BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF ĐƯỢC BÁN TẠI VIỆT NAM
- GIÁ XE VOLKSWAGEN 1.5 ETSI LIFE: 798 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 188 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI STYLE: 898 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 198 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI R LINE: 998 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 208 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI LITE: 1,288 TỶ. TRẢ TRƯỚC 286 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI PERFORMANCE: 1,468 TỶ. TRẢ TRƯỚC 306 TRIỆU
- GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF R 2.0: 1,898 TỶ. TRẢ TRƯỚC 408 TRIỆU
Chi Tiết Các Phiên Bản Volkswagen Golf – Thông Số Kỹ Thuật, Động Cơ, An Toàn và Tiện Nghi
Xe Volkswagen Golf 2025 là mẫu hatchback bán chạy hàng đầu thế giới nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là thông tin chi tiết về các phiên bản động cơ, an toàn và tiện nghi, giúp bạn lựa chọn phiên bản phù hợp nhất.
1. Volkswagen Golf Tiêu Chuẩn (Golf Hatchback)
Cảm Giác Lái
Xe Volkswagen Golf 2025 tiêu chuẩn mang lại trải nghiệm lái mượt mà, êm ái với hệ thống treo tinh chỉnh tối ưu. Hệ thống lái trợ lực điện cho phản hồi chính xác, giúp điều khiển xe dễ dàng trong đô thị cũng như trên đường cao tốc.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số | Phiên bản 1.0L TSI | Phiên bản 1.5L eTSI | Phiên bản 2.0L TDI |
---|---|---|---|
Động cơ | 1.0L TSI, 3 xi-lanh | 1.5L eTSI, 4 xi-lanh (Mild Hybrid 48V) | 2.0L TDI, 4 xi-lanh |
Công suất | 90-115 mã lực | 130-150 mã lực | 115-150 mã lực |
Mô-men xoắn | 175-200 Nm | 200-250 Nm | 300-360 Nm |
Hộp số | 6MT / 7DSG | 7DSG | 6MT / 7DSG |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Kích thước (D x R x C) | 4284 x 1789 x 1456 mm | 4284 x 1789 x 1456 mm | 4284 x 1789 x 1456 mm |
Hiệu suất 0-100 km/h | ~10 giây | ~8,5 giây | ~8,8 giây |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | ~5.5L | ~5.3L | ~4.5L |
2. Volkswagen Golf GTI – Hatchback Hiệu Suất Cao
Cảm Giác Lái
Golf GTI mang đến trải nghiệm lái thể thao với hệ thống treo cứng cáp, khả năng vào cua ổn định và độ phản hồi chân ga nhạy bén. Vi sai chống trượt VAQ giúp tăng độ bám đường khi tăng tốc mạnh.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số | Golf GTI | Golf GTI Clubsport |
---|---|---|
Động cơ | 2.0L TSI, 4 xi-lanh (EA888 Gen 4) | |
Công suất | 245 mã lực | 300 mã lực |
Mô-men xoắn | 370 Nm | 400 Nm |
Hộp số | 6MT / 7DSG | 7DSG |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | |
Kích thước (D x R x C) | 4287 x 1799 x 1442 mm | 4287 x 1799 x 1442 mm |
Hiệu suất 0-100 km/h | ~6.4 giây | ~5.9 giây |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | ~7.5L | ~7.8L |
3. Volkswagen Golf R – Hiệu Suất Đỉnh Cao
Cảm Giác Lái
Golf R đem lại cảm giác lái phấn khích nhờ hệ dẫn động AWD 4Motion, giúp xe bám đường tối ưu ngay cả trong điều kiện trơn trượt. Chế độ Drift Mode cho phép người lái tận hưởng cảm giác thể thao đầy phấn khích.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số | Golf R |
---|---|
Động cơ | 2.0L TSI, 4 xi-lanh (EA888 Gen 4) |
Công suất | 320-333 mã lực |
Mô-men xoắn | 420 Nm |
Hộp số | 7DSG |
Dẫn động | AWD 4Motion |
Kích thước (D x R x C) | 4290 x 1799 x 1445 mm |
Hiệu suất 0-100 km/h | ~4.7 giây |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | ~8.0L |
4. Volkswagen Golf GTE – Xe Hybrid Tiết Kiệm
Cảm Giác Lái
Golf GTE cung cấp cảm giác lái êm ái và yên tĩnh nhờ chế độ chạy thuần điện. Chế độ Hybrid Mode kết hợp sức mạnh từ động cơ xăng và mô-tơ điện, giúp xe tăng tốc mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số | Golf GTE |
---|---|
Động cơ | 1.4L TSI PHEV + mô-tơ điện |
Công suất | 245 mã lực |
Mô-men xoắn | 400 Nm |
Pin | 13 kWh |
Phạm vi chạy điện | 50 km |
Hộp số | 6DSG |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Kích thước (D x R x C) | 4284 x 1789 x 1456 mm |
Hiệu suất 0-100 km/h | ~6.7 giây |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | ~1.5L (kết hợp) |
5. Kết Luận
xe Volkswagen Golf 2025 cung cấp nhiều lựa chọn về động cơ và trang bị, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau:
- Golf Tiêu Chuẩn: Tiết kiệm nhiên liệu, tiện nghi.
- Golf GTI: Hiệu suất mạnh mẽ, thể thao.
- Golf R: Đỉnh cao về sức mạnh và công nghệ.
- Golf GTE: Lựa chọn hybrid thân thiện môi trường.
Volkswagen Golf 2025 dự kiến sẽ được phân phối tại Việt Nam với các phiên bản chính như Golf Tiêu Chuẩn, Golf GTI và Golf R. Mặc dù giá bán chính thức chưa được công bố, nhưng dựa trên thông tin từ các nguồn đáng tin cậy, mức giá dự kiến cho từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá dự kiến (VNĐ) |
---|---|
Golf Tiêu Chuẩn | Khoảng 1,999 tỷ |
Golf GTI | Khoảng 2,230 tỷ |
Golf R | Khoảng 2,250 tỷ |
Lưu ý rằng các mức giá trên chỉ là dự kiến và có thể thay đổi khi có thông báo chính thức từ Volkswagen Việt Nam. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Volkswagen ủy quyền tại Việt Nam.
Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất mạnh mẽ, Volkswagen Golf 2025 hứa hẹn sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc hatchback đẳng cấp.
Liên hệ tư vấn Volkswagen Golf 2025
Ms Thi Thơ 0933 49 33 99 / 0937 628 689
Chi Tiết Các Phiên Bản Volkswagen Golf – Thông Số Kỹ Thuật, Động Cơ, An Toàn và Tiện Nghi
Xe Volkswagen Golf 2025 là mẫu hatchback bán chạy hàng đầu thế giới nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là thông tin chi tiết về các phiên bản động cơ, an toàn và tiện nghi, giúp bạn lựa chọn phiên bản phù hợp nhất.
Lưu ý rằng các mức giá trên chỉ là dự kiến và có thể thay đổi khi có thông báo chính thức từ Volkswagen Việt Nam. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Volkswagen ủy quyền tại Việt Nam.
Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất mạnh mẽ, Volkswagen Golf 2025 hứa hẹn sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc hatchback đẳng cấp.
Pingback: Volkswagen Golf ETSI giá: Trả trước 200 triệu, khuyến mãi - Volkswagen Sài Gòn
Xe Volkswagen Golf 2025 là mẫu hatchback bán chạy hàng đầu thế giới nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là thông tin chi tiết về các phiên bản động cơ, an toàn và tiện nghi, giúp bạn lựa chọn phiên bản phù hợp nhất.
Volkswagen Golf GTI Clubsport 2025 là phiên bản nâng cấp mạnh mẽ của dòng hatchback hiệu suất cao Golf GTI. Được thiết kế để mang đến trải nghiệm lái thể thao hơn, mẫu xe này không chỉ sở hữu ngoại hình ấn tượng mà còn đi kèm động cơ mạnh mẽ và nhiều công nghệ tiên tiến.
BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF ĐƯỢC BÁN TẠI VIỆT NAM
GIÁ XE VOLKSWAGEN 1.5 ETSI LIFE: 798 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 188 TRIỆU
GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI STYLE: 898 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 198 TRIỆU
GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 1.5 ETSI R LINE: 998 TRIỆU. TRẢ TRƯỚC 208 TRIỆU
GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI LITE: 1,288 TỶ. TRẢ TRƯỚC 286 TRIỆU
GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF 2.0 GTI PERFORMANCE: 1,468 TỶ. TRẢ TRƯỚC 306 TRIỆU
GIÁ XE VOLKSWAGEN GOLF R 2.0: 1,898 TỶ. TRẢ TRƯỚC 408 TRIỆU
xe Volkswagen Golf 2025 cung cấp nhiều lựa chọn về động cơ và trang bị, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau:
Golf Tiêu Chuẩn: Tiết kiệm nhiên liệu, tiện nghi.
Golf GTI: Hiệu suất mạnh mẽ, thể thao.
Golf R: Đỉnh cao về sức mạnh và công nghệ.
Golf GTE: Lựa chọn hybrid thân thiện môi trường.
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Viloran Premium chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Viloran Luxury chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
—————————————————–
👉giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen President chỉ từ 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Luxury 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉giá Volkswagen Teramont X Platinum 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu
👉giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
——————————————————
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉giá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu
🌈VOLKSWAGEN BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI🌈
👉Đánh giá Volkswagen Viloran Premium 2026 chỉ từ 1,989 tỷ. Trả trước 408 triệu
👉Đánh giá volkswagen Viloran Luxury 2026 chỉ từ 2,188 tỷ. Trả trước 466 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Elegance 2,368 tỷ. Trả trước 218 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Luxury 2,768 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg Highline 3,099 tỷ. Trả trước 619 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Touareg R Line 3,399 tỷ. Trả trước 649 triệu
👉Đánh giá Volkswagen President 2026: 2,399 tỷ. Trả trước 468 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Luxury 2026: 1,998 tỷ. Trả trước 329 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont X Platinum 2026: 2,168 tỷ. Trả trước 459 triệu.
👉Đánh giá Volkswagen Teramont USA 1,998 Tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Teramont Limited 2,138 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Tiguan Luxury: 1,599 tỷ. Trả trước 30 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life: 798 triệu. Trả trước 188 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style: 898 triệu. Trả trước 198 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 1.5 eTSI R Line: 998 triệu. Trả trước 208 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Lite: 1,288 tỷ. Trả trước 286 triệu
👉Đánh giá Volkswagen Golf 2.0 GTI Performance: 1,468 tỷ. Trả trước 306 triệu
👉Đánhgiá Volkswagen Golf R 2.0 4motion: 1,898 tỷ. Trả trước 399 triệu