Khám Phá Các Phiên bản Volkswagen Tayron 2026: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Mọi Nhu Cầu
Xe Volkswagen Tayron mới nhất– mẫu SUV đa dụng của thương hiệu Đức – đã trở thành tâm điểm trong phân khúc xe gia đình nhờ thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và sự linh hoạt vượt trội. Ra mắt thế hệ thứ hai vào năm 2024 và cập nhật mới nhất cho năm 2026, Tayron mang đến nhiều phiên bản đa dạng, từ tiết kiệm đến cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu. Hãy cùng khám phá chi tiết các phiên bản Volkswagen Tayron, thông số kỹ thuật và so sánh để tìm ra chiếc SUV phù hợp nhất với bạn!
BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN TAYRON
- GIÁ XE VOLKSWAGEN TAYRON 280 TSI
- GIÁ XE VOLKSWAGEN TAYRON 330 TSI
- GIÁ XE VOLKSWAGEN TAYRON 380 TSI
- GIÁ XE VOLKSWAGEN TAYRON R LINE (R-LINE)
- GIÁ XE VOLKSWAGEN TAYRON X
- GIÁ XE VOLKSWAGEN TAYRON ETSI
- GIÁ XE VOLKSWAGEN TAYRON EHYBRID
- GIÁ XE VOLKSWAGEN TIGUAN 2026
1. Volkswagen Tayron Life – Phiên bản khởi đầu đầy đủ tiện nghi
Tayron Life là điểm bắt đầu lý tưởng với mức giá hợp lý và tiện ích cơ bản. Xe sử dụng động cơ xăng mild-hybrid 1.5 eTSI, công suất 150 mã lực (110 kW), mô-men xoắn 250 Nm, hộp số DSG 7 cấp. Kích thước tổng thể 4.792 mm (dài) x 1.852 mm (rộng) x 1.660 mm (cao), trục cơ sở 2.791 mm, dung tích khoang hành lý 885 lít (5 chỗ) hoặc 345 lít (7 chỗ).
- Thông số kỹ thuật nổi bật: Tốc độ tối đa 200 km/h, 0-100 km/h trong 9.4 giây, tiêu thụ nhiên liệu 5.8-6.2 lít/100 km (WLTP).
- Trang bị: Đèn LED tiêu chuẩn, màn hình 12.9 inch, điều hòa 3 vùng, hệ thống treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết.
- Giá khởi điểm: Khoảng 45.475 Euro (tại châu Âu).
- Phù hợp với: Gia đình nhỏ hoặc người cần SUV tiện nghi cơ bản.
2. Volkswagen Tayron Elegance – Sang trọng và đẳng cấp
Tayron Elegance nâng cấp với nội thất cao cấp và hiệu suất mạnh mẽ hơn. Xe có tùy chọn động cơ diesel 2.0 TDI 193 mã lực (142 kW), mô-men xoắn 400 Nm, hệ dẫn động 4MOTION, hộp số DSG 7 cấp. Khả năng kéo tải tối đa 2.500 kg là điểm nhấn so với phiên bản Life.
- Thông số kỹ thuật nổi bật: Tốc độ tối đa 214 km/h, 0-100 km/h trong 8.3 giây, tiêu thụ nhiên liệu 6.1-6.5 lít/100 km.
- Trang bị: Nội thất bọc microfibre ArtVelours Eco, ghế massage 10 vùng, đèn IQ.Light HD Matrix LED, mâm hợp kim 18 inch.
- Phù hợp với: Người dùng yêu thích sự sang trọng và khả năng vận hành đa địa hình.
3. Volkswagen Tayron R-Line – Thể thao và cá tính
Tayron R-Line mang phong cách thể thao với tùy chọn động cơ xăng 2.0 TSI (201 mã lực hoặc 261 mã lực) hoặc plug-in hybrid eHybrid (204 hoặc 272 mã lực). Động cơ 2.0 TSI 261 mã lực mang lại hiệu suất vượt trội, trong khi eHybrid tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu.
- Thông số kỹ thuật nổi bật:
- 2.0 TSI 261 mã lực: Tốc độ tối đa 233 km/h, 0-100 km/h trong 6.1 giây, tiêu thụ nhiên liệu 8.0-8.5 lít/100 km.
- eHybrid 272 mã lực: Tốc độ tối đa 210 km/h (điện 135 km/h), 0-100 km/h trong 7.2 giây, phạm vi điện 126 km.
- Trang bị: Bodykit R-Line, mâm 19 inch, hệ thống treo thích ứng DCC, ghế thể thao.
- Phù hợp với: Người trẻ, yêu tốc độ và thiết kế cá tính.
4. Volkswagen Tayron eHybrid – Tương lai xanh trong tầm tay
Tayron eHybrid là phiên bản plug-in hybrid với động cơ 1.5 TSI evo2 kết hợp mô-tơ điện, công suất 204 mã lực (150 kW) hoặc 272 mã lực (200 kW), pin 19.7 kWh, sạc nhanh DC 50 kW. Tổng phạm vi hoạt động gần 900 km, vượt trội so với các phiên bản thuần xăng hoặc diesel.
- Thông số kỹ thuật nổi bật: Tiêu thụ nhiên liệu 0.4-0.8 lít/100 km (kết hợp), khí thải CO2 9-18 g/km.
- Trang bị: Apple CarPlay/Android Auto không dây, màn hình HUD 15 inch (tùy chọn), hệ dẫn động FWD.
- Phù hợp với: Người dùng đô thị quan tâm đến môi trường.
5. Volkswagen Tayron R-Line Edition – Bản đặc biệt giới hạn
Ra mắt tại một số thị trường như Pháp từ đầu 2026, Tayron R-Line Edition có giá từ 54.800 Euro. Xe kế thừa động cơ từ R-Line, bổ sung các tính năng độc quyền như cửa sổ trời panorama và camera 360°.
- Thông số kỹ thuật nổi bật: Tương tự R-Line, trọng lượng từ 1.682-1.939 kg.
- Trang bị: Mâm 19 inch đen bóng, gói Black Style, nội thất cao cấp.
- Phù hợp với: Người yêu thích sự độc đáo.
So sánh các phiên bản Volkswagen Tayron 2026
Tiêu chí | Life | Elegance | R-Line | eHybrid | R-Line Edition |
---|---|---|---|---|---|
Công suất (mã lực) | 150 | 193 | 201/261 hoặc 204/272 | 204/272 | 201/261 hoặc 204/272 |
Động cơ | Mild-hybrid 1.5 eTSI | Diesel 2.0 TDI | Xăng 2.0 TSI/PHEV | PHEV 1.5 TSI | Xăng 2.0 TSI/PHEV |
Hệ dẫn động | FWD | 4MOTION | 4MOTION/FWD (PHEV) | FWD | 4MOTION/FWD (PHEV) |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | 214 | 233 (TSI)/210 (PHEV) | 210 (135 điện) | 233 (TSI)/210 (PHEV) |
Tiêu thụ nhiên liệu | 5.8-6.2 lít/100 km | 6.1-6.5 lít/100 km | 8.0-8.5 lít/100 km | 0.4-0.8 lít/100 km | 8.0-8.5 lít/100 km |
Phạm vi chạy điện | Không có | Không có | 126 km (PHEV) | 126 km | 126 km (PHEV) |
Trang bị nổi bật | Đèn LED, màn 12.9″ | Ghế massage, 4MOTION | Bodykit, treo DCC | Sạc nhanh, HUD | Cửa sổ trời, camera |
Giá (Euro) | Từ 45.475 | Cao hơn Life | Cao hơn Elegance | Tùy cấu hình | Từ 54.800 |
- Hiệu suất: R-Line và R-Line Edition dẫn đầu với động cơ 261 mã lực, trong khi Life có hiệu suất thấp nhất (150 mã lực). eHybrid cân bằng giữa sức mạnh và tiết kiệm.
- Tiết kiệm nhiên liệu: eHybrid vượt trội với mức tiêu thụ dưới 1 lít/100 km, Life và Elegance tiết kiệm hơn R-Line ở chế độ thuần xăng/diesel.
- Công nghệ: Elegance và R-Line Edition có nội thất cao cấp hơn Life, trong khi eHybrid và R-Line dẫn đầu về tính năng lái và thân thiện môi trường.
- Giá trị sử dụng: Life phù hợp ngân sách thấp, Elegance và R-Line dành cho người cần hiệu suất, eHybrid tối ưu cho đô thị.
Tại sao nên chọn Xe Volkswagen Tayron mới nhất ?
Tayron thay thế Tiguan Allspace với không gian lớn hơn (dài hơn 231 mm), công nghệ MQB evo hiện đại và tùy chọn 5-7 chỗ. Xe cạnh tranh với Skoda Kodiaq, Peugeot 5008, Hyundai Santa Fe nhờ sự đa dạng và thông số ấn tượng.
Kết luận
Xe Volkswagen Tayron mới nhất 2026 mang đến lựa chọn phong phú: Life tiết kiệm, Elegance sang trọng, R-Line thể thao, eHybrid xanh và R-Line Edition độc đáo. Dựa vào nhu cầu về hiệu suất, tiện nghi hay chi phí, bạn chắc chắn sẽ tìm thấy phiên bản phù hợp. Ghé đại lý Volkswagen để trải nghiệm và nhận ưu đãi ngay hôm nay!
LÝ DO MUA XE VOLKSWAGEN TẠI VOLKSWAGEN SÀI GÒN
- Xe đủ màu giao nhanh nhất
- Cam kết khuyến mãi tốt thị trường
- Chương trình bán hàng đa dạng
- Mua qua ngân hàng lãi suất thấp
- Thủ tục đơn giản
- Thu xe cũ, đổi xe mới
- Showroom 4S lớn nhất Việt Nam
- Dịch vụ hậu mãi xuất sắc
🌈 VOLKSWAGEN SÀI GÒN
🤙 Hotline: 0933493399 (Thi Thơ)
🌐 Website: www.volkswagentruongchinh.vn
🌎 Facebook: https://www.facebook.com/thitho.volkswagensaigon
📍Địa chỉ: 682A, Trường Chinh, Tân Bình, Tp HCM
📍CN: 922, Nguyễn Trãi, Q5, Tp HCM
Xe Volkswagen Tayron mới nhất– mẫu SUV đa dụng của thương hiệu Đức – đã trở thành tâm điểm trong phân khúc xe gia đình nhờ thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và sự linh hoạt vượt trội. Ra mắt thế hệ thứ hai vào năm 2024 và cập nhật mới nhất cho năm 2025, Tayron mang đến nhiều phiên bản đa dạng, từ tiết kiệm đến cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu. Hãy cùng khám phá chi tiết các phiên bản Volkswagen Tayron, thông số kỹ thuật và so sánh để tìm ra chiếc SUV phù hợp nhất với bạn!
Kết luận
Xe Volkswagen Tayron mới nhất 2025 mang đến lựa chọn phong phú: Life tiết kiệm, Elegance sang trọng, R-Line thể thao, eHybrid xanh và R-Line Edition độc đáo. Dựa vào nhu cầu về hiệu suất, tiện nghi hay chi phí, bạn chắc chắn sẽ tìm thấy phiên bản phù hợp. Ghé đại lý Volkswagen để trải nghiệm và nhận ưu đãi ngay hôm nay!
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu