Volkswagen Golf GTI Performance – Biểu tượng hiệu suất thuần chất Đức
Volkswagen Golf GTI Performance là đỉnh cao của dòng hot hatch trứ danh đến từ Đức – biểu tượng tốc độ, hiệu năng và cá tính suốt hơn 40 năm. Trên thế hệ mới nhất – Golf GTI MK8, phiên bản Performance tại Việt Nam sở hữu loạt nâng cấp mạnh mẽ về thiết kế, động cơ và công nghệ, mang đến trải nghiệm lái thể thao thuần túy trong một dáng xe nhỏ gọn, đa dụng hàng ngày.
✅ Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức
✅ Công suất 245 mã lực – mạnh mẽ nhất phân khúc
✅ Thiết kế thể thao chuẩn GTI
✅ Trang bị cao cấp như xe sang

Thiết kế thể thao mang ADN GTI
Golf GTI Performance kế thừa đầy đủ di sản của dòng xe hiệu năng cao huyền thoại:
Lưới tản nhiệt tổ ong viền đỏ, logo GTI trước và sau
Mâm hợp kim 18 inch Richmond phối hai tông màu
Ống xả kép đối xứng, cản sau thể thao GTI
Đèn LED IQ.Light – Matrix LED thích ứng thông minh
Dải LED chạy ban ngày đặc trưng GTI, đèn hậu LED hiệu ứng nâng cao
Cánh gió đuôi & bodykit thể thao

Kích thước & Tính linh hoạt
Dài x Rộng x Cao: 4.287 x 1.789 x 1.468 mm
Chiều dài cơ sở: 2.636 mm
Khoảng sáng gầm: 137 mm
Trọng lượng không tải: 1.463 kg
Kích thước nhỏ gọn giúp xe linh hoạt trong đô thị nhưng vẫn cực kỳ ổn định khi vận hành ở tốc độ cao.

Nội thất đậm chất thể thao
Vô lăng D-Cut GTI, lẫy chuyển số, logo GTI
Ghế thể thao GTI caro “Clark” truyền thống
Màn hình 10 inch Discover Pro + Digital Cockpit Pro 10.3 inch
Ambient Light 30 màu, điều hòa Climatronic 3 vùng, lọc khí Aircare
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Động cơ & Vận hành ấn tượng
Trang bị động cơ 2.0L TSI, hộp số DSG 7 cấp, Golf GTI Performance mang đến khả năng bứt tốc đầy phấn khích:
Công suất: 245 mã lực
Mô-men xoắn: 370 Nm
Tăng tốc 0–100 km/h: chỉ 6,3 giây
Hệ thống treo thể thao GTI, vi sai chống trượt XDS+
Chế độ lái tùy chỉnh Drive Mode mang đến 4 lựa chọn: Eco, Comfort, Sport, Individual

Trang bị an toàn & hỗ trợ lái cao cấp
✅ 7 túi khí
✅ Phanh tự động khẩn cấp AEB
✅ Kiểm soát hành trình thích ứng ACC
✅ Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang
✅ Hỗ trợ đỗ xe tự động, camera lùi
✅ Cảm biến trước/sau, cảnh báo mất tập trung, cảnh báo áp suất lốp

So sánh Golf GTI Performance và Golf GTI Lite
| Tiêu chí | Golf GTI Lite | Golf GTI Performance |
|---|---|---|
| Nguồn gốc | Nhập khẩu Đức | Nhập khẩu Đức |
| Công suất | 245 mã lực | 245 mã lực |
| Mô-men xoắn | 370 Nm | 370 Nm |
| Đèn chiếu sáng | LED Plus | IQ.Light Matrix LED |
| Mâm xe | 17 inch | 18 inch Richmond |
| Màn hình giải trí | 10 inch | 10 inch Discover Pro |
| Đồng hồ số | Digital Cockpit thường | Digital Cockpit Pro |
| Âm thanh | 9 loa Harman Kardon | 9 loa Harman Kardon |
| Điều hòa | Tự động 1 vùng | Climatronic 3 vùng |
| Cửa sổ trời | Không có | Có |
| Tăng tốc 0–100 km/h | 6.3 giây | 6.3 giây |
| Chế độ lái Drive Mode | Có | Có |
| Hệ thống treo | Chuẩn GTI | Treo thể thao GTI nâng cấp |
| Giá bán (ước tính) | 1,288 tỷ | 1,468 tỷ |
🔎 Tóm lại:
Golf GTI Lite phù hợp với khách hàng trẻ, yêu thích phong cách thể thao GTI nhưng muốn mức đầu tư hợp lý.
Golf GTI Performance dành cho những ai đòi hỏi trải nghiệm lái đỉnh cao, công suất mạnh mẽ và đầy đủ trang bị như một chiếc xe thể thao Đức thực thụ.

⚙️ Thông số kỹ thuật Volkswagen Golf 2.0 TSI GTI Performance
1. Động cơ & Hiệu suất
Động cơ: 2.0L TSI (tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp)
Dung tích xy-lanh: 1.984 cc
Công suất cực đại: 242 mã lực (180 kW) tại 5.000 – 6.500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 370 Nm tại 1.600 – 4.300 vòng/phút
Hộp số: Tự động ly hợp kép DSG 7 cấp
Dẫn động: Cầu trước (FWD)
Khóa vi sai: Cơ khí cầu trước
Tăng tốc 0–100 km/h: 6,3 giây
Tốc độ tối đa: 250 km/h
Dung tích bình nhiên liệu: 50 lít
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 6
Công nghệ: Hệ thống ngắt động cơ tạm thời & phanh tái tạo năng lượng
2. Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (D x R x C): 4.287 x 1.789 x 1.478 mm
Chiều dài cơ sở: 2.627 mm
Chiều rộng cơ sở (trước/sau): 1.545 / 1.523 mm
Bán kính quay vòng: 5,45 m
Trọng lượng không tải: 1.451 kg
Dung tích khoang hành lý: 380 – 1.237 lít (khi gập hàng ghế sau)
Số chỗ ngồi: 5
3. Hệ thống treo & Phanh
Hệ thống treo: Độc lập McPherson (trước) | Liên kết đa điểm (sau), có thanh ổn định
Phanh: Đĩa/Đĩa hiệu suất cao
Cùm phanh: Sơn đỏ GTI
Trợ lực lái: Điện, thay đổi theo góc lái
Tùy chọn chế độ lái: Có
4. Ngoại thất
Mâm xe: Hợp kim 19 inch kiểu “Adelaide”, màu đen, phay bề mặt thể thao
Lốp: 235/35 R19
Cụm đèn chiếu sáng: IQ.Light – Matrix LED thông minh
Đèn LED ban ngày, đèn chào mừng, đèn chờ dẫn đường: Có
Cụm đèn hậu: LED hiệu ứng “dynamic”
Cảm biến đèn pha tự động & điều chỉnh vùng sáng: Có
Đèn hỗ trợ vào cua chủ động: Có
Kính chắn gió: An toàn nhiều lớp, cách âm, cách nhiệt
Gương chiếu hậu: Chỉnh điện/gập điện, có sưởi, chống chói, nhớ vị trí, gương phụ tự chỉnh khi lùi
Tay nắm cửa: Cùng màu thân xe, có đèn LED ẩn bên dưới
Cản trước & cánh gió sau: Thiết kế đặc trưng GTI
Ống xả đối xứng mạ chrome
Ăng-ten vây cá & logo GTI trước – sau
5. Nội thất & Tiện nghi
Ghế ngồi: Bọc da cao cấp “Vienna”, màu đen, ghế trước chỉnh điện
Vô lăng: Bọc da thể thao đa chức năng, có sưởi, cảm ứng, tích hợp lẫy chuyển số
Màn hình đồng hồ kỹ thuật số: Digital Cockpit Pro 10.25”
Màn hình trung tâm: Discover Pro 10” (MIB 3), cảm ứng, kết nối USB-C & Bluetooth
Kết nối thông minh: Apple CarPlay & Android Auto
Âm thanh: Hệ thống Harman Kardon 9 loa, công suất 480W
Điều hòa: Tự động 3 vùng Climatronic, lọc không khí AirCare
Đèn viền nội thất: 30 màu tùy chỉnh
Đèn nội thất & đèn đọc sách LED
Cửa sổ trời toàn cảnh: Có
Tựa tay trung tâm ghế trước chỉnh 4 hướng, có tựa tay ghế sau
Cửa gió hàng ghế sau, cửa kính chỉnh điện, gương trong chống chói tự động
Sạc không dây 15W & 3 cổng USB-C (45W)
Tấm che nắng có gương & đèn LED tích hợp
6. An toàn & Hỗ trợ người lái
Túi khí: 8 túi khí (trước, hông, rèm và đầu gối người lái)
Phanh ABS, BA, EBD
Cân bằng điện tử (ESC)
Kiểm soát lực kéo (TCS)
Hạn chế trượt vi sai điện tử (EDL)
Khóa vi sai cơ cầu trước
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Phanh tự động khẩn cấp (AEB)
Phát hiện người đi bộ
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Cảnh báo điểm mù & phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo mất tập trung người lái
Camera lùi & cảm biến đỗ xe trước/sau
Khóa cửa tự động khi xe chạy, hệ thống chống trộm mã hóa
7. Màu sắc ngoại thất
Trắng Pure White
Xám Moonstone Grey
Đen ánh kim Grenadilla Black Metallic
Đỏ Kings Red Metallic
SƯ KHÁC NHAU GOLF GTI LITE VÀ GOLF GTI PERFORMANCE
🔰 So sánh Golf GTI Lite vs Golf GTI Performance 2025
| Hạng mục | Golf GTI Lite | Golf GTI Performance |
|---|---|---|
| Động cơ & Hiệu năng | 2.0L TSI (Turbo & Direct Injection) – 242 mã lực, 370 Nm, 0–100 km/h: 6,3 giây, tốc độ tối đa 250 km/h | Giống Lite, nhưng tinh chỉnh khả năng tăng tốc và vận hành tối ưu hơn với hệ thống treo thể thao |
| Hộp số | DSG 7 cấp ly hợp kép thế hệ mới | DSG 7 cấp, cùng hiệu chỉnh sang số thể thao mượt hơn |
| Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
| Hệ thống treo | McPherson (trước) / Liên kết đa điểm (sau) | McPherson (trước) / Liên kết đa điểm (sau) – hiệu chỉnh thể thao hơn |
| Mâm xe | 18 inch “Richmond” | 19 inch “Adelaide” thể thao |
| Ống xả | Ống xả đôi | Ống xả đôi thiết kế thể thao hơn |
| Cánh hướng gió & Cản trước | Cản trước GTI với đèn chữ X, viền đỏ | Cản thể thao, cánh hướng gió lớn hơn, tạo cảm giác khí động học mạnh mẽ |
| Đèn chiếu sáng | LED tiêu chuẩn | IQ.Light Matrix LED, tự động chống chói, mở rộng góc chiếu |
| Nội thất & Vật liệu ghế | Ghế thể thao bọc vải Scalp, logo GTI, chỉ đỏ | Ghế thể thao bọc da Vienna cao cấp, logo GTI, chỉ đỏ |
| Âm thanh | Loa tiêu chuẩn | Harman Kardon 9 loa cao cấp |
| Hệ thống giải trí | Màn hình trung tâm Discover Media 10 inch | Discover Pro 10 inch + Head-up Display |
| Đồng hồ trung tâm | Digital Cockpit 10.3 inch | Digital Cockpit Pro + giao diện thể thao GTI |
| Điều hòa | Climatronic 3 vùng | Climatronic 3 vùng có AirCare, cảm ứng hiện đại hơn |
| Cửa sổ trời | Không có | Có cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
| Ánh sáng nội thất | Ambient Light 30 màu | Ambient Light 30 màu + đèn chiếu chân cảm ứng |
| Túi khí & An toàn | 7 túi khí, ESC, ABS, EBD, BA, TCS, EDL, camera sau | 7 túi khí, ESC, ABS, EBD, BA, TCS, EDL + camera 360 |
| Hỗ trợ lái (ADAS) | AEB, ACC, BSM, RTA, hỗ trợ đỗ xe, giới hạn tốc độ | AEB, ACC, BSM, RTA, hỗ trợ đỗ xe, giới hạn tốc độ (tương tự) |
| Định vị khách hàng | Người dùng trẻ, thích cảm giác lái thể thao, giá hợp lý | Người dùng đam mê hiệu năng, yêu cầu cao về tiện nghi và thẩm mỹ |
| Giá bán | Khoảng 1,288 Tỷ | Khoảng 1,468 tỷ |
💡 Tổng kết khác biệt chính
Golf GTI Lite: mang DNA GTI truyền thống, tập trung vào hiệu năng thuần túy và giá hợp lý.
Golf GTI Performance: bổ sung trải nghiệm lái đỉnh cao và tiện nghi cao cấp, hướng đến khách hàng muốn một chiếc “hot hatch thể thao sang trọng”.
BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF TẠI VIỆT NAM
- GIÁ XE VOLKSWAGEN 1.5 ETSI LIFE: 798 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 188 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI STYLE: 898 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 198 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI R LINE: 998 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 208 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI LITE: 1,288 TỶ. TRẢ TRƯỚC 286 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI PERFORMANCE: 1,468 TỶ. TRẢ TRƯỚC 306 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF R 2.0: 1,898 TỶ. TRẢ TRƯỚC 408 TRIỆU

LÝ DO MUA XE VOLKSWAGEN TẠI VOLKSWAGEN SÀI GÒN
- Xe đủ màu giao nhanh nhất
- Cam kết khuyến mãi tốt thị trường
- Chương trình bán hàng đa dạng
- Mua qua ngân hàng lãi suất thấp
- Thủ tục đơn giản
- Thu xe cũ, đổi xe mới
- Showroom 4S lớn nhất Việt Nam
- Dịch vụ hậu mãi xuất sắc
🌈 VOLKSWAGEN TRƯỜNG CHINH
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM.


















5 đánh giá cho Golf GTI Performance