Giới thiệu các phiên bản của Volkswagen Tayron 2025
1. Tổng quan về Volkswagen Tayron 2025
Volkswagen Tayron 2025 là mẫu SUV mới của hãng xe Đức, được định vị trong phân khúc C-SUV với thiết kế hiện đại, nội thất cao cấp và nhiều công nghệ tiên tiến. Xe được cung cấp với nhiều phiên bản khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
2. Các phiên bản của Volkswagen Tayron 2025
Volkswagen Tayron 2025 có nhiều biến thể, bao gồm phiên bản tiêu chuẩn, phiên bản cao cấp và cả biến thể hybrid. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng phiên bản:
2.1. Volkswagen Tayron 280TSI
- Động cơ: Xăng tăng áp 1.5L TSI
- Công suất: 150 mã lực
- Mô-men xoắn: 250 Nm
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Hộp số: Tự động ly hợp kép 7 cấp (DSG)
- Trang bị nổi bật:
- Màn hình giải trí 12,9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch
- Điều hòa tự động 3 vùng
- Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao, kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
2.2. Volkswagen Tayron 330TSI
- Động cơ: Xăng tăng áp 2.0L TSI
- Công suất: 186 mã lực
- Mô-men xoắn: 320 Nm
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Hộp số: Tự động DSG 7 cấp
- Trang bị nổi bật:
- Hệ thống âm thanh cao cấp
- Ghế da có sưởi và thông gió
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động
2.3. Volkswagen Tayron 380TSI
- Động cơ: Xăng tăng áp 2.0L TSI
- Công suất: 220 mã lực
- Mô-men xoắn: 350 Nm
- Hệ dẫn động: Bốn bánh toàn thời gian (AWD)
- Hộp số: Tự động DSG 7 cấp
- Trang bị nổi bật:
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Đèn pha LED Matrix với công nghệ thông minh
- Hệ thống lái thể thao với chế độ tùy chỉnh động lực
2.4. Volkswagen Tayron R-Line
- Động cơ: Xăng tăng áp 2.0L TSI
- Công suất: 220 mã lực
- Mô-men xoắn: 350 Nm
- Hệ dẫn động: Bốn bánh toàn thời gian (AWD)
- Hộp số: Tự động DSG 7 cấp
- Trang bị nổi bật:
- Thiết kế thể thao với cản trước và sau hầm hố
- Hốc gió lớn, chi tiết trang trí màu đen bóng
- Bánh xe hợp kim 20 inch
- Hệ thống treo thể thao, mang lại cảm giác lái mạnh mẽ
2.5. Volkswagen Tayron GTE Plug-In Hybrid
- Hệ thống truyền động: Kết hợp giữa động cơ xăng 1.4L TSI và động cơ điện
- Công suất tổng: 245 mã lực
- Mô-men xoắn: 400 Nm
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Hộp số: Tự động DSG 6 cấp
- Phạm vi di chuyển bằng điện: Khoảng 50 km
- Trang bị nổi bật:
- Màn hình cảm ứng trung tâm 15 inch
- Hệ thống định vị cao cấp
- Các chế độ lái tùy chỉnh cho hệ thống hybrid
- Khả năng sạc nhanh giúp tiết kiệm thời gian
3. Kết luận
Volkswagen Tayron 2025 mang đến nhiều lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng, từ những người tìm kiếm một chiếc SUV tiết kiệm nhiên liệu, tiện nghi cho đến những ai muốn trải nghiệm lái thể thao và mạnh mẽ. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hệ thống an toàn hàng đầu, Tayron 2025 hứa hẹn là một trong những mẫu xe hấp dẫn nhất trong phân khúc SUV.
Nếu bạn đang quan tâm đến Volkswagen Tayron 2025, hãy liên hệ ngay với đại lý Volkswagen gần nhất để được tư vấn chi tiết và lái thử thực tế!
—————————————————————————————————————————————————————————————
So sánh các phiên bản Volkswagen Tayron
Giới thiệu chung về Volkswagen Tayron
Volkswagen Tayron là mẫu SUV được Volkswagen phát triển dành cho thị trường Trung Quốc và một số quốc gia khác. Dòng xe này được đánh giá cao nhờ thiết kế sang trọng, trang bị công nghệ hiện đại và tùy chọn động cơ đa dạng. Hiện tại, Volkswagen Tayron bao gồm nhiều phiên bản khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp.
So sánh chi tiết các phiên bản Volkswagen Tayron
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa các phiên bản Tayron:
Phiên bản | Động cơ | Công suất | Mô-men xoắn | Hệ dẫn động | Hộp số | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|
Tayron 280TSI | 1.4L TSI tăng áp | 150 mã lực | 250 Nm | Cầu trước | 7 cấp DSG | Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị |
Tayron 330TSI | 2.0L TSI tăng áp | 186 mã lực | 320 Nm | Cầu trước | 7 cấp DSG | Hiệu suất vận hành tốt hơn |
Tayron 380TSI | 2.0L TSI tăng áp | 220 mã lực | 350 Nm | 4Motion AWD | 7 cấp DSG | Vận hành mạnh mẽ, điều kiện đường xá xấu |
Tayron R-Line | 2.0L TSI tăng áp | 220 mã lực | 350 Nm | 4Motion AWD | 7 cấp DSG | Thiết kế thể thao, nội thất cao cấp |
Tayron GTE (Plug-in Hybrid) | 1.4L TSI + điện | ~220 mã lực | – | Cầu trước | 7 cấp DSG | Giảm nhiên liệu, vận hành yên tĩnh |
Kích thước tổng thể
Volkswagen Tayron sở hữu kích thước lớn hơn so với Tiguan Allspace:
- Chiều dài: 4.735 mm
- Chiều rộng: 1.859 mm
- Chiều cao: 1.682 mm
- Chiều dài cơ số: 2.791 mm
Trang bị nội thất và công nghệ
- Màn hình cảm ứng trung tâm: 12,9 inch hoặc 15 inch
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số: 10,25 inch
- Hệ thống hỗ trợ lái xe: ACC, phanh khẩn cấp, camera 360º, hỗ trợ đỗ xe
- Nội thất da cao cấp, cửa sổi toàn cảnh, hệ thống âm thanh cao cấp
Kết luận: Nên chọn phiên bản nào?
- Người dùng đô thị, tiết kiệm nhiên liệu: Tayron 280TSI
- Muốn hướng tới hiệu suất tốt hơn: Tayron 330TSI
- Cần khả năng vận hành linh hoạt, đường trồn: Tayron 380TSI
- Yêu thích thiết kế thể thao, cao cấp: Tayron R-Line
- Tìm kiếm xe hybrid tích hợp công nghệ xanh: Tayron GTE
Từ những so sánh trên, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn phiên bản Tayron phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.
Volkswagen Tayron 330TSI
Động cơ: Xăng tăng áp 2.0L TSI
Công suất: 186 mã lực
Mô-men xoắn: 320 Nm
Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
Hộp số: Tự động DSG 7 cấp