Volkswagen ID.7 X: Thông số, thiết kế và giá bán dự kiến
BẢNG GIÁ XE ĐIỆN VOLKSWAGEN I.D 7
- giá xe điện Volkswagen ID.7: Liên hệ 0933.49.33.99
- giá xe điện Volkswagen ID.7 S
- giá xe điện Volkswagen ID.7 Pro
- giá xe điện Volkswagen ID.7 Pro S
- giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion
- giá xe điện Volkswagen ID.7 X (S)
Giới thiệu Volkswagen ID.7 X
Volkswagen ID.7 X là phiên bản đặc biệt của dòng sedan điện ID.7, được SAIC-Volkswagen sản xuất riêng cho thị trường Trung Quốc. Đây là biến thể song song với ID.7 Vizzion (FAW-VW) nhưng có kích thước lớn hơn, thiết kế khác biệt và động cơ mạnh hơn. Sự xuất hiện của ID.7 X giúp Volkswagen mang đến thêm lựa chọn cho khách hàng thích không gian rộng rãi và phong cách thể thao hơn.
Thiết kế ngoại thất ID.7 X
Kích thước: ID.7 X có chiều dài khoảng 5.028 mm, dài hơn gần 72 mm so với ID.7 Vizzion.
Thiết kế đầu xe & đuôi xe: khác biệt rõ rệt so với Vizzion. Đèn pha, cản trước và cụm đèn hậu được thiết kế lại mang phong cách hầm hố, hiện đại hơn.
Đường viền kính cửa sổ: không liền mạch như Vizzion mà được kéo cao dần về phía sau, tạo cảm giác thể thao và năng động.
Đèn LED thông minh: cụm đèn ma trận LED hỗ trợ Adaptive Light, cho phép thay đổi góc chiếu tùy tình huống.
Nội thất và công nghệ
Volkswagen ID.7 X giữ nguyên nhiều công nghệ hiện đại như bản Vizzion, gồm:
Màn hình trung tâm cảm ứng 15 inch độ phân giải 2K.
HUD thực tế tăng cường (AR Head-up Display).
Hệ thống âm thanh Harman Kardon 16 loa.
Điều hòa thông minh “Smart Air” với chức năng làm mát nhanh và lọc không khí.
Trợ lý giọng nói thông minh ID.Mate AI.
Cửa sổ trời toàn cảnh SkyView chống tia UV.
Không gian bên trong được tối ưu nhờ chiều dài xe lớn hơn, mang lại cảm giác thoải mái cho cả hàng ghế sau.
Động cơ và hiệu suất
Cấu hình động cơ: ID.7 X được trang bị động cơ điện công suất 170 kW (≈228 mã lực), mạnh hơn so với ID.7 Vizzion RWD (150 kW).
Hệ dẫn động: Cầu sau (RWD).
Pin: Dự kiến sử dụng gói pin NMC dung lượng ~84–86 kWh.
Tầm hoạt động: chưa công bố chính thức, nhưng ước tính khoảng 600 km (chuẩn CLTC).
Giá xe Volkswagen ID.7 X
Hiện tại, Volkswagen chưa công bố chính thức giá bán ID.7 X. Tuy nhiên, dự kiến giá xe sẽ cao hơn ID.7 Vizzion RWD (197.700 CNY) và tiệm cận ID.7 Vizzion AWD (232.700 CNY). Như vậy, mức giá Volkswagen ID.7 X có thể nằm trong khoảng 210.000 – 240.000 nhân dân tệ (~29.000 – 33.500 USD).
So sánh nhanh ID.7 X và ID.7 Vizzion
Tiêu chí | ID.7 Vizzion (FAW-VW) | ID.7 X (SAIC-VW) |
---|---|---|
Chiều dài | 4.956 mm | 5.028 mm (dài hơn) |
Động cơ | 150 kW (RWD) hoặc 230 kW (AWD) | 170 kW (RWD) |
Thiết kế | Bo tròn, thanh lịch | Thể thao, hầm hố, đầu/đuôi khác biệt |
Tầm hoạt động | 570–642 km (tùy bản) | ~600 km (ước tính) |
Giá bán | 197.700 – 232.700 CNY | ~210.000 – 240.000 CNY |
Kết luận
Volkswagen ID.7 X là lựa chọn mới mẻ trong phân khúc sedan điện hạng D tại Trung Quốc, nổi bật với:
Kích thước lớn hơn, phù hợp cho gia đình và khách hàng muốn xe rộng rãi.
Động cơ mạnh mẽ hơn bản RWD, cân bằng giữa hiệu suất và tầm hoạt động.
Thiết kế khác biệt, mang phong cách thể thao và cá tính hơn Vizzion.
🚘 Volkswagen ID.7 : Các phiên bản, so sánh chi tiết và giá bán mới nhất
Giới thiệu Volkswagen ID.7 2025
Volkswagen ID.7 là mẫu sedan điện cao cấp thuộc dòng xe ID, chính thức ra mắt tại Trung Quốc với hai biến thể chính: ID.7 Vizzion (FAW-VW sản xuất) và ID.7 X (SAIC-VW sản xuất). Cả hai đều phát triển trên nền tảng MEB nổi tiếng, hướng đến khách hàng tìm kiếm một mẫu xe điện sang trọng, công nghệ hiện đại, phù hợp di chuyển trong đô thị lẫn đường trường.
Các phiên bản Volkswagen ID.7
Hiện tại, Volkswagen phân phối ID.7 tại thị trường Trung Quốc với ba lựa chọn:
ID.7 Vizzion RWD (FAW-VW)
Dẫn động cầu sau, công suất 150 kW (≈201 mã lực).
Pin NMC dung lượng 84.8 kWh.
Tầm hoạt động 642 km (chuẩn CLTC).
Thiết kế thanh lịch, trang bị màn hình trung tâm 15 inch, HUD AR, âm thanh Harman Kardon 16 loa, cửa sổ trời SkyView.
ID.7 Vizzion AWD (FAW-VW)
Dẫn động bốn bánh, kết hợp động cơ trước 80 kW và sau 150 kW, tổng công suất 230 kW (≈308 mã lực).
Pin 84.8 kWh, tầm hoạt động 570 km CLTC.
Ưu điểm: khả năng tăng tốc tốt, vận hành ổn định trên nhiều điều kiện đường.
ID.7 X (SAIC-VW)
Biến thể dành riêng cho Trung Quốc, có thiết kế đầu – đuôi khác biệt, kích thước dài hơn (≈5.028 mm).
Động cơ điện mạnh hơn bản RWD, đạt 170 kW (≈228 mã lực).
Tầm hoạt động dự kiến khoảng 600 km CLTC.
Hướng đến khách hàng thích phong cách thể thao, nội thất rộng rãi.
So sánh chi tiết các phiên bản Volkswagen ID.7
Tiêu chí | ID.7 Vizzion RWD | ID.7 Vizzion AWD | ID.7 X (SAIC-VW) |
---|---|---|---|
Kích thước | 4.956 × 1.862 × 1.537 mm | Giống bản RWD | ~5.028 × 1.862 × 1.537 mm (dài hơn) |
Chiều dài cơ sở | 2.965 mm | 2.965 mm | 2.965 mm |
Động cơ | 150 kW (201 hp) | 230 kW (308 hp) | 170 kW (228 hp) |
Pin | 84.8 kWh | 84.8 kWh | Chưa công bố (dự kiến 84–86 kWh) |
Tầm hoạt động CLTC | ~642 km | ~570 km | ~600 km (ước tính) |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | 4 bánh (AWD) | Cầu sau (RWD) |
Giá bán | Từ 197.700 CNY (~27.200 USD) | Từ 232.700 CNY (~32.000 USD) | Chưa công bố rõ |
Giá xe Volkswagen ID.7
Theo công bố mới nhất:
giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion RWD: từ 197.700 nhân dân tệ (~27.200 USD).
giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion AWD: từ 232.700 nhân dân tệ (~32.000 USD).
giá xe điện Volkswagen ID.7 X: giá chưa công bố, dự kiến cao hơn bản Vizzion do kích thước lớn và thiết kế khác biệt.
Kết luận
Volkswagen ID.7 mang đến lựa chọn đa dạng:
ID.7 Vizzion RWD phù hợp khách hàng ưu tiên tầm hoạt động dài, giá tốt.
ID.7 Vizzion AWD dành cho những ai thích hiệu suất mạnh mẽ, vận hành an toàn trên nhiều điều kiện đường.
ID.7 X (SAIC-VW) là lựa chọn cho khách hàng cần xe dài rộng hơn, phong cách thể thao, động cơ mạnh hơn bản RWD.
Với mức giá khởi điểm dưới 200.000 CNY, Volkswagen ID.7 trở thành một trong những mẫu sedan điện hạng D
🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.
MẪU SEDAN ĐIỆN CÓ KHẢ NĂNG VỀ VN CUỐI NĂM NAY
giá xe Teramont Pro 2025 là mẫu SUV 7 chỗ cao cấp, được phát triển dành riêng cho thị trường Trung Quốc. Với thiết kế mạnh mẽ, không gian rộng rãi cùng hàng loạt công nghệ an toàn hiện đại, Teramont Pro nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng yêu thích sự tiện nghi và đẳng cấp châu Âu. Một trong những vấn đề được quan tâm nhiều nhất hiện nay chính là giá xe Teramont Pro.
BẢNG GIÁ XE ĐIỆN VOLKSWAGEN I.D 7 2025
giá xe điện Volkswagen ID.7: Liên hệ 0933.49.33.99
giá xe điện Volkswagen ID.7 S
giá xe điện Volkswagen ID.7 Pro
giá xe điện Volkswagen ID.7 Pro S
giá xe điện Volkswagen ID.7 Vizzion
giá xe điện Volkswagen ID.7 X (S)
Giới thiệu Volkswagen ID.7 X
Volkswagen ID.7 X là phiên bản đặc biệt của dòng sedan điện ID.7, được SAIC-Volkswagen sản xuất riêng cho thị trường Trung Quốc. Đây là biến thể song song với ID.7 Vizzion (FAW-VW) nhưng có kích thước lớn hơn, thiết kế khác biệt và động cơ mạnh hơn. Sự xuất hiện của ID.7 X giúp Volkswagen mang đến thêm lựa chọn cho khách hàng thích không gian rộng rãi và phong cách thể thao hơn.
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Viloran Premium chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Viloran Luxury chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu