Xe điện Volkswagen. giá xe điện Volkswagen tại Việt Nam

XE ĐIỆN VOLKSWAGEN – NHỮNG MẪU XE  DỰ KIẾN BÁN TẠI VIỆT NAM

VOLKSWAGEN ID.6 X: THÔNG SỐ & GIÁ BÁN

THÔNG SỐ VOLKSWAGEN ID.6 X

Volkswagen ID.6 X là một trong hai biến thể của Volkswagen ID.6, được sản xuất bởi liên doanh SAIC-Volkswagen tại Trung Quốc. So với ID.6 Crozz (do FAW-Volkswagen sản xuất), ID.6 X có thiết kế sang trọng hơn với một số khác biệt về ngoại thất.

  1. Thiết kế và Ngoại thất

Phong cách mềm mại, sang trọng hơn so với ID.6 Crozz, với các đường cong tinh tế.

Lưới tản nhiệt giả phía trước có các họa tiết độc đáo.

Đèn pha LED Matrix IQ.Light thông minh, kết hợp dải LED nối liền hai cụm đèn.

Tay nắm cửa dạng ẩn giúp tăng tính khí động học.

Cửa sổ trời toàn cảnh cỡ lớn tạo không gian thoáng đãng.

Kích thước tổng thể:

Dài x Rộng x Cao: 4.879 x 1.848 x 1.680 mm

Chiều dài cơ sở: 2.965 mm (rộng rãi ngang ngửa Volkswagen Atlas/Teramont)

  1. Nội thất và Tiện nghi

Bố cục 3 hàng ghế, tùy chọn 6 hoặc 7 chỗ ngồi.

Màn hình trung tâm 12 inch cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto.

Cụm đồng hồ kỹ thuật số 5.3 inch thay thế bảng đồng hồ truyền thống.

Hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập với màng lọc không khí.

Hệ thống điều khiển giọng nói ID. Light – tương tác với người lái bằng đèn LED.

Sạc không dây, cổng USB-C ở hàng ghế trước và sau.

  1. Động cơ và Hiệu suất

Volkswagen ID.6 X có hai tùy chọn động cơ điện:

🔹 Bản tiêu chuẩn (RWD – dẫn động cầu sau):

Công suất: 177 mã lực (132 kW) hoặc 201 mã lực (150 kW)

Mô-men xoắn: 310 Nm

Tăng tốc 0-100 km/h: 8.6 giây

🔹 Bản cao cấp (AWD – dẫn động 2 cầu):

Công suất: 302 mã lực (225 kW)

Mô-men xoắn: 460 Nm

Tăng tốc 0-100 km/h: 6.6 giây

  1. Pin và Tầm hoạt động

Volkswagen ID.6 X có hai tùy chọn pin:

Pin 58 kWh – tầm hoạt động khoảng 436 km (theo chuẩn NEDC/CLTC).

Pin 77 kWh – tầm hoạt động lên đến 588 km.

🚀 Sạc nhanh DC: Sạc từ 5% lên 80% trong khoảng 30-40 phút.

🔋 Sạc AC (7.2 kW): Mất khoảng 7-8 giờ để sạc đầy.

  1. Công nghệ và An toàn

Volkswagen ID.6 X trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến:

✅ Travel Assist – hỗ trợ lái bán tự động cấp độ 2.

✅ Adaptive Cruise Control (ACC) – ga tự động thích ứng.

✅ Lane Keeping Assist – giữ làn đường tự động.

✅ Front Assist – cảnh báo va chạm và phanh khẩn cấp.

✅ Camera 360 độ, hỗ trợ đỗ xe tự động.

GIÁ VOLKSWAGEN ID.6 X

Volkswagen ID.6 X được sản xuất dành riêng cho thị trường Trung Quốc. Giá bán dao động từ:

Khoảng 250.000 – 350.000 nhân dân tệ (~ 35.000 – 50.000 USD).

Volkswagen ID.6 X là một chiếc SUV điện rộng rãi, sang trọng, phù hợp cho gia đình. So với ID.6 Crozz, nó mang phong cách mềm mại hơn nhưng vẫn giữ được khả năng vận hành mạnh mẽ.

VOLKSWAGEN ID.6 CROZZ: THÔNG SỐ, GIÁ BÁN ID.6 X CROZZ

Điểm chung của Volkswagen ID.6 X và ID.6 Crozz

🔹 Kích thước & Không gian:

  • Dài x Rộng x Cao: 4.879 x 1.848 x 1.680 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.965 mm (rộng rãi như Volkswagen Atlas/Teramont)
  • Cấu hình: 6 hoặc 7 chỗ ngồi
  • Màn hình trung tâm 12 inch, hỗ trợ Apple CarPlay & Android Auto
  • Hệ thống pin và động cơ giống nhau

🔹 Hiệu suất & Hệ truyền động:

  • Dẫn động cầu sau (RWD) hoặc dẫn động 4 bánh (AWD)
  • Công suất: 177 – 302 mã lực, mô-men xoắn 310 – 460 Nm
  • Tăng tốc 0-100 km/h: từ 8.6 giây (bản RWD) đến 6.6 giây (bản AWD)
  • Pin 58 kWh hoặc 77 kWh, tầm hoạt động tối đa 588 km (NEDC/CLTC)
  • Hỗ trợ sạc nhanh DC: 5%-80% trong 30-40 phút

🔹 Hệ thống an toàn & Hỗ trợ lái:

✅ Travel Assist – lái bán tự động cấp độ 2

✅ Adaptive Cruise Control – ga tự động thích ứng

✅ Lane Keeping Assist – giữ làn đường

✅ Cảnh báo va chạm & Phanh khẩn cấp (Front Assist)

✅ Camera 360 độ & Hỗ trợ đỗ xe tự động

  1. Điểm khác biệt giữa Volkswagen ID.6 X và ID.6 Crozz
Tiêu chíVolkswagen ID.6 X (SAIC-VW)Volkswagen ID.6 Crozz (FAW-VW)
Thiết kế ngoại thấtMềm mại, bo tròn, sang trọngCá tính, thể thao, góc cạnh hơn
Lưới tản nhiệt trướcHọa tiết LED sang trọngLưới tản nhiệt hở, tạo phong cách SUV
Đèn phaIQ.Light LED Matrix, dải LED nối liềnLED với dải đèn thanh mảnh hơn
Nội thấtSang trọng, tông màu ấmThiên hướng công nghệ, tông lạnh
Cửa sổ trờiToàn cảnh PanoramaCố định, không mở được
Tay nắm cửaTay nắm ẩn (aero-style)Tay nắm truyền thống
Vận hànhÊm ái, tối ưu cho đô thịHệ thống treo thể thao hơn
Hệ thống treoĐiều chỉnh thiên về sự thoải máiĐiều chỉnh cứng cáp hơn
Đối tượng khách hàngƯa chuộng sự sang trọng, tiện nghiThích phong cách thể thao, trẻ trung
  1. Giá bán Volkswagen ID6 Crozz

📌 Volkswagen ID.6 X và ID.6 Crozz hiện chỉ được phân phối chính thức tại Trung Quốc. Giá dao động:

Khoảng 250.000 – 350.000 nhân dân tệ (~ 35.000 – 50.000 USD)

Giá tùy vào phiên bản và dung lượng pin

Kết luận Volkswagen ID.6 Crozz

Chọn ID.6 X nếu bạn thích:

✅ Thiết kế sang trọng, bo tròn, mềm mại

✅ Hệ thống treo êm ái, phù hợp cho gia đình

✅ Nội thất tinh tế, tông màu ấm

Chọn ID.6 Crozz nếu bạn thích:

✅ Thiết kế thể thao, góc cạnh hơn

✅ Hệ thống treo cứng hơn, phù hợp đường dài

✅ Phong cách công nghệ, tông màu lạnh

VOLKSWAGEN ID.7 

Volkswagen ID.7 là mẫu sedan điện cao cấp thuộc dòng ID, được phát triển trên nền tảng MEB (Modular Electric Drive Matrix). Đây là mẫu xe điện flagship của Volkswagen, nhắm đến phân khúc sedan hạng sang, cạnh tranh với Tesla Model S, BMW i5 và Mercedes-Benz EQE.

  1. Thiết kế và Kích thước Volkswagen ID7
  • Kiểu dáng sedan fastback với đường nét khí động học tối ưu.
  • Đèn pha LED IQ.Light Matrix, dải đèn LED chạy ngang đầu xe.
  • Tay nắm cửa dạng ẩn giúp tăng hiệu quả khí động học.
  • Kính hậu thiết kế kiểu coupe, cửa sổ trời panorama lớn.
  • Hệ số cản gió (Cd) chỉ 0.23, giúp xe tiết kiệm năng lượng hơn.

📏 Kích thước tổng thể:

  • Dài x Rộng x Cao: 4.961 x 1.862 x 1.536 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.966 mm (rộng rãi như Passat nhưng cao cấp hơn)
  1. Nội thất và Công nghệ Volkswagen ID7

🌟 Nội thất hiện đại, cao cấp với nhiều công nghệ thông minh:

  • Màn hình trung tâm 15 inch cảm ứng, giao diện ID.OS mới nhất.
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số thu gọn, tích hợp HUD thực tế tăng cường (AR HUD).
  • Hệ thống điều hòa thông minh với cửa gió ẩn, tự động điều chỉnh theo người ngồi.
  • Hệ thống âm thanh Harman Kardon 14 loa cao cấp.
  • Ghế trước massage, thông gió, sưởi, nhớ vị trí.
  • Đèn nội thất Ambient Light 30 màu, cửa sổ trời điện thông minh.
  1. Động cơ và Hiệu suất Volkswagen ID7

Volkswagen ID.7 có nhiều phiên bản động cơ và hệ dẫn động khác nhau:

🔹 Bản tiêu chuẩn (RWD – dẫn động cầu sau):

  • Công suất: 282 mã lực (210 kW)
  • Mô-men xoắn: 545 Nm
  • Tăng tốc 0-100 km/h: ~6.0 giây

🔹 Bản cao cấp (AWD – dẫn động 4 bánh, ID.7 GTX):

  • Công suất: ≈ 400 mã lực (dự kiến)
  • Tăng tốc 0-100 km/h: ~4.5 giây

  1. Pin và Tầm hoạt động Volkswagen ID7

Volkswagen ID.7 sử dụng hai tùy chọn pin:

  • Pin 77 kWh – tầm hoạt động ~ 615 km (theo WLTP).
  • Pin 86 kWh (ID.7 Pro S) – tầm hoạt động lên đến 700 km (WLTP).

🔋 Sạc nhanh DC:

  • Hỗ trợ công suất 175-200 kW, sạc từ 10%-80% chỉ trong 25-30 phút.

🔌 Sạc AC (Wallbox):

  • 11 kW, mất khoảng 7-8 giờ để sạc đầy.
  1. Hệ thống an toàn và Hỗ trợ lái Volkswagen ID7

Volkswagen ID.7 trang bị nhiều công nghệ lái tiên tiến:

✅ Travel Assist 2.5 – lái bán tự động cấp độ 2+

✅ Adaptive Cruise Control (ACC) – ga tự động thông minh

✅ Lane Assist & Side Assist – giữ làn & cảnh báo điểm mù

✅ Cảm biến 360 độ & Camera toàn cảnh

✅ Cảnh báo va chạm & Phanh khẩn cấp

✅ Hỗ trợ đỗ xe tự động

  1. Giá bán Volkswagen ID7

💰 Giá khởi điểm:

Khoảng 60.000 – 70.000 USD tại thị trường châu Âu và Mỹ.

Kết luận – Volkswagen ID.7 có đáng mua không?

✅ Ưu điểm:

✔️ Sedan điện cao cấp, rộng rãi, sang trọng.

✔️ Tầm hoạt động tốt (lên đến 700 km).

✔️ Công nghệ tiên tiến, HUD AR, Travel Assist.

✔️ Sạc nhanh 200 kW, tiện lợi cho đường dài.

VOLKSWAGEN GOLF GTI & VOLKSWAGEN GOLF R

So sánh Volkswagen Golf GTI và Golf R – Chọn chiếc Hot Hatch nào? 

Volkswagen Golf GTI và Golf R đều là những mẫu hatchback hiệu suất cao, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể về sức mạnh, hệ dẫn động và khả năng vận hành. Nếu Golf GTI mang phong cách “hot hatch” cầu trước (FWD) với hiệu suất mạnh mẽ và cảm giác lái thú vị, thì Golf R lại là phiên bản mạnh hơn, nhanh hơn với hệ dẫn động AWD (4Motion) và hiệu suất vượt trội.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Golf GTI Mk8 và Golf R Mk8.

. Thông số kỹ thuật: Golf GTI vs. Golf R

Tiêu chíVolkswagen Golf GTIVolkswagen Golf R
Động cơ2.0L Turbo I4 (EA888 Gen4)2.0L Turbo I4 (EA888 Gen4)
Công suất241 mã lực (180 kW)315 mã lực (235 kW)
Mô-men xoắn370 Nm420 Nm (DSG) / 400 Nm (MT)
Dẫn độngCầu trước (FWD)4 bánh (AWD – 4Motion)
Hộp số6MT / 7-DSG6MT / 7-DSG
Tăng tốc 0-100 km/h6.2 giây4.7 giây
Tốc độ tối đa250 km/h (giới hạn điện tử)270 km/h (bản Performance)
Hệ thống treoThể thao (MacPherson/FWD)Điều chỉnh điện tử (DCC)
Vi saiXDS+ điện tửHệ thống R-Performance Torque Vectoring
Chế độ láiComfort, Eco, Sport, IndividualComfort, Sport, Race, Drift, Special (Nürburgring)
Ống xả2 ống xả4 ống xả (Akrapovič tùy chọn)

🔹 Điểm nổi bật:

  • Golf R có hệ dẫn động AWD và chế độ Drift, giúp phân phối mô-men xoắn linh hoạt hơn.
  • Golf GTI nhẹ hơn, cảm giác lái cầu trước thuần túy hơn.

  1. Thiết kế & Ngoại thất Volkswagen Golf

🔹 Golf GTI:

Lưới tản nhiệt tổ ong truyền thống, viền đỏ GTI.

Đèn LED Matrix, dải LED ngang đầu xe.

Mâm 18-19 inch với kiểu dáng thể thao.

Ống xả kép đặt một bên.

🔹 Golf R:

Lưới tản nhiệt R, dải LED màu xanh.

Hốc gió lớn hơn, phong cách thể thao hơn.

Mâm 18-19 inch, có tùy chọn mâm hiệu suất cao.

Ống xả 4 pô, có thể nâng cấp lên Akrapovič.

🏆 Golf R nhìn hầm hố hơn, trong khi Golf GTI giữ phong cách truyền thống nhưng vẫn thể thao.

  1. Nội thất & Công nghệ Volkswagen Golf

🔹 Golf GTI & Golf R có chung các công nghệ hiện đại:

Màn hình Digital Cockpit Pro 10.25 inch.

Màn hình trung tâm 10 inch, hỗ trợ Apple CarPlay & Android Auto.

Vô-lăng D-Cut, tích hợp lẫy chuyển số & logo GTI/R.

Hệ thống âm thanh Harman Kardon 480W (tùy chọn).

Hệ thống điều hòa thông minh với màn hình cảm ứng.

Đèn viền nội thất 30 màu.

🔹 Điểm khác biệt:

Tiêu chíGolf GTIGolf R
Ghế ngồiVải caro truyền thống GTIDa thể thao với logo “R”
Hệ thống láiTrợ lực biến thiênHiệu chỉnh thể thao hơn
Chế độ láiKhông có Drift ModeCó Drift Mode, Special Mode

🏆 Golf GTI có chất “cổ điển” hơn với ghế caro truyền thống, trong khi Golf R sang trọng hơn.

  1. Khả năng vận hành & Cảm giác lái

Golf GTI: Nhẹ hơn, cảm giác lái sắc nét, phù hợp đường phố và cung đường đẹp.

Golf R: Mạnh hơn, AWD giúp vào cua tốt hơn, khả năng bám đường vượt trội.

💥 Drift Mode trên Golf R: Hệ thống AWD có thể chuyển hết công suất ra bánh sau, giúp xe drift dễ dàng hơn.

🏆 Golf R có lợi thế về hiệu suất, nhưng Golf GTI lại mang cảm giác lái cầu trước “đúng chất” hot hatch.

5. Giá bán & Đối thủ cạnh tranh

📌 Giá tham khảo (tại Mỹ & châu Âu):

Phiên bảnGiá khởi điểm
Golf GTI~ 32.000 USD
Golf GTI Clubsport~ 45.000 USD
Golf R~ 50.000 USD

🚗 Đối thủ cạnh tranh:

  • Golf GTI: Honda Civic Type R, Hyundai i30 N, Toyota GR Corolla.
  • Golf R: Audi S3, Mercedes-AMG A35, BMW M135i xDrive.

  1. Kết luận – Nên chọn Golf GTI hay Golf R?

🔹 Chọn Golf GTI nếu:

✅ Bạn muốn một chiếc hot hatch cầu trước (FWD) với cảm giác lái cổ điển.

✅ Bạn không cần quá nhiều công suất nhưng vẫn thích tốc độ.

✅ Bạn muốn giá thấp hơn, vẫn có thể nâng cấp sau này.

🔹 Chọn Golf R nếu:

✅ Bạn muốn hiệu suất tối đa, AWD giúp bám đường tốt hơn.

✅ Bạn thích chế độ Drift, khả năng vào cua tốt hơn.

✅ Bạn sẵn sàng trả thêm tiền cho một chiếc hatchback mạnh mẽ nhất của Volkswagen.

🏆 Tóm lại:

Golf GTI = Fun, cân bằng, giá hợp lý.

Golf R = Mạnh mẽ, AWD, hiệu suất cao hơn.

——————————————————————————————–

Bên trên là những mẫu xe điện Volkswagen dự kiến bán tại Việt Nam. Chi tiết cần tư vấn các mẫu xe Volkswagen vui lòng liên hệ thông tin như sau:

LIÊN HỆ TƯ VẤN LÁI THỬ  VOLKSWAGEN 

Volkswagen Trường Chinh

682A, Trường Chinh, P.15, Q. Tân Bình, TP HCM

Thi Thơ – 0933 49 33 99

6 những suy nghĩ trên “Xe điện Volkswagen. giá xe điện Volkswagen tại Việt Nam

  1. Tho Le nói:

    Volkswagen ID.6 X là một trong hai biến thể của Volkswagen ID.6, được sản xuất bởi liên doanh SAIC-Volkswagen tại Trung Quốc. So với ID.6 Crozz (do FAW-Volkswagen sản xuất), ID.6 X có thiết kế sang trọng hơn với một số khác biệt về ngoại thất.

  2. Tho Le nói:

    So sánh Volkswagen Golf GTI và Golf R – Chọn chiếc Hot Hatch nào?

    Volkswagen Golf GTI và Golf R đều là những mẫu hatchback hiệu suất cao, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể về sức mạnh, hệ dẫn động và khả năng vận hành. Nếu Golf GTI mang phong cách “hot hatch” cầu trước (FWD) với hiệu suất mạnh mẽ và cảm giác lái thú vị, thì Golf R lại là phiên bản mạnh hơn, nhanh hơn với hệ dẫn động AWD (4Motion) và hiệu suất vượt trội.

    Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Golf GTI Mk8 và Golf R Mk8.

  3. Pingback: Xe điện Volkswagen giá rẻ được nhá hàng trước - Volkswagen Sài Gòn

  4. Tho Le nói:

    Volkswagen ID.6 X được sản xuất dành riêng cho thị trường Trung Quốc. Giá bán dao động từ:

    Khoảng 250.000 – 350.000 nhân dân tệ (~ 35.000 – 50.000 USD).

    Volkswagen ID.6 X là một chiếc SUV điện rộng rãi, sang trọng, phù hợp cho gia đình. So với ID.6 Crozz, nó mang phong cách mềm mại hơn nhưng vẫn giữ được khả năng vận hành mạnh mẽ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *