golf Life.

  • Nếu cần sang trọng & tiện nghi → chọn Golf Style.

  • Nếu thích thể thao, cá tính → chọn Golf R-Line.

ĐÁNH GIÁ VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI VÀ VOLKSWAGEN GOLF R

Nếu Golf 1.5 eTSI đại diện cho sự cân bằng giữa tiết kiệm và tiện nghi, thì Volkswagen Golf GTI và Golf R 2025 lại là những chiếc hatchback hiệu suất cao, mang tính biểu tượng trong thế giới xe thể thao.

Tại Việt Nam, Golf GTI được phân phối với 2 phiên bản: GTI LiteGTI Performance, trong khi Golf R là phiên bản mạnh mẽ nhất, trang bị hệ dẫn động 4MOTION toàn thời gian.


Thông số kỹ thuật Volkswagen Golf GTI & Golf R 2025

Thông sốGolf GTI LiteGolf GTI PerformanceGolf R Performance
Động cơ2.0 TSI Turbo2.0 TSI Turbo2.0 TSI Turbo
Công suất242 hp @ 5.000–6.500 rpm242 hp315 hp @ 5.600–6.500 rpm
Mô-men xoắn370 Nm @ 1.600–4.300 rpm370 Nm420 Nm @ 2.000–5.600 rpm
Hộp sốDSG 7 cấpDSG 7 cấpDSG 7 cấp
Dẫn độngCầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)4 bánh 4MOTION
0–100 km/h6.3 giây6.3 giây4.8 giây
Tốc độ tối đa250 km/h250 km/h250 km/h
Dung tích nhiên liệu50L50L56L
Kích thước (DxRxC)4.287 x 1.789 x 1.478 mm4.287 x 1.789 x 1.478 mm4.290 x 1.789 x 1.458 mm
Mâm xe18” Richmond19” Adelaide đen phay19” Estoril đen phay
Trọng lượng1.451 kg1.451 kg1.544 kg

Trang bị & tiện nghi nổi bật

Golf GTI Lite

  • Ngoại thất với mâm 18” Richmond, cùm phanh đỏ thể thao.

  • Đèn IQ.Light – Matrix LED.

  • Nội thất vải Scalp Paper, Digital Cockpit Pro 10.25”.

  • Màn hình Discover Pro 10” MIB3, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.

  • Âm thanh Harman Kardon 9 loa, 480W.
    👉 Phiên bản “nhập môn” cho tín đồ GTI, giá dễ tiếp cận nhưng vẫn đậm chất thể thao.


Golf GTI Performance

  • Nâng cấp mâm 19” Adelaide đen phay mạnh mẽ.

  • Ghế da Vienna cao cấp, ghế chỉnh điện, sưởi ghế.

  • Vô-lăng thể thao tích hợp cảm ứng, có sưởi.

  • Hệ thống treo thể thao tối ưu hiệu năng.
    👉 Lựa chọn cân bằng giữa thể thao và tiện nghi cao cấp.


Golf R Performance 4MOTION

  • Công suất 315 mã lực, mô-men xoắn 420 Nm, dẫn động 4 bánh 4MOTION.

  • Thời gian tăng tốc 0–100 km/h chỉ 4.8 giây.

  • Mâm 19” Estoril, cùm phanh R xanh nổi bật.

  • Nội thất ghế thể thao “R” + ArtVelours, vô-lăng R-Line sưởi, logo R.

  • Hệ thống treo thể thao, điều khiển gầm xe chủ động, hỗ trợ Drift Mode.

  • Trang bị an toàn cao nhất: 9 túi khí, camera 360, hỗ trợ lái tiên tiến.
    👉 Mẫu hot hatch mạnh mẽ nhất nhà Volkswagen, dành cho người đam mê tốc độ và trải nghiệm lái thể thao thực thụ.


Trang bị an toàn & hỗ trợ lái

Cả 3 phiên bản đều có gói an toàn cao cấp:

  • 7–9 túi khí tùy phiên bản.

  • Hệ thống phanh ABS, EBD, BA, ESC, TCS.

  • Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang sau.

  • Phanh khẩn cấp AEB, phát hiện người đi bộ.

  • Camera lùi (GTI), camera 360 (Golf R).

  • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC).


So sánh nhanh các phiên bản

  • Golf GTI Lite: Giá mềm nhất, trang bị vừa đủ, hiệu năng mạnh mẽ.

  • Golf GTI Performance: Cao cấp hơn với da Vienna, mâm lớn, nhiều tiện nghi.

  • Golf R Performance: Đỉnh cao hiệu năng, dẫn động 4MOTION, phù hợp người yêu tốc độ.


Kết luận

Volkswagen Golf GTI và Golf R 2025 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc hatchback thể thao:

  • GTI Lite phù hợp cho ai muốn trải nghiệm chất GTI với chi phí hợp lý.

  • GTI Performance cân bằng giữa thể thao và tiện nghi.

  • Golf R Performance là lựa chọn đỉnh cao, không chỉ lái xe hằng ngày mà còn có thể thỏa mãn niềm đam mê tốc độ trên đường đua.


MỌI CHI TIẾT THÔNG TIN THÊM. VUI LÒNG LIÊN HỆ:

🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.

6 những suy nghĩ trên “GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF: GIÁ BÁN, KHUYẾN MÃI

  1. Báu nói:

    giá xe Volkswagen Golf GTI 2025 là mẫu hatchback thể thao huyền thoại từ Đức, tiếp tục chinh phục giới mê xe với hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế tinh tế và công nghệ hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm giá xe Volkswagen Golf GTI 2025, bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về giá bán, thông số kỹ thuật, so sánh các phiên bản và lý do nên sở hữu mẫu xe này. Với sự trở lại tại thị trường Việt Nam, Golf GTI 2025 không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích tốc độ mà còn mang lại giá trị sử dụng hàng ngày cao cấp. Hãy cùng khám phá chi tiết!

  2. Tho Le nói:

    Volkswagen Golf 2025 tiếp tục khẳng định vị thế là mẫu hatchback hạng C sang trọng, nhỏ gọn và đầy công nghệ. Tại thị trường Việt Nam, dòng Golf 1.5 eTSI Mild Hybrid gồm 3 phiên bản chính: Life, Style và R-Line, tất cả đều nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức.

    Điểm chung nổi bật: động cơ 1.5L Mild Hybrid kết hợp hộp số DSG 7 cấp, cho khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, đạt chuẩn khí thải Euro 6.

  3. Tho Le nói:

    🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
    👉Viloran Premium chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
    👉Viloran Luxury chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
    —————————————————–
    👉Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
    👉Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
    👉Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
    ——————————————————
    👉President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
    👉Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
    👉Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
    👉Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
    ——————————————————
    👉Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
    👉Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
    👉Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
    👉Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
    👉Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu

  4. Tho Le nói:

    🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
    👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
    👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
    —————————————————–
    👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
    👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
    👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
    ——————————————————
    👉giá Volkswagen President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
    👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
    👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
    👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
    ——————————————————
    👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
    👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
    👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
    👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
    👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu

  5. Tho Le nói:

    🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
    👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
    👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
    👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
    👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
    👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *