xe Volkswagen Golf 2025: Báo giá, khuyến mãi, thông số

Xe Volkswagen Golf 2025. Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về thông số kỹ thuật của các phiên bản Volkswagen Golf 2025, tập trung vào động cơ, hệ truyền động, hiệu suất, kích thước, và các thông số quan trọng khác. Tôi sẽ mở rộng từng phiên bản để cung cấp cái nhìn toàn diện hơn.


1. Volkswagen Golf Tiêu Chuẩn (Base Model)

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Động cơ:
    • Loại: 1.5L TSI (4 xy-lanh, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp).
    • Công suất: 114 mã lực (85 kW) hoặc 148 mã lực (110 kW), tùy cấu hình.
    • Mô-men xoắn: 200 Nm (114 mã lực) hoặc 250 Nm (148 mã lực).
  • Hộp số:
    • Số sàn 6 cấp (MT) hoặc tự động ly hợp kép DSG 7 cấp.
  • Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD).
  • Hiệu suất:
    • Tăng tốc 0–100 km/h: 9.9 giây (114 mã lực) hoặc 8.5 giây (148 mã lực).
    • Vận tốc tối đa: 200 km/h (114 mã lực) hoặc 214 km/h (148 mã lực).
  • Tiêu thụ nhiên liệu: 5.0–6.0L/100 km (WLTP).
  • Bình nhiên liệu: 50 lít.
  • Kích thước:
    • Dài x Rộng x Cao: 4.284 mm x 1.789 mm x 1.456 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.619 mm.
  • Trọng lượng: Khoảng 1.250–1.300 kg (tùy cấu hình).
  • Hệ thống treo:
    • Trước: MacPherson Strut.
    • Sau: Thanh xoắn (Torsion Beam).
  • Phanh: Đĩa thông gió phía trước, đĩa đặc phía sau.
  • Lốp: 205/55 R16 hoặc 225/45 R17 (tùy chọn).


2. Volkswagen Golf GTI

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Động cơ:
    • Loại: 2.0L TSI (4 xy-lanh, tăng áp).
    • Công suất: 245 mã lực (180 kW).
    • Mô-men xoắn: 370 Nm (từ 1.600–4.300 vòng/phút).
  • Hộp số:
    • Số sàn 6 cấp hoặc DSG 7 cấp.
  • Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD) với khóa vi sai chống trượt điện tử (VAQ).
  • Hiệu suất:
    • Tăng tốc 0–100 km/h: 6.2 giây (DSG) hoặc 6.4 giây (MT).
    • Vận tốc tối đa: 250 km/h (giới hạn điện tử).
  • Tiêu thụ nhiên liệu: 7.0–7.8L/100 km (WLTP).
  • Bình nhiên liệu: 50 lít.
  • Kích thước:
    • Dài x Rộng x Cao: 4.287 mm x 1.789 mm x 1.478 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.628 mm.
  • Trọng lượng: Khoảng 1.400–1.450 kg.
  • Hệ thống treo:
    • Trước: MacPherson Strut, giảm chấn thể thao.
    • Sau: Đa liên kết (Multi-link), tùy chỉnh điện tử DCC (Dynamic Chassis Control).
  • Phanh: Đĩa thông gió trước (340 mm), đĩa đặc sau (310 mm).
  • Lốp: 225/40 R18 hoặc 235/35 R19 (tùy chọn).


3. Volkswagen Golf R

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Động cơ:
    • Loại: 2.0L TSI (4 xy-lanh, tăng áp).
    • Công suất: 328 mã lực (241 kW).
    • Mô-men xoắn: 400 Nm (từ 2.000–5.200 vòng/phút).
  • Hộp số: Tự động DSG 7 cấp.
  • Hệ dẫn động: 4 bánh toàn thời gian (4Motion) với phân phối mô-men xoắn chủ động (Torque Vectoring).
  • Hiệu suất:
    • Tăng tốc 0–100 km/h: 4.7 giây.
    • Vận tốc tối đa: 270 km/h (gói Performance Package).
  • Tiêu thụ nhiên liệu: 8.0–8.8L/100 km (WLTP).
  • Bình nhiên liệu: 55 lít.
  • Kích thước:
    • Dài x Rộng x Cao: 4.290 mm x 1.789 mm x 1.458 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.628 mm.
  • Trọng lượng: Khoảng 1.550–1.600 kg.
  • Hệ thống treo:
    • Trước: MacPherson Strut, giảm chấn thích ứng.
    • Sau: Đa liên kết (Multi-link), DCC.
  • Phanh: Đĩa thông gió trước (357 mm), đĩa thông gió sau (310 mm).
  • Lốp: 235/35 R19.


4. Volkswagen Golf GTE (Hybrid)

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Động cơ:
    • Xăng: 1.4L TSI (110 kW/150 mã lực).
    • Điện: Mô-tơ điện 85 kW (115 mã lực).
    • Tổng công suất hệ thống: 201 mã lực (150 kW).
    • Mô-men xoắn hệ thống: 350 Nm.
  • Hộp số: Tự động DSG 6 cấp.
  • Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD).
  • Pin: Lithium-ion 19.7 kWh.
  • Hiệu suất:
    • Tăng tốc 0–100 km/h: 7.4 giây.
    • Vận tốc tối đa: 225 km/h (130 km/h khi chạy điện).
    • Phạm vi chạy điện: 100 km (WLTP).
  • Tiêu thụ nhiên liệu: 1.5L/100 km (khi kết hợp), 15–16 kWh/100 km (chế độ điện).
  • Bình nhiên liệu: 40 lít.
  • Kích thước:
    • Dài x Rộng x Cao: 4.287 mm x 1.789 mm x 1.481 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.628 mm.
  • Trọng lượng: Khoảng 1.550 kg (do pin).
  • Hệ thống treo:
    • Trước: MacPherson Strut.
    • Sau: Đa liên kết (Multi-link).
  • Phanh: Đĩa thông gió trước, đĩa đặc sau.
  • Lốp: 225/45 R17 hoặc 225/40 R18.


5. Volkswagen Golf Variant (Wagon)

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Động cơ:
    • Xăng: 1.5L TSI (114 hoặc 148 mã lực).
    • Diesel: 2.0L TDI (115 hoặc 150 mã lực).
    • Mô-men xoắn: 200–250 Nm (xăng); 300–360 Nm (diesel).
  • Hộp số: Số sàn 6 cấp hoặc DSG 7 cấp.
  • Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD).
  • Hiệu suất:
    • Tăng tốc 0–100 km/h: 9.7 giây (114 mã lực) hoặc 8.7 giây (150 mã lực).
    • Vận tốc tối đa: 205–220 km/h.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: 5.0–6.0L/100 km (xăng); 4.5–5.5L/100 km (diesel).
  • Bình nhiên liệu: 50 lít.
  • Kích thước:
    • Dài x Rộng x Cao: 4.633 mm x 1.789 mm x 1.498 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.686 mm.
    • Dung tích khoang hành lý: 605L (gập ghế: 1.620L).
  • Trọng lượng: Khoảng 1.350–1.450 kg.
  • Hệ thống treo:
    • Trước: MacPherson Strut.
    • Sau: Thanh xoắn (bản thấp) hoặc đa liên kết (bản cao).
  • Phanh: Đĩa thông gió trước, đĩa đặc sau.
  • Lốp: 205/55 R16 hoặc 225/45 R17.


6. Các Phiên Bản Đặc Biệt

Golf R 333

  • Động cơ: 2.0L TSI, 333 mã lực, 420 Nm.
  • Hiệu suất: 0–100 km/h trong 4.6 giây, tốc độ tối đa 270 km/h.
  • Hệ dẫn động: 4Motion.
  • Lốp: 235/35 R19.

Golf GTI Clubsport

  • Động cơ: 2.0L TSI, 300 mã lực, 400 Nm.
  • Hiệu suất: 0–100 km/h trong 5.6 giây, tốc độ tối đa 250 km/h (có thể mở giới hạn).
  • Hệ dẫn động: FWD với VAQ.
  • Lốp: 235/35 R19.


Tổng Kết Thông Số Kỹ Thuật

Xe Volkswagen Golf 2025 được thiết kế với sự đa dạng về động cơ và hiệu suất, từ tiết kiệm nhiên liệu (Golf tiêu chuẩn, GTE) đến hiệu suất cao (GTI, R). Kích thước xe phù hợp cho đô thị, trong khi các công nghệ như 4Motion, VAQ, và DCC nâng cao trải nghiệm lái. Nếu bạn cần thêm thông tin về một phiên bản cụ thể hoặc so sánh chi tiết hơn, hãy cho tôi biết!


LIÊN HỆ TƯ VẤN XE VOLKSWAGEN GOLF 2025

0933 49 33 99 / 0937 628 689

2 những suy nghĩ trên “xe Volkswagen Golf 2025: Báo giá, khuyến mãi, thông số

  1. Tho Le nói:

    Xe Volkswagen Golf 2025. Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về thông số kỹ thuật của các phiên bản Volkswagen Golf 2025, tập trung vào động cơ, hệ truyền động, hiệu suất, kích thước, và các thông số quan trọng khác. Tôi sẽ mở rộng từng phiên bản để cung cấp cái nhìn toàn diện hơn.

  2. Tho Le nói:

    Xe Volkswagen Golf 2025 được thiết kế với sự đa dạng về động cơ và hiệu suất, từ tiết kiệm nhiên liệu (Golf tiêu chuẩn, GTE) đến hiệu suất cao (GTI, R). Kích thước xe phù hợp cho đô thị, trong khi các công nghệ như 4Motion, VAQ, và DCC nâng cao trải nghiệm lái. Nếu bạn cần thêm thông tin về một phiên bản cụ thể hoặc so sánh chi tiết hơn, hãy cho tôi biết!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *